Language/Japanese/Vocabulary/Famous-Tourist-Attractions-and-Landmarks/vi





































Giới thiệu
Chào mừng các bạn đến với bài học hôm nay! Trong bài học này, chúng ta sẽ khám phá những điểm du lịch và danh lam nổi tiếng của Nhật Bản. Nhật Bản không chỉ nổi tiếng với nền văn hóa phong phú mà còn có rất nhiều địa điểm du lịch hấp dẫn, từ những ngôi đền cổ kính cho đến những thành phố hiện đại và các kỳ quan thiên nhiên tuyệt đẹp. Việc biết đến những từ vựng liên quan đến các điểm tham quan này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn khi du lịch hoặc trò chuyện với người Nhật.
Bài học hôm nay sẽ được chia thành các phần sau:
- Các điểm du lịch nổi tiếng
- Các ngôi đền và chùa
- Các lâu đài và di sản văn hóa
- Các kỳ quan thiên nhiên
- Bài tập thực hành
Các điểm du lịch nổi tiếng
Nhật Bản có rất nhiều điểm du lịch nổi tiếng thu hút hàng triệu du khách mỗi năm. Dưới đây là một số điểm đến không thể bỏ qua:
Japanese | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
東京 (とうきょう) | Tōkyō | Tokyo |
京都 (きょうと) | Kyōto | Kyoto |
大阪 (おおさか) | Ōsaka | Osaka |
札幌 (さっぽろ) | Sapporo | Sapporo |
福岡 (ふくおか) | Fukuoka | Fukuoka |
沖縄 (おきなわ) | Okinawa | Okinawa |
横浜 (よこはま) | Yokohama | Yokohama |
名古屋 (なごや) | Nagoya | Nagoya |
神戸 (こうべ) | Kōbe | Kobe |
広島 (ひろしま) | Hiroshima | Hiroshima |
Mô tả các điểm du lịch nổi tiếng
1. Tokyo: Thủ đô của Nhật Bản, nổi tiếng với sự hiện đại và nhịp sống sôi động.
2. Kyoto: Nơi lưu giữ nhiều ngôi đền và di sản văn hóa truyền thống của Nhật Bản.
3. Osaka: Thành phố nổi tiếng với ẩm thực phong phú và vui vẻ.
4. Sapporo: Nổi tiếng với lễ hội tuyết và bia Sapporo.
5. Fukuoka: Điểm đến lý tưởng cho những ai yêu thích ẩm thực, đặc biệt là ramen.
6. Okinawa: Đảo nổi tiếng với bãi biển tuyệt đẹp và văn hóa độc đáo.
7. Yokohama: Thành phố cảng gần Tokyo, nổi tiếng với khu phố Tàu lớn nhất Nhật Bản.
8. Nagoya: Nơi có lâu đài Nagoya và nhiều bảo tàng thú vị.
9. Kobe: Nổi tiếng với thịt bò Kobe và cảng biển đẹp.
10. Hiroshima: Nơi ghi dấu lịch sử với công viên tưởng niệm hòa bình.
Các ngôi đền và chùa
Nhật Bản được biết đến với nhiều ngôi đền và chùa cổ kính, mỗi nơi đều mang lại một bầu không khí thanh tịnh và thiêng liêng. Dưới đây là một số ngôi đền nổi tiếng:
Japanese | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
清水寺 (きよみずでら) | Kiyomizu-dera | Chùa Kiyomizu |
金閣寺 (きんかくじ) | Kinkaku-ji | Chùa Vàng |
伏見稲荷大社 (ふしみいなりたいしゃ) | Fushimi Inari Taisha | Đền Fushimi Inari |
銀閣寺 (ぎんかくじ) | Ginkaku-ji | Chùa Bạc |
東大寺 (とうだいじ) | Tōdai-ji | Đền Tōdai |
明治神宮 (めいじじんぐう) | Meiji Jingu | Thần xã Meiji |
上野恩賜公園 (うえのおんしこうえん) | Ueno Onshi Kōen | Công viên Ueno |
白川郷 (しらかわごう) | Shirakawa-gō | Làng Shirakawa |
諏訪大社 (すわたいしゃ) | Suwa Taisha | Đền Suwa |
高野山 (こうやさん) | Kōyasan | Núi Kōya |
Mô tả các ngôi đền và chùa
1. Chùa Kiyomizu: Nằm ở Kyoto, nổi tiếng với tầm nhìn đẹp ra thành phố.
2. Chùa Vàng: Cũng nằm ở Kyoto, chùa này được bao phủ bởi lớp vàng lá rực rỡ.
3. Đền Fushimi Inari: Nổi tiếng với hàng nghìn cổng torii đỏ rực.
4. Chùa Bạc: Một chùa khác ở Kyoto, nổi tiếng với kiến trúc thanh tao.
5. Đền Tōdai: Nơi có bức tượng Phật lớn nhất Nhật Bản.
6. Thần xã Meiji: Nằm ở Tokyo, nơi tưởng niệm Thiên hoàng Meiji.
7. Công viên Ueno: Nơi có nhiều bảo tàng và vườn thú nổi tiếng.
8. Làng Shirakawa: Nổi tiếng với kiến trúc gassho-zukuri độc đáo.
9. Đền Suwa: Một trong những đền thờ cổ kính nhất ở Nhật Bản.
10. Núi Kōya: Nơi có nhiều ngôi chùa và trung tâm thiền.
Các lâu đài và di sản văn hóa
Nhật Bản cũng có nhiều lâu đài đẹp và các di sản văn hóa quan trọng. Dưới đây là danh sách một số lâu đài nổi tiếng:
Japanese | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
姫路城 (ひめじじょう) | Himeji-jō | Lâu đài Himeji |
大坂城 (おおさかじょう) | Ōsaka-jō | Lâu đài Osaka |
名古屋城 (なごやじょう) | Nagoya-jō | Lâu đài Nagoya |
松本城 (まつもとじょう) | Matsumoto-jō | Lâu đài Matsumoto |
熊本城 (くまもとじょう) | Kumamoto-jō | Lâu đài Kumamoto |
福岡城 (ふくおかじょう) | Fukuoka-jō | Lâu đài Fukuoka |
仙台城 (せんだいじょう) | Sendai-jō | Lâu đài Sendai |
岡山城 (おかやまじょう) | Okayama-jō | Lâu đài Okayama |
佐賀城 (さがじょう) | Saga-jō | Lâu đài Saga |
江戸城 (えどじょう) | Edo-jō | Lâu đài Edo |
Mô tả các lâu đài và di sản văn hóa
1. Lâu đài Himeji: Được mệnh danh là "lâu đài trắng", một trong những lâu đài đẹp nhất Nhật Bản.
2. Lâu đài Osaka: Nổi tiếng với kiến trúc đặc sắc và công viên xung quanh.
3. Lâu đài Nagoya: Nổi tiếng với mái vàng và bảo tàng bên trong.
4. Lâu đài Matsumoto: Một trong những lâu đài cổ nhất, với kiến trúc độc đáo.
5. Lâu đài Kumamoto: Nổi tiếng với bức tường đá và vườn hoa.
6. Lâu đài Fukuoka: Nằm giữa công viên lớn, lý tưởng cho việc tham quan.
7. Lâu đài Sendai: Nằm trên đỉnh đồi, với tầm nhìn tuyệt đẹp.
8. Lâu đài Okayama: Được biết đến với tên gọi "lâu đài đen".
9. Lâu đài Saga: Có một khu vườn đẹp nằm xung quanh.
10. Lâu đài Edo: Nơi từng là trung tâm quyền lực của Nhật Bản.
Các kỳ quan thiên nhiên
Nhật Bản không chỉ có các công trình kiến trúc mà còn sở hữu nhiều kỳ quan thiên nhiên tuyệt đẹp. Dưới đây là danh sách một số kỳ quan thiên nhiên nổi tiếng:
Japanese | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
富士山 (ふじさん) | Fujisan | Núi Phú Sĩ |
瀬戸内海 (せとないかい) | Setonai-kai | Biển Seto |
屋久島 (やくしま) | Yakushima | Đảo Yakushima |
阿蘇山 (あそさん) | Asosan | Núi Aso |
熊野古道 (くまのこどう) | Kumano Kodo | Con đường cổ Kumano |
白神山地 (しらかみさんち) | Shirakami Sanchi | Khu vực Shirakami |
大雪山 (たいせつざん) | Taisetsuzan | Núi Taisetsu |
美瑛 (びえい) | Biei | Biei |
乗鞍岳 (のりくらだけ) | Norikuradake | Núi Norikura |
霧島山 (きりしまざん) | Kirishimayama | Núi Kirishima |
Mô tả các kỳ quan thiên nhiên
1. Núi Phú Sĩ: Biểu tượng của Nhật Bản, nổi tiếng với vẻ đẹp hùng vĩ.
2. Biển Seto: Nổi tiếng với hàng ngàn đảo nhỏ và cảnh quan tuyệt đẹp.
3. Đảo Yakushima: Nơi có rừng nguyên sinh và các loại thực vật quý hiếm.
