Language/Mandarin-chinese/Vocabulary/Shopping-and-Bargaining/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Chinese-Language-PolyglotClub.jpg
Tiếng Trung QuốcTừ vựngKhóa học từ 0 đến A1Mua sắm và Thương lượng

Cửa hàng[sửa | sửa mã nguồn]

Mua sắm là một hoạt động phổ biến trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Trong bài học này, chúng ta sẽ học các từ vựng liên quan đến mua sắm và cách thương lượng giá.

Từ vựng[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Trung Quốc cần thiết để mua sắm:

Tiếng Trung Quốc Phiên âm Tiếng Việt
商店 Shāngdiàn Cửa hàng
购物 Gòuwù Mua sắm
物品 Wùpǐn Hàng hóa
价钱 Jiàqián Giá cả
付款 Fùkuǎn Thanh toán
现金 Xiànjīn Tiền mặt
银行卡 Yínháng kǎ Thẻ ngân hàng

Thương lượng giá[sửa | sửa mã nguồn]

Khi mua sắm ở Trung Quốc, bạn có thể thương lượng giá để đạt được giá tốt hơn. Dưới đây là một số cụm từ đơn giản để thương lượng giá:

  • 这个多少钱?(Zhège duōshǎo qián?) - Cái này giá bao nhiêu?
  • 太贵了!(Tài guìle!) - Quá đắt!
  • 便宜一点可以吗?(Piányí yīdiǎn kěyǐ ma?) - Có thể giảm giá một chút được không?
  • 可以便宜点吗?(Kěyǐ piányí diǎn ma?) - Có thể giảm giá được không?

Thực hành[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài tập này, hãy sử dụng các từ vựng và cụm từ đã học để thực hành thương lượng giá.

1. Bạn muốn mua một cặp giày tại cửa hàng giày. Hãy hỏi về giá cả.

答案: 这个多少钱?(Zhège duōshǎo qián?)

2. Người bán nói giá cả là 500 nhân dân tệ. Hãy nói rằng giá đó quá đắt.

答案: 太贵了!(Tài guìle!)

3. Hãy hỏi xem có thể giảm giá một chút không.

答案: 可以便宜点吗?(Kěyǐ piányí diǎn ma?)

4. Người bán đồng ý giảm giá 50 nhân dân tệ. Hãy nói rằng bạn đồng ý mua với giá đó.

答案: 我同意。(Wǒ tóngyì.)

Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]

Hy vọng bài học này đã giúp bạn học được các từ vựng và cụm từ liên quan đến mua sắm và thương lượng giá. Hãy thực hành nhiều để trở nên thành thạo hơn.

Danh sách nội dung - Khóa học tiếng Trung Quốc - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Bảng phiên âm Pinyin và các tone


Chào hỏi và các cụm từ cơ bản


Cấu trúc câu và thứ tự từ


Đời sống hàng ngày và các cụm từ cần thiết


Các lễ hội và truyền thống Trung Quốc


Động từ và cách sử dụng


Sở thích, thể thao và các hoạt động


Địa lý Trung Quốc và các địa điểm nổi tiếng


Danh từ và đại từ


Nghề nghiệp và đặc điểm tính cách


Nghệ thuật và thủ công truyền thống Trung Quốc


So sánh và cực đại hóa


Thành phố, quốc gia và điểm du lịch


Trung Quốc hiện đại và các sự kiện hiện tại


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson