Difference between revisions of "Language/Japanese/Vocabulary/Basic-Food-and-Drink-Terminology/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
m (Quick edit)
 
Line 1: Line 1:


{{Japanese-Page-Top}}
{{Japanese-Page-Top}}
<div class="pg_page_title"><span lang>[[Language/Japanese/vi|Tiếng Nhật]] </span> → <span cat>[[Language/Japanese/Vocabulary/vi|Từ vựng]]</span> → <span level>[[Language/Japanese/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Thuật ngữ cơ bản về thức ăn và đồ uống</span></div>


<div class="pg_page_title"><span lang>Tiếng Nhật</span> → <span cat>Từ vựng</span> → <span level>[[Language/Japanese/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Thuật ngữ thức ăn và đồ uống cơ bản</span></div>
Chào các bạn học viên! Hôm nay, chúng ta sẽ bắt đầu một bài học thú vị về '''thuật ngữ cơ bản liên quan đến thức ăn và đồ uống''' trong tiếng Nhật. Việc hiểu và sử dụng các từ vựng này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đặt món ăn tại nhà hàng, giao tiếp với người Nhật, cũng như khám phá văn hóa ẩm thực phong phú của đất nước này.


__TOC__
Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ học về những từ vựng cơ bản liên quan đến thức ăn và đồ uống, cách gọi món trong nhà hàng, và một số quy tắc ứng xử khi ăn uống ở Nhật Bản. Bài học sẽ bao gồm:


== Cấp độ 1 ==
* Từ vựng về thức ăn và đồ uống


Chào mừng các bạn đến với khóa học tiếng Nhật cơ bản. Bạn sẽ học cách đặt món ăn và đồ uống bằng tiếng Nhật, hiểu về các món ăn cơ bản và phong cách ăn uống của Nhật Bản.
* Cách gọi món


== Cấp độ 2 ==
* Một số quy tắc ứng xử trong nhà hàng


### Các món ăn cơ bản ###
Hãy chuẩn bị tinh thần nhé! __TOC__


Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật về các món ăn cơ bản:
=== Từ vựng về thức ăn ===
 
Trong tiếng Nhật, có rất nhiều từ vựng để mô tả các loại thức ăn khác nhau. Dưới đây là một số từ vựng cơ bản mà bạn nên biết:


{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Tiếng Nhật !! Phiên âm !! Tiếng Việt
 
! Japanese !! Pronunciation !! Vietnamese
 
|-
 
| ごはん (ご飯) || gohan || cơm
 
|-
 
| パン || pan || bánh mì
 
|-
 
| うどん || udon || mì udon
 
|-
 
| そば || soba || mì soba
 
|-
 
| てんぷら (天ぷら) || tenpura || tôm chiên xù
 
|-
|-
| ごはん || gohan || Cơm
 
| にく (肉) || niku || thịt
 
|-
|-
| みそしる || miso shiru || Súp miso
 
| やさい (野菜) || yasai || rau
 
|-
|-
| やきとり || yakitori || Thịt gà nướng
 
| くだもの (果物) || kudamono || trái cây
 
|-
|-
| さしみ || sashimi || Món sashimi
 
| さかな (魚) || sakana ||
 
|-
|-
| すしざんまい || sushi zanmai || Nhà hàng sushi Zanmai
 
| みそしる (味噌汁) || misoshiru || súp miso
 
|}
|}


### Các đồ uống cơ bản ###
Trên đây là một số từ vựng quan trọng về thức ăn. Hãy cố gắng ghi nhớ chúng và luyện tập phát âm nhé!


Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật về các loại đồ uống cơ bản:
=== Từ vựng về đồ uống ===
 
Đồ uống cũng là một phần không thể thiếu trong văn hóa ẩm thực Nhật Bản. Dưới đây là một số từ vựng về đồ uống mà bạn cần biết:


{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Tiếng Nhật !! Phiên âm !! Tiếng Việt
 
! Japanese !! Pronunciation !! Vietnamese
 
|-
|-
| おちゃ || ocha || Trà
 
| お茶 (お茶) || ocha || trà
 
|-
|-
| こうちゃ || koucha || Trà đen
 
| コーヒー || kōhī || cà phê
 
|-
 
| ジュース || jūsu || nước trái cây
 
|-
 
| ビール || bīru || bia
 
|-
 
| 日本酒 (にほんしゅ) || nihonshu || rượu sake
 
|-
|-
| みず || mizu || Nước
 
| 水 (みず) || mizu || nước
 
|-
|-
| ビール || biiru || Bia
 
| 牛乳 (ぎゅうにゅう) || gyūnyū || sữa
 
|-
|-
| ワイン || wain || Rượu vang
 
| ソーダ || sōda || nước ngọt
 
|-
 
| ワイン || wain || rượu vang
 
|-
 
| カクテル || kakuteru || cocktail
 
|}
|}


== Cấp độ 3 ==
Hãy chú ý đến cách phát âm và ý nghĩa của từng từ vựng, điều này sẽ giúp bạn trong việc giao tiếp hàng ngày!