4. Núi Aso: Nơi có một trong những miệng núi lửa lớn nhất thế giới.
5. Con đường cổ Kumano: Nơi hành hương nổi tiếng với cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp.
6. Khu vực Shirakami: Di sản thiên nhiên thế giới với rừng nguyên sinh.
7. Núi Taisetsu: Nơi có nhiều hoạt động ngoài trời và trượt tuyết.
8. Biei: Nổi tiếng với những cánh đồng hoa và cảnh đẹp lãng mạn.
9. Núi Norikura: Nơi lý tưởng cho những người yêu thích leo núi và thiên nhiên.
10. Núi Kirishima: Nổi tiếng với các suối nước nóng và cảnh đẹp thiên nhiên.
Bài tập thực hành
Để củng cố kiến thức vừa học, hãy cùng thực hành với các bài tập sau:
1. Bài tập 1: Hãy viết tên của 3 điểm du lịch nổi tiếng mà bạn muốn thăm ở Nhật Bản.
- Giải pháp: Bạn có thể tham khảo danh sách ở phần "Các điểm du lịch nổi tiếng".
2. Bài tập 2: Hãy dịch các từ sau sang tiếng Nhật:
- "Núi Phú Sĩ"
- "Thành phố Kyoto"
- "Biển Seto"
- Giải pháp:
- "Núi Phú Sĩ": 富士山 (ふじさん)
- "Thành phố Kyoto": 京都 (きょうと)
- "Biển Seto": 瀬戸内海 (せとないかい)
3. Bài tập 3: Hãy chọn 5 ngôi đền hoặc chùa nổi tiếng và viết một câu ngắn mô tả về chúng.
- Giải pháp: Bạn có thể tham khảo phần "Các ngôi đền và chùa".
4. Bài tập 4: Hãy tìm hiểu về một lâu đài bạn thích và viết một đoạn văn ngắn về lịch sử của nó.
- Giải pháp: Bạn có thể tham khảo phần "Các lâu đài và di sản văn hóa".
5. Bài tập 5: Hãy tạo một danh sách từ vựng gồm 10 từ liên quan đến thiên nhiên Nhật Bản và dịch chúng sang tiếng Việt.
- Giải pháp: Bạn có thể tham khảo phần "Các kỳ quan thiên nhiên".
6. Bài tập 6: Hãy viết một đoạn văn ngắn về chuyến du lịch mà bạn mong muốn thực hiện ở Nhật Bản, sử dụng ít nhất 3 từ vựng đã học.
- Giải pháp: Sử dụng từ vựng từ các phần đã học.
7. Bài tập 7: Hãy thảo luận với bạn bè về những điểm du lịch mà bạn muốn đến ở Nhật Bản.
- Giải pháp: Sử dụng từ vựng và thông tin từ bài học.
8. Bài tập 8: Làm một bảng so sánh giữa 2 ngôi đền hoặc chùa mà bạn đã học.
- Giải pháp: So sánh về địa điểm, kiến trúc và ý nghĩa.
9. Bài tập 9: Hãy vẽ một bức tranh về một địa điểm du lịch Nhật Bản mà bạn yêu thích và ghi chú lại tên bằng tiếng Nhật.
- Giải pháp: Đặt tên cho bức tranh bằng từ vựng đã học.
10. Bài tập 10: Hãy tạo một bản đồ nhỏ chỉ ra các điểm du lịch nổi tiếng ở Nhật Bản mà bạn muốn ghé thăm.
- Giải pháp: Sử dụng từ vựng và thông tin từ bài học.
bài học khác
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Chào hỏi
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Thuật ngữ thức ăn và đồ uống cơ bản
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Miêu tả người
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Từ Vựng Cơ Bản Về Du Lịch Và Du Lịch
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Số đếm và thời gian
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Thành viên gia đình và danh hiệu
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Phép lịch sự và các cách diễn đạt thông thường
- → Khóa học 0 đến A1 → Mua sắm và Văn hóa tiêu dùng Nhật Bản
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Tự giới thiệu và giới thiệu người khác
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Thuật ngữ cơ bản về nơi làm việc và kinh doanh
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Các hướng dẫn cơ bản và phương tiện giao thông
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Các hoạt động hàng ngày và sở thích