Language/Mandarin-chinese/Grammar/Common-and-Proper-Nouns/vi
Chào mừng các bạn đến với bài học về Danh từ chung và riêng trong tiếng Trung Quốc. Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các loại danh từ khác nhau, với các quy tắc về viết và phát âm, cùng với các ví dụ phổ biến.
Các loại Danh từ[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Trung Quốc, có hai loại danh từ chính: Danh từ chung và danh từ riêng.
Danh từ chung[sửa | sửa mã nguồn]
Danh từ chung (普通名词 pǔtōng míngcí) là danh từ chỉ đối tượng chung chung, không đề cập đến cái gì cụ thể. Ví dụ:
- 猫 (māo) - mèo
- 椅子 (yǐzi) - ghế
Khi viết danh từ chung trong tiếng Trung Quốc, không cần viết hoa chữ cái đầu tiên.
Danh từ riêng[sửa | sửa mã nguồn]
Danh từ riêng (专有名词 zhuānyǒu míngcí) là danh từ chỉ đối tượng cụ thể, ví dụ như tên riêng của một người hoặc địa danh. Ví dụ:
- 张三 (Zhāng Sān) - Trương Tam
- 北京 (Běijīng) - Bắc Kinh
Khi viết danh từ riêng trong tiếng Trung Quốc, ta cần viết hoa chữ cái đầu tiên.
Quy tắc viết và phát âm[sửa | sửa mã nguồn]
Khi viết danh từ chung và danh từ riêng trong tiếng Trung Quốc, ta cần tuân thủ các quy tắc sau:
- Viết hoa chữ cái đầu tiên cho danh từ riêng, không viết hoa chữ cái đầu tiên cho danh từ chung.
- Tuân thủ thứ tự phát âm theo nguyên tắc Từ đầu đến cuối (从头到尾 cónɡtóu dàowěi).
Dưới đây là một số ví dụ về phát âm và viết trong tiếng Trung Quốc:
Tiếng Trung Quốc | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
猫 (māo) | /mao/ | mèo |
椅子 (yǐzi) | /i tsi/ | ghế |
张三 (Zhāng Sān) | /ʈʂɑŋ sɑn/ | Trương Tam |
北京 (Běijīng) | /pei ʨiŋ/ | Bắc Kinh |
Ví dụ[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là một số ví dụ về danh từ chung và danh từ riêng trong tiếng Trung Quốc:
- Danh từ chung: 书 (shū) - sách
- Danh từ riêng: 王小明 (Wáng Xiǎomíng) - Vương Tiểu Minh
- Danh từ chung: 车 (chē) - xe
- Danh từ riêng: 上海 (Shànghǎi) - Thượng Hải
- Danh từ chung: 食物 (shíwù) - thức ăn
- Danh từ riêng: 李明 (Lǐ Míng) - Lý Minh
- Danh từ chung: 电影 (diànyǐng) - phim
- Danh từ riêng: 广州 (Guǎngzhōu) - Quảng Châu
Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]
Chúc mừng các bạn đã hoàn thành bài học về Danh từ chung và riêng trong tiếng Trung Quốc. Hy vọng rằng bài học này sẽ giúp các bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng danh từ trong tiếng Trung Quốc và cải thiện khả năng ngôn ngữ của mình.
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ nhân xưng và đại từ sở hữu
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Từ Trợ Động Từ và Từ Khuyết Thiếu
- Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → So sánh hình thức và cách sử dụng
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Cặp âm
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thể Tối Thượng và Cách Sử Dụng
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Câu động từ phức tạp
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Phủ định và liên từ
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Cấu trúc Chủ Ngữ - Động Từ - Tân Ngữ
- Time
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới thiệu Pinyin
- 0 to A1 Course
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Các động từ hành động và động từ tình trạng
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới thiệu về dấu thanh trong tiếng Trung Quốc
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Từ câu hỏi và cấu trúc câu hỏi