Difference between revisions of "Language/Spanish/Grammar/Definite-and-Indefinite-Articles/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
 
m (Quick edit)
 
(2 intermediate revisions by the same user not shown)
Line 1: Line 1:


{{Spanish-Page-Top}}
{{Spanish-Page-Top}}
<div class="pg_page_title"><span lang>[[Language/Spanish/vi|Mạo từ]] </span> → <span cat>[[Language/Spanish/Grammar/vi|Ngữ pháp]]</span> → <span level>[[Language/Spanish/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Mạo từ xác định và không xác định</span></div>
== Giới thiệu ==
Chào mừng các bạn đến với bài học về '''mạo từ xác định và không xác định''' trong tiếng Tây Ban Nha! Đây là một trong những khía cạnh rất quan trọng trong ngữ pháp, vì mạo từ giúp chúng ta xác định và phân biệt danh từ một cách rõ ràng hơn. Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách sử dụng các mạo từ như '''el''', '''la''', '''los''', và '''las'''. Việc nắm vững kiến thức này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn và hiểu rõ hơn về ngôn ngữ Tây Ban Nha.
Chúng ta sẽ đi qua các phần sau:
* Khái niệm về mạo từ xác định và không xác định
* Cách sử dụng mạo từ xác định
* Cách sử dụng mạo từ không xác định
* Ví dụ minh họa


<div class="pg_page_title"><span lang>Tiếng Tây Ban Nha</span> → <span cat>Ngữ pháp</span> → <span level>[[Language/Spanish/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Mạo từ xác định và không xác định</span></div>
* Bài tập thực hành


__TOC__
__TOC__


== Mạo từ xác định và không xác định là gì? ==
=== Khái niệm về mạo từ ===
 
Trong tiếng Tây Ban Nha, mạo từ được chia thành hai loại chính: mạo từ xác định và mạo từ không xác định.
 
* '''Mạo từ xác định''' được sử dụng để chỉ một danh từ cụ thể mà người nghe đã biết đến. Ví dụ: "el libro" (cuốn sách) chỉ một cuốn sách cụ thể mà cả người nói người nghe đều biết.
 
* '''Mạo từ không xác định''' được sử dụng để chỉ một danh từ không cụ thể, tức có thể là bất kỳ danh từ nào trong một tập hợp. Ví dụ: "un libro" (một cuốn sách) chỉ bất kỳ cuốn sách nào, không xác định cụ thể.
 
=== Cách sử dụng mạo từ xác định ===
 
Trong tiếng Tây Ban Nha, có bốn dạng mạo từ xác định, tương ứng với giống và số của danh từ:
 
* '''El''': mạo từ xác định số ít giống đực


Trong tiếng Tây Ban Nha, mạo từ dùng để chỉ ra rõ hơn về danh từ đó. Mạo từ xác định "el", "la", "los", và "las" được sử dụng để chỉ định một người, một động vật, hoặc một đồ vật cụ thể. Trong khi đó, mạo từ không xác định "un", "una", "unos", và "unas" được sử dụng để chỉ định một người, động vật hoặc đồ vật không cụ thể.
* '''La''': mạo từ xác định số ít giống cái


Ví dụ, nếu bạn muốn chỉ định một con chó cụ thể, bạn sẽ sử dụng mạo từ xác định "el" và đặt trước danh từ "perro": "el perro". Trong khi đó, nếu bạn muốn chỉ định một con chó bất kỳ, bạn sẽ sử dụng mạo từ không xác định "un" và đặt trước danh từ "perro": "un perro".
* '''Los''': mạo từ xác định số nhiều giống đực


== Cách sử dụng mạo từ xác định và không xác định ==
* '''Las''': mạo từ xác định số nhiều giống cái


### Sử dụng mạo từ xác định ###
Dưới đây là bảng ví dụ về cách sử dụng mạo từ xác định:


{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Tây Ban Nha !! Phiên âm !! Tiếng Anh
 
! Spanish !! Pronunciation !! Vietnamese
 
|-
|-
| el hombre || 'el om-breh' || the man
 
| el perro  || el ˈpe.ɾo || con chó
 
|-
|-
| la mujer || 'la moo-hair' || the woman
 
| la casa  || la ˈka.sa || ngôi nhà
 
|-
|-
| los niños || 'los nee-nyos' || the children
 
| los gatos  || los ˈɡa.tos || những con mèo
 
|-
|-
| las manzanas || 'las man-than-as' || the apples
 
| las flores  || las ˈflo.res || những bông hoa
 
|}
|}


### Sử dụng mạo từ không xác định ###
=== Cách sử dụng mạo từ không xác định ===
 
Mạo từ không xác định cũng có bốn dạng tương ứng với giống và số của danh từ:
 
* '''Un''': mạo từ không xác định số ít giống đực
 
* '''Una''': mạo từ không xác định số ít giống cái
 
* '''Unos''': mạo từ không xác định số nhiều giống đực
 
* '''Unas''': mạo từ không xác định số nhiều giống cái
 
Dưới đây là bảng ví dụ về cách sử dụng mạo từ không xác định:


{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Tây Ban Nha !! Phiên âm !! Tiếng Anh
 
! Spanish !! Pronunciation !! Vietnamese
 
|-
|-
| un libro || 'oon lee-bro' || a book
 
| un perro  || un ˈpe.ɾo || một con chó
 
|-
|-
| una mesa || 'oo-na meh-sa' || a table
 
| una casa  || una ˈka.sa || một ngôi nhà
 
|-
|-
| unos chicos || 'oo-nos chee-kos' || some boys
 
| unos gatos  || unos ˈɡa.tos || một số con mèo
 
|-
|-
| unas casas || 'oo-nas kas-as' || some houses
 
| unas flores  || unas ˈflo.res || một số bông hoa
 
|}
|}


### Sử dụng mạo từ với danh từ số ít và số nhiều ###
=== Ví dụ minh họa ===
 
Hãy cùng xem xét một số ví dụ cụ thể hơn để hiểu rõ hơn về cách sử dụng mạo từ xác định và không xác định trong ngữ cảnh.
 
* '''Mạo từ xác định''':
 
* '''El coche''' es rojo. (Xe hơi màu đỏ.) — Chúng ta đã biết đến chiếc xe cụ thể.
 
* '''La mesa''' está sucia. (Bàn ăn bị bẩn.) — Đề cập đến một bàn cụ thể mà cả người nói và người nghe đều biết.
 
* '''Los estudiantes''' están en clase. (Những sinh viên đang trong lớp học.) — Đề cập đến một nhóm sinh viên cụ thể.
 
* '''Las ventanas''' están abiertas. (Cửa sổ đang mở.) — Đề cập đến những cửa sổ mà cả hai bên đều biết.
 
* '''Mạo từ không xác định''':
 
* '''Un coche''' es muy caro. (Một chiếc xe hơi rất đắt.) — Không xác định chiếc xe cụ thể.
 
* '''Una mesa''' está en la sala. (Một cái bàn ở trong phòng.) — Không xác định cái bàn cụ thể, chỉ nói chung.
 
* '''Unos estudiantes''' llegaron tarde. (Một số sinh viên đã đến muộn.) — Không xác định nhóm sinh viên cụ thể.
 
* '''Unas ventanas''' necesitan limpieza. (Một số cửa sổ cần được dọn dẹp.) — Không xác định cụ thể những cửa sổ nào.
 
=== Bài tập thực hành ===
 
Bây giờ, chúng ta hãy thử sức với một số bài tập để củng cố kiến thức nhé!
 
==== Bài tập 1 ====
 
Điền vào chỗ trống với mạo từ xác định hoặc không xác định phù hợp:
 
1. ___ perro está ladrando. (Mạo từ xác định)
 
2. Quiero ___ libro que me recomendaste. (Mạo từ xác định)
 
3. Tengo ___ gato en nhà. (Mạo từ không xác định)
 
4. ___ casas này đẹp. (Mạo từ xác định)
 
5. Đây là ___ không gian tuyệt vời. (Mạo từ không xác định)
 
==== Giải đáp ====
 
1. El perro está ladrando.
 
2. Quiero el libro que me recomendaste.
 
3. Tengo un gato ở nhà.
 
4. Las casas này đẹp.
 
5. Đây là un không gian tuyệt vời.
 
==== Bài tập 2 ====
 
Chọn mạo từ phù hợp cho các danh từ sau:
 
1. ___ (el/la) mesa
 
2. ___ (un/una) coche
 
3. ___ (los/las) flores
 
4. ___ (un/una) ventana
 
5. ___ (el/la) perro
 
==== Giải đáp ====
 
1. La mesa
 
2. Un coche
 
3. Las flores
 
4. Una ventana


Khi sử dụng mạo từ với danh từ số ít, ta thêm mạo từ vào trước danh từ. Ví dụ, "la casa" có nghĩa là "ngôi nhà", trong khi "una casa" có nghĩa là "một ngôi nhà".
5. El perro
Khi sử dụng mạo từ với danh từ số nhiều, ta thêm mạo từ vào trước danh từ nếu danh từ đó là khả năng nhận biết được. Ví dụ, "los coches" có nghĩa là "những chiếc ô tô".


### Sử dụng mạo từ với tính từ sở hữu và dấu hiệu số ít và số nhiều ###
==== Bài tập 3 ====


Khi sử dụng mạo từ với tính từ sở hữu, ta đặt mạo từ trước tính từ sở hữu, chứ không phải trước danh từ. Ví dụ, "el mi libro" có nghĩa là "quyển sách của tôi".
Viết câu sử dụng mạo từ xác định và không xác định theo mẫu dưới đây:
Khi sử dụng mạo từ với dấu hiệu số ít số nhiều, ta đặt mạo từ trước dấu hiệu, chứ không phải trước danh từ. Ví dụ, "los dos libros" có nghĩa là "hai quyển sách".


== Bảng chú giải tất cả các mạo từ ==
* Mạo từ xác định: ___ (danh từ) là ___ (tính từ)


{| class="wikitable"
* Mạo từ không xác định: ___ (danh từ) là ___ (tính từ)
! Mạo từ !! Phiên âm !! Giải nghĩa
 
|-
==== Ví dụ giải đáp ====
| el || 'el' || mạo từ xác định, dùng cho danh từ số ít, giống đực
 
|-
* Mạo từ xác định: El coche là đẹp.
| la || 'la' || mạo từ xác định, dùng cho danh từ số ít, giống cái
 
|-
* Mạo từ không xác định: Un gato là đáng yêu.
| los || 'los' || mạo từ xác định, dùng cho danh từ số nhiều, giống đực hoặc hỗn hợp giữa đực và cái
 
|-
==== Bài tập 4 ====
| las || 'las' || mạo từ xác định, dùng cho danh từ số nhiều, giống cái
 
|-
Sử dụng mạo từ xác định và không xác định để hoàn thành đoạn văn sau:
| un || 'oon' || mạo từ không xác định, dùng cho danh từ số ít, giống đực
 
|-
Hôm nay, tôi thấy ___ (1) con mèo trên ___ (2) mái nhà. ___ (3) mèo rất dễ thương và ___ (4) người hàng xóm của tôi nói rằng ___ (5) mèo đó là của họ.
| una || 'oo-na' || mạo từ không xác định, dùng cho danh từ số ít, giống cái
 
|-
==== Giải đáp ====
| unos || 'oo-nos' || mạo từ không xác định, dùng cho danh từ số nhiều, giống đực hoặc hỗn hợp giữa đực và cái
 
|-
1. un
| unas || 'oo-nas' || mạo từ không xác định, dùng cho danh từ số nhiều, giống cái
 
|}
2. el
 
3. El
 
4. mi
 
5. el
 
==== Bài tập 5 ====
 
Viết một đoạn văn ngắn (5-6 câu) sử dụng ít nhất 3 mạo từ xác định và 3 mạo từ không xác định.
 
==== Giải đáp ====
 
Học sinh cần tự viết đoạn văn của mình dựa trên gợi ý và sử dụng đúng mạo từ.


Trong tiếng Tây Ban Nha, đôi khi ta có thể bỏ qua mạo từ, tùy vào ngữ cảnh. Tuy nhiên, với những người học tiếng Tây Ban Nha mới, việc sử dụng mạo từ đúng cách rất quan trọng.
Cảm ơn bạn đã tham gia bài học này! Hãy luyện tập thường xuyên để nắm vững cách sử dụng mạo từ xác định và không xác định trong tiếng Tây Ban Nha nhé!


{{#seo:
{{#seo:
|title=Tiếng Tây Ban Nha: Mạo từ xác định và không xác định
|keywords=tiếng Tây Ban Nha, mạo từ xác định, mạo từ không xác định, động từ, ngữ pháp, khóa học tiếng Tây Ban Nha, beginner Spanish course
|description=Trong bài học này, bạn sẽ học cách sử dụng mạo từ "el", "la", "los" và "las" (mạo từ xác định) và "un", "una", "unos" và "unas" (mạo từ không xác định) trong tiếng Tây Ban Nha. Tham gia khóa học tiếng Tây Ban Nha cho người mới bắt đầu để đạt được trình độ A1!}}


|title=Mạo từ xác định và không xác định trong tiếng Tây Ban Nha
|keywords=mạo từ, ngữ pháp Tây Ban Nha, học tiếng Tây Ban Nha, khóa học tiếng Tây Ban Nha
|description=Trong bài học này, bạn sẽ tìm hiểu cách sử dụng các mạo từ xác định và không xác định trong tiếng Tây Ban Nha với ví dụ và bài tập thực hành.
}}


{{Spanish-0-to-A1-Course-TOC-vi}}
{{Template:Spanish-0-to-A1-Course-TOC-vi}}


[[Category:Course]]
[[Category:Course]]
Line 88: Line 241:
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:Spanish-0-to-A1-Course]]
[[Category:Spanish-0-to-A1-Course]]
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=1></span>
<span openai_correct_model></span> <span gpt></span> <span model=gpt-4o-mini></span> <span temperature=0.7></span>
 
 


==bài học khác==
* [[Language/Spanish/Grammar/Nouns-and-Gender/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Danh từ và giới tính]]
* [[Language/Spanish/Grammar/Descriptive-Adjectives/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ mô tả]]
* [[Language/Spanish/Grammar/0-to-A1-Course/vi|0 to A1 Course]]
* [[Language/Spanish/Grammar/Reflexive-Verbs/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Động từ phản thân]]
* [[Language/Spanish/Grammar/The-Spanish-Alphabet-and-Pronunciation/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bảng chữ cái Tây Ban Nha và cách phát âm đúng]]
* [[Language/Spanish/Grammar/Subject-Pronouns/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ chủ ngữ]]
* [[Language/Spanish/Grammar/Present-Tense-Verbs/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Động từ Thì Hiện Tại]]
* [[Language/Spanish/Grammar/Ser-and-Estar/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Ser và Estar]]
* [[Language/Spanish/Grammar/Direct-Object-Pronouns/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ Tân ngữ trực tiếp]]
* [[Language/Spanish/Grammar/Demonstrative-Adjectives/vi|Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ chỉ trình tự]]
* [[Language/Spanish/Grammar/Indirect-Object-Pronouns/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại Từ Thể Quan]]
* [[Language/Spanish/Grammar/Por-vs-Para/vi|Por vs Para]]


{{Spanish-Page-Bottom}}
{{Spanish-Page-Bottom}}

Latest revision as of 23:27, 10 August 2024


Spanish-Language-PolyglotClub.png
Spanish-Countries-PolyglotClub.jpg
Mạo từ Ngữ phápKhóa học 0 đến A1Mạo từ xác định và không xác định

Giới thiệu[edit | edit source]

Chào mừng các bạn đến với bài học về mạo từ xác định và không xác định trong tiếng Tây Ban Nha! Đây là một trong những khía cạnh rất quan trọng trong ngữ pháp, vì mạo từ giúp chúng ta xác định và phân biệt danh từ một cách rõ ràng hơn. Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách sử dụng các mạo từ như el, la, los, và las. Việc nắm vững kiến thức này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn và hiểu rõ hơn về ngôn ngữ Tây Ban Nha.

Chúng ta sẽ đi qua các phần sau:

  • Khái niệm về mạo từ xác định và không xác định
  • Cách sử dụng mạo từ xác định
  • Cách sử dụng mạo từ không xác định
  • Ví dụ minh họa
  • Bài tập thực hành

Khái niệm về mạo từ[edit | edit source]

Trong tiếng Tây Ban Nha, mạo từ được chia thành hai loại chính: mạo từ xác định và mạo từ không xác định.

  • Mạo từ xác định được sử dụng để chỉ một danh từ cụ thể mà người nghe đã biết đến. Ví dụ: "el libro" (cuốn sách) chỉ một cuốn sách cụ thể mà cả người nói và người nghe đều biết.
  • Mạo từ không xác định được sử dụng để chỉ một danh từ không cụ thể, tức là có thể là bất kỳ danh từ nào trong một tập hợp. Ví dụ: "un libro" (một cuốn sách) chỉ bất kỳ cuốn sách nào, không xác định cụ thể.

Cách sử dụng mạo từ xác định[edit | edit source]

Trong tiếng Tây Ban Nha, có bốn dạng mạo từ xác định, tương ứng với giống và số của danh từ:

  • El: mạo từ xác định số ít giống đực
  • La: mạo từ xác định số ít giống cái
  • Los: mạo từ xác định số nhiều giống đực
  • Las: mạo từ xác định số nhiều giống cái

Dưới đây là bảng ví dụ về cách sử dụng mạo từ xác định:

Spanish Pronunciation Vietnamese
el perro el ˈpe.ɾo con chó
la casa la ˈka.sa ngôi nhà
los gatos los ˈɡa.tos những con mèo
las flores las ˈflo.res những bông hoa

Cách sử dụng mạo từ không xác định[edit | edit source]

Mạo từ không xác định cũng có bốn dạng tương ứng với giống và số của danh từ:

  • Un: mạo từ không xác định số ít giống đực
  • Una: mạo từ không xác định số ít giống cái
  • Unos: mạo từ không xác định số nhiều giống đực
  • Unas: mạo từ không xác định số nhiều giống cái

Dưới đây là bảng ví dụ về cách sử dụng mạo từ không xác định:

Spanish Pronunciation Vietnamese
un perro un ˈpe.ɾo một con chó
una casa una ˈka.sa một ngôi nhà
unos gatos unos ˈɡa.tos một số con mèo
unas flores unas ˈflo.res một số bông hoa

Ví dụ minh họa[edit | edit source]

Hãy cùng xem xét một số ví dụ cụ thể hơn để hiểu rõ hơn về cách sử dụng mạo từ xác định và không xác định trong ngữ cảnh.

  • Mạo từ xác định:
  • El coche es rojo. (Xe hơi màu đỏ.) — Chúng ta đã biết đến chiếc xe cụ thể.
  • La mesa está sucia. (Bàn ăn bị bẩn.) — Đề cập đến một bàn cụ thể mà cả người nói và người nghe đều biết.
  • Los estudiantes están en clase. (Những sinh viên đang trong lớp học.) — Đề cập đến một nhóm sinh viên cụ thể.
  • Las ventanas están abiertas. (Cửa sổ đang mở.) — Đề cập đến những cửa sổ mà cả hai bên đều biết.
  • Mạo từ không xác định:
  • Un coche es muy caro. (Một chiếc xe hơi rất đắt.) — Không xác định chiếc xe cụ thể.
  • Una mesa está en la sala. (Một cái bàn ở trong phòng.) — Không xác định cái bàn cụ thể, chỉ nói chung.
  • Unos estudiantes llegaron tarde. (Một số sinh viên đã đến muộn.) — Không xác định nhóm sinh viên cụ thể.
  • Unas ventanas necesitan limpieza. (Một số cửa sổ cần được dọn dẹp.) — Không xác định cụ thể những cửa sổ nào.

Bài tập thực hành[edit | edit source]

Bây giờ, chúng ta hãy thử sức với một số bài tập để củng cố kiến thức nhé!

Bài tập 1[edit | edit source]

Điền vào chỗ trống với mạo từ xác định hoặc không xác định phù hợp:

1. ___ perro está ladrando. (Mạo từ xác định)

2. Quiero ___ libro que me recomendaste. (Mạo từ xác định)

3. Tengo ___ gato en nhà. (Mạo từ không xác định)

4. ___ casas này đẹp. (Mạo từ xác định)

5. Đây là ___ không gian tuyệt vời. (Mạo từ không xác định)

Giải đáp[edit | edit source]

1. El perro está ladrando.

2. Quiero el libro que me recomendaste.

3. Tengo un gato ở nhà.

4. Las casas này đẹp.

5. Đây là un không gian tuyệt vời.

Bài tập 2[edit | edit source]

Chọn mạo từ phù hợp cho các danh từ sau:

1. ___ (el/la) mesa

2. ___ (un/una) coche

3. ___ (los/las) flores

4. ___ (un/una) ventana

5. ___ (el/la) perro

Giải đáp[edit | edit source]

1. La mesa

2. Un coche

3. Las flores

4. Una ventana

5. El perro

Bài tập 3[edit | edit source]

Viết câu sử dụng mạo từ xác định và không xác định theo mẫu dưới đây:

  • Mạo từ xác định: ___ (danh từ) là ___ (tính từ)
  • Mạo từ không xác định: ___ (danh từ) là ___ (tính từ)

Ví dụ giải đáp[edit | edit source]

  • Mạo từ xác định: El coche là đẹp.
  • Mạo từ không xác định: Un gato là đáng yêu.

Bài tập 4[edit | edit source]

Sử dụng mạo từ xác định và không xác định để hoàn thành đoạn văn sau:

Hôm nay, tôi thấy ___ (1) con mèo trên ___ (2) mái nhà. ___ (3) mèo rất dễ thương và ___ (4) người hàng xóm của tôi nói rằng ___ (5) mèo đó là của họ.

Giải đáp[edit | edit source]

1. un

2. el

3. El

4. mi

5. el

Bài tập 5[edit | edit source]

Viết một đoạn văn ngắn (5-6 câu) sử dụng ít nhất 3 mạo từ xác định và 3 mạo từ không xác định.

Giải đáp[edit | edit source]

Học sinh cần tự viết đoạn văn của mình dựa trên gợi ý và sử dụng đúng mạo từ.

Cảm ơn bạn đã tham gia bài học này! Hãy luyện tập thường xuyên để nắm vững cách sử dụng mạo từ xác định và không xác định trong tiếng Tây Ban Nha nhé!


bài học khác[edit | edit source]