Difference between revisions of "Language/Japanese/Grammar/Particles-も-and-しか/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
m (Quick edit)
 
Line 1: Line 1:


{{Japanese-Page-Top}}
{{Japanese-Page-Top}}
<div class="pg_page_title"><span lang>[[Language/Japanese/vi|Ngữ pháp tiếng Nhật]] </span> → <span cat>[[Language/Japanese/Grammar/vi|Ngữ pháp]]</span> → <span level>[[Language/Japanese/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học từ 0 đến A1]]</span> → <span title>Hạt từ も và しか</span></div>
== Giới thiệu ==
Chào các bạn học viên! Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu về hai hạt từ rất thú vị trong tiếng Nhật là '''も''' và '''しか'''. Hai hạt từ này không chỉ giúp chúng ta diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng hơn mà còn thể hiện được sự tương đồng và sự hạn chế trong câu nói. Việc nắm vững cách sử dụng chúng sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn trong các tình huống hàng ngày.
Bài học sẽ được cấu trúc như sau:
* Giới thiệu về hạt từ も
* Ví dụ minh họa cho hạt từ も
* Giới thiệu về hạt từ しか
* Ví dụ minh họa cho hạt từ しか
* So sánh và tương phản giữa も và しか
* Bài tập luyện tập


<div class="pg_page_title"><span lang>Tiếng Nhật</span> → <span cat>Ngữ pháp</span> → <span level>[[Language/Japanese/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Particles も and しか</span></div>
* Kết luận


__TOC__
__TOC__


== Mở đầu ==
=== Hạt từ も ===


Chào mừng các bạn đến với bài học về "Particles も and しか". Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách sử dụng và phân biệt các mẫu câu sử dụng particle và particle しか trong tiếng Nhật. Điều này sẽ giúp bạn diễn đạt những ý tưởng về sự tương tự và hạn chế trong tiếng Nhật.  
Hạt từ '''も''' thường được sử dụng để diễn tả sự tương đồng. Nó có thể được dịch sang tiếng Việt là "cũng" hoặc "cả". Khi bạn muốn nói rằng một điều gì đó cũng giống như một điều khác, bạn sẽ sử dụng ''''''.


== Mẫu câu sử dụng particle も ==
==== Cách sử dụng ====


Particle も được sử dụng để diễn tả sự tương tự hoặc tăng cường cho ý nghĩa của một câu.
1. '''Sử dụng với danh từ''': Khi bạn muốn nói rằng một đối tượng nào đó cũng thuộc về một nhóm hoặc một loại nào đó.


Ví dụ:
2. '''Sử dụng với động từ''': Khi bạn muốn biểu thị rằng một hành động cũng xảy ra giống như một hành động khác.
 
==== Ví dụ minh họa ====
 
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho cách sử dụng hạt từ '''も''':


{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Tiếng Nhật !! Phiên âm !! Tiếng Việt
 
! Japanese !! Phát âm !! Vietnamese
 
|-
|-
| 私 も 日本語 を 勉強します。 || Watashi mo Nihongo o benkyou shimasu. || Tôi cũng học tiếng Nhật.
 
| 私も学生です。 || Watashi mo gakusei desu. || Tôi cũng học sinh.
 
|-
|-
| 彼女 も ケーキ を 食べました。 || Kanojo mo keeki o tabemashita. || Cô ấy cũng đã ăn bánh kem.
 
| 彼も来ますか? || Kare mo kimasu ka? || Anh ấy cũng đến sao?
 
|-
 
| ジュースも飲みたいです。 || Jūsu mo nomitai desu. || Tôi cũng muốn uống nước trái cây.
 
|-
 
| 明日も雨が降ります。 || Ashita mo ame ga furimasu. || Ngày mai cũng sẽ có mưa.
 
|-
 
| 私の母も料理が上手です。 || Watashi no haha mo ryōri ga jōzu desu. || Mẹ tôi cũng nấu ăn giỏi.
 
|}
|}


Trong hai ví dụ trên, particle も được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa "cũng".
=== Hạt từ しか ===


== Mẫu câu sử dụng particle しか ==
Hạt từ '''しか''' được sử dụng để diễn tả sự hạn chế. Nó có thể được dịch sang tiếng Việt là "chỉ" hoặc "có". Khi bạn muốn nói rằng chỉ có một điều gì đó mà không có gì khác, bạn sẽ sử dụng '''しか'''.


Particle しか được sử dụng để diễn tả sự hạn chế hoặc giới hạn cho ý nghĩa của một câu.
==== Cách sử dụng ====


Ví dụ:
1. '''Sử dụng với danh từ''': Khi bạn muốn nhấn mạnh rằng chỉ có một đối tượng cụ thể trong một nhóm.
 
2. '''Sử dụng với động từ''': Khi bạn muốn nói rằng chỉ có một hành động xảy ra mà không có bất kỳ hành động nào khác.
 
==== Ví dụ minh họa ====
 
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho cách sử dụng hạt từ '''しか''':


{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Tiếng Nhật !! Phiên âm !! Tiếng Việt
 
! Japanese !! Phát âm !! Vietnamese
 
|-
 
| 私は日本語しか話せません。 || Watashi wa Nihongo shika hanasemasen. || Tôi chỉ có thể nói tiếng Nhật.
 
|-
 
| 彼女はリンゴしか食べません。 || Kanojo wa ringo shika tabemasen. || Cô ấy chỉ ăn táo.
 
|-
|-
| 私 は 日本語 しか 話しません。 || Watashi wa Nihongo shika hanashimasen. || Tôi chỉ nói được tiếng Nhật.
 
| この店にはお菓子しか売っていません。 || Kono mise ni wa okashi shika utteimasen. || Cửa hàng này chỉ bán đồ ngọt.
 
|-
 
| 私は一つしか持っていません。 || Watashi wa hitotsu shika motteimasen. || Tôi chỉ có một cái.
 
|-
|-
| 彼 は ピザ しか 食べません。 || Kare wa piza shika tabemasen. || Anh ấy chỉ ăn pizza.
 
| 彼はサッカーしか興味がありません。 || Kare wa sakkā shika kyōmi ga arimasen. || Anh ấy chỉ có hứng thú với bóng đá.
 
|}
|}


Trong hai ví dụ trên, particle しか được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa "chỉ".
=== So sánh giữa も và しか ===


== Sự khác nhau giữa particle và particle しか ==
Sau khi đã tìm hiểu cách sử dụng hai hạt từ '''も''' và '''しか''', chúng ta có thể thấy rằng chúng có chức năng hoàn toàn khác nhau trong câu. '''''' thể hiện sự tương đồng, trong khi '''しか''' thể hiện sự hạn chế. Điều này có thể khiến cho người học cảm thấy khó khăn trong việc sử dụng đúng cách.


Particle も và particle しか đều được sử dụng để thể hiện sự tương tự hoặc giới hạn của một câu. Tuy nhiên, chúng có sự khác biệt như sau:
Để giúp bạn hình dung rõ hơn, hãy xem bảng so sánh dưới đây:


* Particle も: Diễn đạt ý nghĩa "cũng" hoặc "tăng cường".
{| class="wikitable"
* Particle しか: Diễn đạt ý nghĩa "chỉ" hoặc "hạn chế".


Ví dụ:
! Hạt từ !! Chức năng !! Ví dụ


{| class="wikitable"
! Tiếng Nhật !! Phiên âm !! Tiếng Việt
|-
|-
| ビール を 飲みます。 || Watashi mo biiru o nomimasu. || Tôi cũng uống bia.
 
| も || Tương đồng || 私も行きます。 (Tôi cũng đi.)
 
|-
|-
| 私 は ビール しか 飲みません。 || Watashi wa biiru shika nomimasen. || Tôi chỉ uống bia.
 
| しか || Hạn chế || 私は日本語しか話せません。 (Tôi chỉ nói tiếng Nhật.)
 
|}
|}


Trong ví dụ trên, particle も được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa "cũng", trong khi đó particle しか được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa "chỉ".
== Bài tập luyện tập ==
 
Bây giờ, để củng cố kiến thức của mình, hãy cùng làm một số bài tập nhé!
 
=== Bài tập 1: Điền vào chỗ trống ===
 
1. 私はコーヒー___飲みます。


== Luyện tập ==
2. 彼女は日本___勉強しています。


Hãy sử dụng các particle も và しか trong các câu sau đây:
3. 今日は日曜日___休みます。


* 私 は 日本語 しか 話しません。
4. あなた___好きですか?
* 彼女 コーヒー を 飲みます。
 
* 私 は ピザ しか 食べません。
5. この本___面白いです。
* 彼 テニス を します。
 
=== Bài tập 2: Chọn hạt từ phù hợp ===
 
1. 私は運動___好きです。 (も / しか)
 
2. あの部屋は暗い___、明るいです。 (/ しか)
 
3. 彼は学生___、働いています。 (も / しか)
 
4. このレストランには寿司___ありません。 (も / しか)
 
5. あなたは何を___したいですか? (/ しか)
 
=== Giải pháp cho bài tập 1 ===
 
1. 私はコーヒーも飲みます。
 
2. 彼女は日本語を勉強しています。
 
3. 今日は日曜日も休みます。
 
4. あなたも好きですか?
 