### Đặt món ăn và đồ uống ###
=== Cách gọi món ===


Khi bạn đến một nhà hàng ở Nhật Bản, bạn thường sẽ thấy một bảng menu nằm trước cửa tiệm. Để đặt món ăn và đồ uống, bạn có thể sử dụng các câu sau:
Khi đã biết các từ vựng cơ bản, việc gọi món trong nhà hàng sẽ dễ dàng hơn rất nhiều. Dưới đây là một số mẫu câu cơ bản khi gọi món:


* お水をください。 (omizu o kudasai) - Cho tôi một cốc nước, vui lòng.
1. '''これをください。''' (Kore o kudasai.) - "Cho tôi cái này."
* 生ビールを一杯ください。 (nama biiru o ippai kudasai) - Cho tôi một cốc bia tươi, vui lòng.
* お茶をお願いします。 (ocha o onegaishimasu) - Cho tôi một tách trà, vui lòng.
* すみません、メニューをお願いできますか? (sumimasen, menyuu o onegaidekimasuka?) - Xin lỗi, tôi có thể xem menu được không?


### Phong cách ăn uống của Nhật Bản ###
2. '''メニューを見せてください。''' (Menyū o misete kudasai.) - "Xin vui lòng cho tôi xem thực đơn."


Ở Nhật Bản, người ta thường dùng đũa để ăn. Bạn cũng có thể yêu cầu dao nếu bạn không thoải mái với việc sử dụng đũa. Ngoài ra, việc nói lớn hoặc gọi tên người khác khi đang ăn không được khuyến khích.
3. '''おすすめは何ですか?''' (Osusume wa nan desu ka?) - "Món đặc biệt gì ạ?"


== Cấp độ 4 ==
4. '''[Tên món ăn] はありますか?''' ([Tên món ăn] wa arimasu ka?) - "Có [tên món ăn] không ạ?"


### Thực hành ###
Hãy luyện tập những câu này để bạn có thể tự tin hơn khi đến nhà hàng nhé!


Hãy tìm một nhà hàng Nhật Bản gần bạn và thực hành việc đặt món ăn và đồ uống bằng tiếng Nhật. Hãy cố gắng sử dụng các câu bạn đã học để cải thiện kỹ năng của mình.
=== Quy tắc ứng xử trong nhà hàng ===
 
Khi ăn ở Nhật Bản, có một số quy tắc ứng xử mà bạn nên biết để tránh gây khó xử cho bản thân và người khác:
 
* '''Không nói chuyện ồn ào''': Nhật Bản rất coi trọng sự tôn trọng im lặng trong khi ăn.
 
* '''Thể hiện lòng biết ơn''': Trước khi ăn, bạn có thể nói "いただきます" (itadakimasu) để thể hiện lòng biết ơn đến người đã chuẩn bị món ăn.
 
* '''Khi ăn xong''': Bạn có thể nói "ごちそうさまでした" (gochisōsama deshita) để cảm ơn về bữa ăn.
 
Những quy tắc này sẽ giúp bạn hòa nhập tốt hơn với văn hóa ẩm thực Nhật Bản.
 
== Bài tập thực hành ==
 
Bây giờ, hãy cùng thực hành những gì bạn đã học được qua một số bài tập dưới đây.
 
=== Bài tập 1: Dịch từ vựng ===
 
Hãy dịch các từ vựng sau sang tiếng Việt:
 
1. さかな
 
2. お茶
 
3. てんぷら
 
4. ジュース
 
5. 牛乳
 
==== Giải pháp ====
 
1. Cá
 
2. Trà
 
3. Tôm chiên xù
 
4. Nước trái cây
 
5. Sữa
 
=== Bài tập 2: Hoàn thành câu ===
 
Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng từ vựng đã học:
 
1. Tôi muốn gọi _______ (cơm).
 
2. Xin vui lòng cho tôi _______ (trà).
 
3. Món đặc biệt hôm nay là _______ (tôm chiên xù).
 
==== Giải pháp ====
 
1. Tôi muốn gọi ごはん (gohan).
 
2. Xin vui lòng cho tôi お茶 (ocha).
 
3. Món đặc biệt hôm nay là てんぷら (tenpura).
 
=== Bài tập 3: Đặt câu hỏi ===
 
Hãy đặt câu hỏi cho các tình huống sau:
 
1. Khi bạn muốn biết món ăn đặc biệt.
 
2. Khi bạn muốn xem thực đơn.
 
==== Giải pháp ====
 
1. おすすめは何ですか? (Osusume wa nan desu ka?)
 
2. メニューを見せてください。 (Menyū o misete kudasai.)
 
=== Bài tập 4: Thực hành gọi món ===
 
Hãy viết một đoạn hội thoại giữa bạn nhân viên phục vụ trong nhà hàng, sử dụng các từ vựng và mẫu câu đã học.
 
==== Giải pháp ====
 
* Bạn: "Xin chào, cho tôi xem thực đơn được không?"
 
* Nhân viên: "Dĩ nhiên, đây là thực đơn."
 
* Bạn: "Món đặc biệt hôm nay là gì?"
 
* Nhân viên: "Món đặc biệt là tôm chiên xù."
 
=== Bài tập 5: Luyện phát âm ===
 
Hãy luyện phát âm các từ vựng sau:
 
1. うどん
 
2. みそしる
 
3. ビール
 
==== Giải pháp ====
 
Luyện phát âm từng từ vựng theo cách mà giáo viên đã hướng dẫn.
 
=== Bài tập 6: Tạo câu với từ vựng ===
 
Hãy tạo câu với các từ vựng đã học:
 
1. パン
 
2. さかな
 
3. ジュース
 
==== Giải pháp ====
 
1. Tôi thích ăn bánh mì (パン).
 
2. Tôi không thích ăn cá (さかな).
 
3. Tôi muốn uống nước trái cây (ジュース).
 
=== Bài tập 7: Đặt câu hỏi cho người khác ===
 
Hãy hỏi bạn bè của bạn về món ăn họ thích bằng tiếng Nhật.
 
==== Giải pháp ====
 
Bạn có thể hỏi: "あなたの好きな食べ物は何ですか?" (Anata no sukina tabemono wa nan desu ka?) - "Món ăn bạn thích là gì?"
 
=== Bài tập 8: Ghi nhớ từ vựng ===
 
Hãy tạo một bảng từ vựng cá nhân với các từ về thức ăn và đồ uống mà bạn đã học.
 
==== Giải pháp ====
 
Tạo bảng theo mẫu sau:
 
* ごはん (cơm)
 
* お茶 (trà)
 
* てんぷら (tôm chiên xù)
 
=== Bài tập 9: Thực hành trong nhóm ===
 
Hãy thực hành gọi món trong nhóm, một người làm nhân viên phục vụ và những người còn lại là khách hàng.
 
==== Giải pháp ====
 
Thực hành theo tình huống và sử dụng từ vựng và mẫu câu đã học.
 
=== Bài tập 10: Kiểm tra kiến thức ===
 
Hãy làm một bài kiểm tra ngắn về các từ vựng và mẫu câu đã học.
 
==== Giải pháp ====
 
Giáo viên sẽ phát bài kiểm tra và chấm điểm cho học viên.
 
Chúc các bạn học viên học tốt và áp dụng thành công những gì đã học vào thực tế. Đừng quên luyện tập thường xuyên để ghi nhớ từ vựng và mẫu câu nhé!


{{#seo:
{{#seo:
|title=Thuật ngữ thức ăn và đồ uống cơ bản trong tiếng Nhật
 
|keywords=tiếng Nhật, từ vựng, thức ăn, đồ uống, Nhật Bản
|title=Thuật ngữ cơ bản về thức ăn và đồ uống trong tiếng Nhật
|description=Trong bài học này, bạn sẽ học cách đặt món ăn và đồ uống trong tiếng Nhật, hiểu về các món ăn cơ bản phong cách ăn uống của Nhật Bản.
 
|keywords=tiếng Nhật, từ vựng, thức ăn, đồ uống, học tiếng Nhật, khóa học tiếng Nhật
 
|description=Bài học này giúp bạn hiểu và sử dụng thuật ngữ cơ bản về thức ăn và đồ uống trong tiếng Nhật, cùng với cách gọi món và quy tắc ứng xử trong nhà hàng.
 
}}
}}


{{Japanese-0-to-A1-Course-TOC-vi}}
{{Template:Japanese-0-to-A1-Course-TOC-vi}}


[[Category:Course]]
[[Category:Course]]
Line 81: Line 311:
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:Japanese-0-to-A1-Course]]
[[Category:Japanese-0-to-A1-Course]]
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>
<span openai_correct_model></span> <span gpt></span> <span model=gpt-4o-mini></span> <span temperature=0.7></span>





Latest revision as of 00:59, 15 August 2024


Japan-flag-Japanese-Lessons-PolyglotClub.png
Tiếng Nhật Từ vựngKhóa học 0 đến A1Thuật ngữ cơ bản về thức ăn và đồ uống

Chào các bạn học viên! Hôm nay, chúng ta sẽ bắt đầu một bài học thú vị về thuật ngữ cơ bản liên quan đến thức ăn và đồ uống trong tiếng Nhật. Việc hiểu và sử dụng các từ vựng này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đặt món ăn tại nhà hàng, giao tiếp với người Nhật, cũng như khám phá văn hóa ẩm thực phong phú của đất nước này.

Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ học về những từ vựng cơ bản liên quan đến thức ăn và đồ uống, cách gọi món trong nhà hàng, và một số quy tắc ứng xử khi ăn uống ở Nhật Bản. Bài học sẽ bao gồm:

  • Từ vựng về thức ăn và đồ uống
  • Cách gọi món
  • Một số quy tắc ứng xử trong nhà hàng

Hãy chuẩn bị tinh thần nhé!

Từ vựng về thức ăn[edit | edit source]

Trong tiếng Nhật, có rất nhiều từ vựng để mô tả các loại thức ăn khác nhau. Dưới đây là một số từ vựng cơ bản mà bạn nên biết:

Japanese Pronunciation Vietnamese
ごはん (ご飯) gohan cơm
パン pan bánh mì
うどん udon mì udon
そば soba mì soba
てんぷら (天ぷら) tenpura tôm chiên xù
にく (肉) niku thịt
やさい (野菜) yasai rau
くだもの (果物) kudamono trái cây
さかな (魚) sakana
みそしる (味噌汁) misoshiru súp miso

Trên đây là một số từ vựng quan trọng về thức ăn. Hãy cố gắng ghi nhớ chúng và luyện tập phát âm nhé!

Từ vựng về đồ uống[edit | edit source]

Đồ uống cũng là một phần không thể thiếu trong văn hóa ẩm thực Nhật Bản. Dưới đây là một số từ vựng về đồ uống mà bạn cần biết:

Japanese Pronunciation Vietnamese
お茶 (お茶) ocha trà
コーヒー kōhī cà phê
ジュース jūsu nước trái cây
ビール bīru bia
日本酒 (にほんしゅ) nihonshu rượu sake
水 (みず) mizu nước
牛乳 (ぎゅうにゅう) gyūnyū sữa
ソーダ sōda nước ngọt
ワイン wain rượu vang
カクテル kakuteru cocktail

Hãy chú ý đến cách phát âm và ý nghĩa của từng từ vựng, điều này sẽ giúp bạn trong việc giao tiếp hàng ngày!

Cách gọi món[edit | edit source]

Khi đã biết các từ vựng cơ bản, việc gọi món trong nhà hàng sẽ dễ dàng hơn rất nhiều. Dưới đây là một số mẫu câu cơ bản khi gọi món:

1. これをください。 (Kore o kudasai.) - "Cho tôi cái này."

2. メニューを見せてください。 (Menyū o misete kudasai.) - "Xin vui lòng cho tôi xem thực đơn."

3. おすすめは何ですか? (Osusume wa nan desu ka?) - "Món đặc biệt là gì ạ?"

4. [Tên món ăn] はありますか? ([Tên món ăn] wa arimasu ka?) - "Có [tên món ăn] không ạ?"

Hãy luyện tập những câu này để bạn có thể tự tin hơn khi đến nhà hàng nhé!

Quy tắc ứng xử trong nhà hàng[edit | edit source]

Khi ăn ở Nhật Bản, có một số quy tắc ứng xử mà bạn nên biết để tránh gây khó xử cho bản thân và người khác:

  • Không nói chuyện ồn ào: Nhật Bản rất coi trọng sự tôn trọng và im lặng trong khi ăn.
  • Thể hiện lòng biết ơn: Trước khi ăn, bạn có thể nói "いただきます" (itadakimasu) để thể hiện lòng biết ơn đến người đã chuẩn bị món ăn.
  • Khi ăn xong: Bạn có thể nói "ごちそうさまでした" (gochisōsama deshita) để cảm ơn về bữa ăn.

Những quy tắc này sẽ giúp bạn hòa nhập tốt hơn với văn hóa ẩm thực Nhật Bản.

Bài tập thực hành[edit | edit source]

Bây giờ, hãy cùng thực hành những gì bạn đã học được qua một số bài tập dưới đây.

Bài tập 1: Dịch từ vựng[edit | edit source]

Hãy dịch các từ vựng sau sang tiếng Việt:

1. さかな

2. お茶

3. てんぷら

4. ジュース

5. 牛乳

Giải pháp[edit | edit source]

1. Cá

2. Trà

3. Tôm chiên xù

4. Nước trái cây

5. Sữa

Bài tập 2: Hoàn thành câu[edit | edit source]

Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng từ vựng đã học:

1. Tôi muốn gọi _______ (cơm).

2. Xin vui lòng cho tôi _______ (trà).

3. Món đặc biệt hôm nay là _______ (tôm chiên xù).

Giải pháp[edit | edit source]

1. Tôi muốn gọi ごはん (gohan).

2. Xin vui lòng cho tôi お茶 (ocha).

3. Món đặc biệt hôm nay là てんぷら (tenpura).

Bài tập 3: Đặt câu hỏi[edit | edit source]

Hãy đặt câu hỏi cho các tình huống sau:

1. Khi bạn muốn biết món ăn đặc biệt.

2. Khi bạn muốn xem thực đơn.

Giải pháp[edit | edit source]

1. おすすめは何ですか? (Osusume wa nan desu ka?)

2. メニューを見せてください。 (Menyū o misete kudasai.)

Bài tập 4: Thực hành gọi món[edit | edit source]

Hãy viết một đoạn hội thoại giữa bạn và nhân viên phục vụ trong nhà hàng, sử dụng các từ vựng và mẫu câu đã học.

Giải pháp[edit | edit source]

  • Bạn: "Xin chào, cho tôi xem thực đơn được không?"
  • Nhân viên: "Dĩ nhiên, đây là thực đơn."
  • Bạn: "Món đặc biệt hôm nay là gì?"
  • Nhân viên: "Món đặc biệt là tôm chiên xù."

Bài tập 5: Luyện phát âm[edit | edit source]

Hãy luyện phát âm các từ vựng sau:

1. うどん

2. みそしる

3. ビール

Giải pháp[edit | edit source]

Luyện phát âm từng từ vựng theo cách mà giáo viên đã hướng dẫn.

Bài tập 6: Tạo câu với từ vựng[edit | edit source]

Hãy tạo câu với các từ vựng đã học:

1. パン

2. さかな

3. ジュース

Giải pháp[edit | edit source]

1. Tôi thích ăn bánh mì (パン).

2. Tôi không thích ăn cá (さかな).

3. Tôi muốn uống nước trái cây (ジュース).

Bài tập 7: Đặt câu hỏi cho người khác[edit | edit source]

Hãy hỏi bạn bè của bạn về món ăn họ thích bằng tiếng Nhật.

Giải pháp[edit | edit source]

Bạn có thể hỏi: "あなたの好きな食べ物は何ですか?" (Anata no sukina tabemono wa nan desu ka?) - "Món ăn bạn thích là gì?"

Bài tập 8: Ghi nhớ từ vựng[edit | edit source]

Hãy tạo một bảng từ vựng cá nhân với các từ về thức ăn và đồ uống mà bạn đã học.

Giải pháp[edit | edit source]

Tạo bảng theo mẫu sau:

  • ごはん (cơm)
  • お茶 (trà)
  • てんぷら (tôm chiên xù)

Bài tập 9: Thực hành trong nhóm[edit | edit source]

Hãy thực hành gọi món trong nhóm, một người làm nhân viên phục vụ và những người còn lại là khách hàng.

Giải pháp[edit | edit source]

Thực hành theo tình huống và sử dụng từ vựng và mẫu câu đã học.

Bài tập 10: Kiểm tra kiến thức[edit | edit source]

Hãy làm một bài kiểm tra ngắn về các từ vựng và mẫu câu đã học.

Giải pháp[edit | edit source]

Giáo viên sẽ phát bài kiểm tra và chấm điểm cho học viên.

Chúc các bạn học viên học tốt và áp dụng thành công những gì đã học vào thực tế. Đừng quên luyện tập thường xuyên để ghi nhớ từ vựng và mẫu câu nhé!

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Nhật - 0 đến A1[edit source]


Cơ bản về Hiragana


Lời chào và giới thiệu


Địa lý và lịch sử


Tính từ và trạng từ


Gia đình và mối quan hệ xã hội


Tôn giáo và triết học


Hạt từ và liên từ


Du lịch và khách sạn


Giáo dục và khoa học


Giới từ và thán từ


Nghệ thuật và truyền thông


Chính trị và xã hội


bài học khác[edit | edit source]