Difference between revisions of "Language/Spanish/Grammar/Definite-and-Indefinite-Articles/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
m (Quick edit)
Line 92: Line 92:
<span openai_trad_correc_php></span> <span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>
<span openai_trad_correc_php></span> <span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>


==bài học khác==
* [[Language/Spanish/Grammar/Nouns-and-Gender/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Danh từ và giới tính]]
* [[Language/Spanish/Grammar/Descriptive-Adjectives/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ mô tả]]
* [[Language/Spanish/Grammar/0-to-A1-Course/vi|0 to A1 Course]]
* [[Language/Spanish/Grammar/Reflexive-Verbs/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Động từ phản thân]]
* [[Language/Spanish/Grammar/The-Spanish-Alphabet-and-Pronunciation/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bảng chữ cái Tây Ban Nha và cách phát âm đúng]]
* [[Language/Spanish/Grammar/Subject-Pronouns/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ chủ ngữ]]
* [[Language/Spanish/Grammar/Present-Tense-Verbs/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Động từ Thì Hiện Tại]]
* [[Language/Spanish/Grammar/Ser-and-Estar/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Ser và Estar]]
* [[Language/Spanish/Grammar/Direct-Object-Pronouns/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ Tân ngữ trực tiếp]]
* [[Language/Spanish/Grammar/Demonstrative-Adjectives/vi|Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ chỉ trình tự]]
* [[Language/Spanish/Grammar/Indirect-Object-Pronouns/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại Từ Thể Quan]]
* [[Language/Spanish/Grammar/Por-vs-Para/vi|Por vs Para]]


{{Spanish-Page-Bottom}}
{{Spanish-Page-Bottom}}

Revision as of 15:46, 13 May 2023

Spanish-Language-PolyglotClub.png
Spanish-Countries-PolyglotClub.jpg
Tiếng Tây Ban NhaNgữ phápKhóa học 0 đến A1Mạo từ xác định và không xác định

Cấu trúc ngữ pháp

Trong tiếng Tây Ban Nha, mạo từ xác định và không xác định được sử dụng để chỉ định sự tồn tại hoặc không tồn tại của một danh từ. Có bốn loại mạo từ trong tiếng Tây Ban Nha:

  • El (đực số ít)
  • La (cái số ít)
  • Los (đực số nhiều)
  • Las (cái số nhiều)

Danh từ đơn và danh từ số nhiều đều có thể được sử dụng với mạo từ xác định hoặc không xác định.

Mạo từ xác định (el, la, los, las)

Mạo từ xác định được sử dụng khi một người nói muốn chỉ định một danh từ cụ thể.

Ví dụ:

Tây Ban Nha Phiên âm Tiếng Việt
el perro /el ˈpero/ chú chó
la gata /la ˈɣata/ con mèo
los perros /los ˈperos/ những chú chó
las gatas /las ˈɣatas/ những con mèo

Mạo từ không xác định (un, una, unos, unas)

Mạo từ không xác định được sử dụng khi một người nói muốn chỉ định một danh từ không cụ thể.

Ví dụ:

Tây Ban Nha Phiên âm Tiếng Việt
un perro /un ˈpero/ một chú chó
una gata /una ˈɣata/ một con mèo
unos perros /unos ˈperos/ một vài chú chó
unas gatas /unas ˈɣatas/ một vài con mèo

Bài tập

1. Dịch các câu sau sang tiếng Tây Ban Nha:

  • Một con chó đen. (un perro negro)
  • Những con mèo trắng. (las gatas blancas)
  • Một vài chú chó đáng yêu. (unos perros lindos)

2. Dịch các câu sau sang tiếng Việt:

  • El libro rojo. (quyển sách đỏ)
  • Los coches nuevos. (những chiếc xe mới)
  • Una casa grande. (một ngôi nhà lớn)

3. Điền mạo từ thích hợp vào chỗ trống trong câu:

  • Tôi thích ___ queso. (el)
  • ___ perros son simpáticos. (los)
  • ___ coche azul es mío. (el)
  • Ella tiene ___ gato en casa. (un)

Tổng kết

Sử dụng mạo từ xác định và không xác định là một phần quan trọng trong việc học tiếng Tây Ban Nha. Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài học "Mạo từ xác định và không xác định". Hãy tiếp tục học để nâng cao trình độ tiếng Tây Ban Nha của mình!



bài học khác