5. この本も面白いです。
 
=== Giải pháp cho bài tập 2 ===
 
1. 私は運動も好きです。
 
2. あの部屋は暗いしか、明るいです。
 
3. 彼は学生も、働いています。
 
4. このレストランには寿司しかありません。
 
5. あなたは何をもしたいですか?


== Kết luận ==
== Kết luận ==


Chúc mừng các bạn đã hoàn thành bài học về "Particles and しか". Bây giờ bạn đã biết cách sử dụng và phân biệt hai particle này trong tiếng Nhật. Hãy tiếp tục học tập và cố gắng thực hành thật nhiều để trở thành một người sử dụng tiếng Nhật thành thạo.
Trong bài học hôm nay, chúng ta đã tìm hiểu về hai hạt từ '''''' và '''しか''' và cách sử dụng chúng trong tiếng Nhật. Việc nắm vững cách sử dụng những hạt từ này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày. Hãy thực hành thường xuyên để có thể áp dụng chúng một cách tự nhiên trong các cuộc hội thoại nhé! Chúc các bạn học tốt và hẹn gặp lại trong bài học tiếp theo!


{{#seo:
{{#seo:
|title=Bài học tiếng Nhật: Particles も and しか
 
|keywords=Particles も and しか, tiếng Nhật, ngữ pháp, khóa học, A1, sự tương tự, hạn chế
|title=Hạt từ も và しか trong tiếng Nhật
|description=Học cách sử dụng và phân biệt hai particle and しか trong tiếng Nhật để diễn tả sự tương tự hạn chế trong câu.
 
|keywords=hạt từ, ngữ pháp tiếng Nhật, học tiếng Nhật, tiếng Nhật cho người mới bắt đầu
 
|description=Trong bài học này, bạn sẽ học cách sử dụng và phân biệt hạt từ しか trong các câu tiếng Nhật, cùng với ví dụ bài tập thực hành.
 
}}
}}


{{Japanese-0-to-A1-Course-TOC-vi}}
{{Template:Japanese-0-to-A1-Course-TOC-vi}}


[[Category:Course]]
[[Category:Course]]
Line 86: Line 199:
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:Japanese-0-to-A1-Course]]
[[Category:Japanese-0-to-A1-Course]]
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>
<span openai_correct_model></span> <span gpt></span> <span model=gpt-4o-mini></span> <span temperature=0.7></span>





Latest revision as of 07:09, 15 August 2024


Japan-flag-Japanese-Lessons-PolyglotClub.png

Giới thiệu[edit | edit source]

Chào các bạn học viên! Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu về hai hạt từ rất thú vị trong tiếng Nhật là しか. Hai hạt từ này không chỉ giúp chúng ta diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng hơn mà còn thể hiện được sự tương đồng và sự hạn chế trong câu nói. Việc nắm vững cách sử dụng chúng sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn trong các tình huống hàng ngày.

Bài học sẽ được cấu trúc như sau:

  • Giới thiệu về hạt từ も
  • Ví dụ minh họa cho hạt từ も
  • Giới thiệu về hạt từ しか
  • Ví dụ minh họa cho hạt từ しか
  • So sánh và tương phản giữa も và しか
  • Bài tập luyện tập
  • Kết luận

Hạt từ も[edit | edit source]

Hạt từ thường được sử dụng để diễn tả sự tương đồng. Nó có thể được dịch sang tiếng Việt là "cũng" hoặc "cả". Khi bạn muốn nói rằng một điều gì đó cũng giống như một điều khác, bạn sẽ sử dụng .

Cách sử dụng[edit | edit source]

1. Sử dụng với danh từ: Khi bạn muốn nói rằng một đối tượng nào đó cũng thuộc về một nhóm hoặc một loại nào đó.

2. Sử dụng với động từ: Khi bạn muốn biểu thị rằng một hành động cũng xảy ra giống như một hành động khác.

Ví dụ minh họa[edit | edit source]

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho cách sử dụng hạt từ :

Japanese Phát âm Vietnamese
私も学生です。 Watashi mo gakusei desu. Tôi cũng là học sinh.
彼も来ますか? Kare mo kimasu ka? Anh ấy cũng đến sao?
ジュースも飲みたいです。 Jūsu mo nomitai desu. Tôi cũng muốn uống nước trái cây.
明日も雨が降ります。 Ashita mo ame ga furimasu. Ngày mai cũng sẽ có mưa.
私の母も料理が上手です。 Watashi no haha mo ryōri ga jōzu desu. Mẹ tôi cũng nấu ăn giỏi.

Hạt từ しか[edit | edit source]

Hạt từ しか được sử dụng để diễn tả sự hạn chế. Nó có thể được dịch sang tiếng Việt là "chỉ" hoặc "có". Khi bạn muốn nói rằng chỉ có một điều gì đó mà không có gì khác, bạn sẽ sử dụng しか.

Cách sử dụng[edit | edit source]

1. Sử dụng với danh từ: Khi bạn muốn nhấn mạnh rằng chỉ có một đối tượng cụ thể trong một nhóm.

2. Sử dụng với động từ: Khi bạn muốn nói rằng chỉ có một hành động xảy ra mà không có bất kỳ hành động nào khác.

Ví dụ minh họa[edit | edit source]

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho cách sử dụng hạt từ しか:

Japanese Phát âm Vietnamese
私は日本語しか話せません。 Watashi wa Nihongo shika hanasemasen. Tôi chỉ có thể nói tiếng Nhật.
彼女はリンゴしか食べません。 Kanojo wa ringo shika tabemasen. Cô ấy chỉ ăn táo.
この店にはお菓子しか売っていません。 Kono mise ni wa okashi shika utteimasen. Cửa hàng này chỉ bán đồ ngọt.
私は一つしか持っていません。 Watashi wa hitotsu shika motteimasen. Tôi chỉ có một cái.
彼はサッカーしか興味がありません。 Kare wa sakkā shika kyōmi ga arimasen. Anh ấy chỉ có hứng thú với bóng đá.

So sánh giữa も và しか[edit | edit source]

Sau khi đã tìm hiểu cách sử dụng hai hạt từ しか, chúng ta có thể thấy rằng chúng có chức năng hoàn toàn khác nhau trong câu. thể hiện sự tương đồng, trong khi しか thể hiện sự hạn chế. Điều này có thể khiến cho người học cảm thấy khó khăn trong việc sử dụng đúng cách.

Để giúp bạn hình dung rõ hơn, hãy xem bảng so sánh dưới đây:

Hạt từ Chức năng Ví dụ
Tương đồng 私も行きます。 (Tôi cũng đi.)
しか Hạn chế 私は日本語しか話せません。 (Tôi chỉ nói tiếng Nhật.)

Bài tập luyện tập[edit | edit source]

Bây giờ, để củng cố kiến thức của mình, hãy cùng làm một số bài tập nhé!

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống[edit | edit source]

1. 私はコーヒー___飲みます。

2. 彼女は日本___勉強しています。

3. 今日は日曜日___休みます。

4. あなた___好きですか?

5. この本___面白いです。

Bài tập 2: Chọn hạt từ phù hợp[edit | edit source]

1. 私は運動___好きです。 (も / しか)

2. あの部屋は暗い___、明るいです。 (も / しか)

3. 彼は学生___、働いています。 (も / しか)

4. このレストランには寿司___ありません。 (も / しか)

5. あなたは何を___したいですか? (も / しか)

Giải pháp cho bài tập 1[edit | edit source]

1. 私はコーヒーも飲みます。

2. 彼女は日本語を勉強しています。

3. 今日は日曜日も休みます。

4. あなたも好きですか?

5. この本も面白いです。

Giải pháp cho bài tập 2[edit | edit source]

1. 私は運動も好きです。

2. あの部屋は暗いしか、明るいです。

3. 彼は学生も、働いています。

4. このレストランには寿司しかありません。

5. あなたは何をもしたいですか?

Kết luận[edit | edit source]

Trong bài học hôm nay, chúng ta đã tìm hiểu về hai hạt từ しか và cách sử dụng chúng trong tiếng Nhật. Việc nắm vững cách sử dụng những hạt từ này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày. Hãy thực hành thường xuyên để có thể áp dụng chúng một cách tự nhiên trong các cuộc hội thoại nhé! Chúc các bạn học tốt và hẹn gặp lại trong bài học tiếp theo!

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Nhật - 0 đến A1[edit source]


Cơ bản về Hiragana


Lời chào và giới thiệu


Địa lý và lịch sử


Tính từ và trạng từ


Gia đình và mối quan hệ xã hội


Tôn giáo và triết học


Hạt từ và liên từ


Du lịch và khách sạn


Giáo dục và khoa học


Giới từ và thán từ


Nghệ thuật và truyền thông


Chính trị và xã hội


bài học khác[edit | edit source]