Language/Mandarin-chinese/Vocabulary/Emergencies-and-Medical-Care/vi
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Cấu trúc câu[sửa | sửa mã nguồn]
Trong phần này, chúng ta sẽ học cách sử dụng các câu cơ bản để yêu cầu sự trợ giúp trong tình huống khẩn cấp.
Yêu cầu trợ giúp[sửa | sửa mã nguồn]
- Tôi cần trợ giúp! - 我需要帮助!(wǒ xūyào bāngzhù!)
- Cứu tôi với! - 救救我!(jiù jiù wǒ!)
- Hãy gọi cấp cứu - 快叫救护车(kuài jiào jiùhùchē)
Miêu tả tình trạng[sửa | sửa mã nguồn]
- Tôi đau - 我疼(wǒ téng)
- Tôi bị thương - 我受伤了(wǒ shòushāngle)
- Tôi khó thở - 我喘不过气(wǒ chuǎnbùguòqì)
Yêu cầu cung cấp thông tin[sửa | sửa mã nguồn]
- Bạn biết sơ cứu không? - 你知道怎么施救吗?(nǐ zhīdào zěnme shījiù ma?)
- Tôi cần biết nơi có bệnh viện - 我需要知道医院在哪里(wǒ xūyào zhīdào yīyuàn zài nǎlǐ)
Từ vựng[sửa | sửa mã nguồn]
Bảng từ vựng dưới đây giúp bạn nắm được các từ vựng liên quan đến tình trạng khẩn cấp và chăm sóc sức khỏe trong tiếng Trung Quốc.
Tiếng Trung Quốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
急救(jíjiù) | jíjiù | Sơ cứu |
医生(yīshēng) | yīshēng | Bác sĩ |
护士(hùshì) | hùshì | Y tá |
紧急(jǐnjí) | jǐnjí | Khẩn cấp |
救护车(jiùhùchē) | jiùhùchē | Xe cấp cứu |
医院(yīyuàn) | yīyuàn | Bệnh viện |
药(yào) | yào | Thuốc |
疼(téng) | téng | Đau |
呼吸(hūxī) | hūxī | Hô hấp |
病人(bìngrén) | bìngrén | Bệnh nhân |
Câu hỏi và câu trả lời[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là một số câu hỏi và câu trả lời phổ biến trong tình huống khẩn cấp.
Câu hỏi[sửa | sửa mã nguồn]
- Bạn có cần sự trợ giúp không? - 你需要帮助吗?(nǐ xūyào bāngzhù ma?)
- Tình trạng của bạn như thế nào? - 你的情况怎么样?(nǐ de qíngkuàng zěnme yàng?)
- Bạn đau ở đâu? - 你哪里疼?(nǐ nǎlǐ téng?)
Câu trả lời[sửa | sửa mã nguồn]
- Có, tôi cần trợ giúp - 是的,我需要帮助(shì de, wǒ xūyào bāngzhù)
- Tôi bị thương - 我受伤了(wǒ shòushāngle)
- Tôi đau ở bụng - 我的肚子疼(wǒ de dùzi téng)
Tài liệu tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Bạn có thể tham khảo các nguồn tài liệu sau đây để tìm hiểu thêm về tình trạng khẩn cấp và chăm sóc sức khỏe trong tiếng Trung Quốc:
- "Chinese for Beginners: Mastering Conversational Chinese" của Yi Ren và Xiayuan Liang
- "Survival Chinese: How to Communicate without Fuss or Fear Instantly!" của Boyé Lafayette De Mente
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Mua sắm và Thương lượng
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Hỏi đường
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ Vựng → Địa điểm du lịch và phương tiện di chuyển
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Thể thao và Tập thể dục
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Công việc và nghề nghiệp
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Âm nhạc và phim ảnh
- Count from 1 to 10
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Cảm xúc và tình cảm
- Numbers
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Đặt món ăn và đồ uống
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Số và Đếm từ
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Chào hỏi người khác
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Tên quốc gia và quốc tịch
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Các cách diễn đạt cơ bản