Language/Mandarin-chinese/Vocabulary/Emergencies-and-Medical-Care/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Chinese-Language-PolyglotClub.jpg
Tiếng Trung QuốcTừ VựngKhóa học 0 đến A1Tình trạng khẩn cấp và chăm sóc sức khỏe

Cấu trúc câu[sửa | sửa mã nguồn]

Trong phần này, chúng ta sẽ học cách sử dụng các câu cơ bản để yêu cầu sự trợ giúp trong tình huống khẩn cấp.

Yêu cầu trợ giúp[sửa | sửa mã nguồn]

  • Tôi cần trợ giúp! - 我需要帮助!(wǒ xūyào bāngzhù!)
  • Cứu tôi với! - 救救我!(jiù jiù wǒ!)
  • Hãy gọi cấp cứu - 快叫救护车(kuài jiào jiùhùchē)

Miêu tả tình trạng[sửa | sửa mã nguồn]

  • Tôi đau - 我疼(wǒ téng)
  • Tôi bị thương - 我受伤了(wǒ shòushāngle)
  • Tôi khó thở - 我喘不过气(wǒ chuǎnbùguòqì)

Yêu cầu cung cấp thông tin[sửa | sửa mã nguồn]

  • Bạn biết sơ cứu không? - 你知道怎么施救吗?(nǐ zhīdào zěnme shījiù ma?)
  • Tôi cần biết nơi có bệnh viện - 我需要知道医院在哪里(wǒ xūyào zhīdào yīyuàn zài nǎlǐ)

Từ vựng[sửa | sửa mã nguồn]

Bảng từ vựng dưới đây giúp bạn nắm được các từ vựng liên quan đến tình trạng khẩn cấp và chăm sóc sức khỏe trong tiếng Trung Quốc.

Tiếng Trung Quốc Phiên âm Tiếng Việt
急救(jíjiù) jíjiù Sơ cứu
医生(yīshēng) yīshēng Bác sĩ
护士(hùshì) hùshì Y tá
紧急(jǐnjí) jǐnjí Khẩn cấp
救护车(jiùhùchē) jiùhùchē Xe cấp cứu
医院(yīyuàn) yīyuàn Bệnh viện
药(yào) yào Thuốc
疼(téng) téng Đau
呼吸(hūxī) hūxī Hô hấp
病人(bìngrén) bìngrén Bệnh nhân

Câu hỏi và câu trả lời[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là một số câu hỏi và câu trả lời phổ biến trong tình huống khẩn cấp.

Câu hỏi[sửa | sửa mã nguồn]

  • Bạn có cần sự trợ giúp không? - 你需要帮助吗?(nǐ xūyào bāngzhù ma?)
  • Tình trạng của bạn như thế nào? - 你的情况怎么样?(nǐ de qíngkuàng zěnme yàng?)
  • Bạn đau ở đâu? - 你哪里疼?(nǐ nǎlǐ téng?)

Câu trả lời[sửa | sửa mã nguồn]

  • Có, tôi cần trợ giúp - 是的,我需要帮助(shì de, wǒ xūyào bāngzhù)
  • Tôi bị thương - 我受伤了(wǒ shòushāngle)
  • Tôi đau ở bụng - 我的肚子疼(wǒ de dùzi téng)

Tài liệu tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

Bạn có thể tham khảo các nguồn tài liệu sau đây để tìm hiểu thêm về tình trạng khẩn cấp và chăm sóc sức khỏe trong tiếng Trung Quốc:

  • "Chinese for Beginners: Mastering Conversational Chinese" của Yi Ren và Xiayuan Liang
  • "Survival Chinese: How to Communicate without Fuss or Fear Instantly!" của Boyé Lafayette De Mente

Danh sách nội dung - Khóa học tiếng Trung Quốc - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Bảng phiên âm Pinyin và các tone


Chào hỏi và các cụm từ cơ bản


Cấu trúc câu và thứ tự từ


Đời sống hàng ngày và các cụm từ cần thiết


Các lễ hội và truyền thống Trung Quốc


Động từ và cách sử dụng


Sở thích, thể thao và các hoạt động


Địa lý Trung Quốc và các địa điểm nổi tiếng


Danh từ và đại từ


Nghề nghiệp và đặc điểm tính cách


Nghệ thuật và thủ công truyền thống Trung Quốc


So sánh và cực đại hóa


Thành phố, quốc gia và điểm du lịch


Trung Quốc hiện đại và các sự kiện hiện tại


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson