Language/Mandarin-chinese/Vocabulary/Shopping-and-Bargaining/vi
Cửa hàng[sửa | sửa mã nguồn]
Mua sắm là một hoạt động phổ biến trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Trong bài học này, chúng ta sẽ học các từ vựng liên quan đến mua sắm và cách thương lượng giá.
Từ vựng[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Trung Quốc cần thiết để mua sắm:
Tiếng Trung Quốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
商店 | Shāngdiàn | Cửa hàng |
购物 | Gòuwù | Mua sắm |
物品 | Wùpǐn | Hàng hóa |
价钱 | Jiàqián | Giá cả |
付款 | Fùkuǎn | Thanh toán |
现金 | Xiànjīn | Tiền mặt |
银行卡 | Yínháng kǎ | Thẻ ngân hàng |
Thương lượng giá[sửa | sửa mã nguồn]
Khi mua sắm ở Trung Quốc, bạn có thể thương lượng giá để đạt được giá tốt hơn. Dưới đây là một số cụm từ đơn giản để thương lượng giá:
- 这个多少钱?(Zhège duōshǎo qián?) - Cái này giá bao nhiêu?
- 太贵了!(Tài guìle!) - Quá đắt!
- 便宜一点可以吗?(Piányí yīdiǎn kěyǐ ma?) - Có thể giảm giá một chút được không?
- 可以便宜点吗?(Kěyǐ piányí diǎn ma?) - Có thể giảm giá được không?
Thực hành[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài tập này, hãy sử dụng các từ vựng và cụm từ đã học để thực hành thương lượng giá.
1. Bạn muốn mua một cặp giày tại cửa hàng giày. Hãy hỏi về giá cả.
答案: 这个多少钱?(Zhège duōshǎo qián?)
2. Người bán nói giá cả là 500 nhân dân tệ. Hãy nói rằng giá đó quá đắt.
答案: 太贵了!(Tài guìle!)
3. Hãy hỏi xem có thể giảm giá một chút không.
答案: 可以便宜点吗?(Kěyǐ piányí diǎn ma?)
4. Người bán đồng ý giảm giá 50 nhân dân tệ. Hãy nói rằng bạn đồng ý mua với giá đó.
答案: 我同意。(Wǒ tóngyì.)
Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]
Hy vọng bài học này đã giúp bạn học được các từ vựng và cụm từ liên quan đến mua sắm và thương lượng giá. Hãy thực hành nhiều để trở nên thành thạo hơn.
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Số và Đếm từ
- Numbers
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Công việc và nghề nghiệp
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Thể thao và Tập thể dục
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Cảm xúc và tình cảm
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ Vựng → Địa điểm du lịch và phương tiện di chuyển
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Thành phố Trung Quốc và quốc tế
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Tình trạng khẩn cấp và chăm sóc sức khỏe
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Hỏi đường
- Count from 1 to 10
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Đặc tính và phẩm chất cá nhân
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Hoạt động ngoài trời và thiên nhiên
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Chào hỏi người khác
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Tên quốc gia và quốc tịch
- Khóa Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Phương Tiện và Du Lịch