Language/Mandarin-chinese/Culture/Current-Events-and-Issues-in-China-and-Beyond/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Chinese-Language-PolyglotClub.jpg
Tiếng Trung QuốcVăn hóaKhóa học 0 đến A1Sự kiện và vấn đề hiện tại tại Trung Quốc và bên ngoài

Sự kiện và vấn đề hiện tại tại Trung Quốc và bên ngoài[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, chúng ta sẽ thảo luận về các sự kiện và vấn đề hiện tại liên quan đến Trung Quốc và thế giới, chẳng hạn như biến đổi khí hậu, công nghệ, toàn cầu hóa và chính trị.

Biến đổi khí hậu[sửa | sửa mã nguồn]

Trung Quốc là một trong những quốc gia phát thải khí nhà kính lớn nhất trên thế giới, do đó, nó đóng một vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu. Trung Quốc đã tham gia vào nhiều thỏa thuận quốc tế về môi trường, và hiện đang thực hiện các biện pháp để giảm thiểu sự phát thải khí nhà kính.

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Trung Quốc liên quan đến biến đổi khí hậu:

Tiếng Trung Quốc Phiên âm Tiếng Việt
空气污染 kōng qì wū rǎn ô nhiễm không khí
温室气体 wēn shì qì tǐ khí nhà kính
可再生能源 kě zài shēng néng yuán năng lượng tái tạo
环保 huán bǎo bảo vệ môi trường

Công nghệ[sửa | sửa mã nguồn]

Trung Quốc là một trong những quốc gia tiên tiến nhất trong lĩnh vực công nghệ, với nhiều công ty công nghệ hàng đầu thế giới như Tencent, Alibaba và Huawei. Trung Quốc đang đầu tư mạnh vào trí tuệ nhân tạo, thực tế ảo và các công nghệ mới khác.

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Trung Quốc liên quan đến công nghệ:

Tiếng Trung Quốc Phiên âm Tiếng Việt
人工智能 rén gōng zhì néng trí tuệ nhân tạo
虚拟现实 xū nǐ xiàn shí thực tế ảo
云计算 yún jì suàn đám mây tính toán
人脸识别 rén liǎn shí bié nhận dạng khuôn mặt

Toàn cầu hóa[sửa | sửa mã nguồn]

Trung Quốc đang trở thành một trong những nền kinh tế lớn nhất và quan trọng nhất trên thế giới. Sự tăng trưởng kinh tế của Trung Quốc đã tạo ra tác động lớn đến nền kinh tế toàn cầu. Tuy nhiên, toàn cầu hóa cũng đang tạo ra những thách thức cho Trung Quốc, chẳng hạn như sự cạnh tranh với các nước khác và những vấn đề liên quan đến tài chính và thương mại.

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Trung Quốc liên quan đến toàn cầu hóa:

Tiếng Trung Quốc Phiên âm Tiếng Việt
全球化 quán qiú huà toàn cầu hóa
贸易战 mào yì zhàn chiến tranh thương mại
一带一路 yī dài yī lù một dải một lộ
经济合作与发展组织 jīng jì hé zuò yǔ fā zhǎn zǔ zhī Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế

Chính trị[sửa | sửa mã nguồn]

Trung Quốc là một quốc gia cộng sản, với một chính phủ đơn chủng. Chính phủ và Đảng Cộng sản Trung Quốc kiểm soát mạnh mẽ các phương tiện truyền thông và các hoạt động của các tổ chức phi chính phủ, và những người phản đối chính phủ thường gặp phải sự truy cản và hạn chế.

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Trung Quốc liên quan đến chính trị:

Tiếng Trung Quốc Phiên âm Tiếng Việt
共产党 gòng chǎn dǎng Đảng Cộng sản
人民代表大会 rén mín dài biǎo dà huì Quốc hội Nhân dân
宪法 xiàn fǎ Hiến pháp
选举 xuǎn jǔ Bầu cử

Chúc các bạn học tốt!

Danh sách nội dung - Khóa học tiếng Trung Quốc - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Bảng phiên âm Pinyin và các tone


Chào hỏi và các cụm từ cơ bản


Cấu trúc câu và thứ tự từ


Đời sống hàng ngày và các cụm từ cần thiết


Các lễ hội và truyền thống Trung Quốc


Động từ và cách sử dụng


Sở thích, thể thao và các hoạt động


Địa lý Trung Quốc và các địa điểm nổi tiếng


Danh từ và đại từ


Nghề nghiệp và đặc điểm tính cách


Nghệ thuật và thủ công truyền thống Trung Quốc


So sánh và cực đại hóa


Thành phố, quốc gia và điểm du lịch


Trung Quốc hiện đại và các sự kiện hiện tại


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson