Language/Japanese/Culture/Social-Issues-and-Controversies/vi





































Giới thiệu[edit | edit source]
Chào các bạn học viên! Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một chủ đề rất thú vị và quan trọng: Các vấn đề xã hội và tranh cãi ở Nhật Bản. Đây là một phần không thể thiếu để hiểu rõ hơn về xã hội Nhật Bản, đặc biệt là trong bối cảnh ngôn ngữ và văn hóa. Thông qua bài học này, các bạn sẽ nắm được những vấn đề xã hội hiện tại mà Nhật Bản đang đối mặt, từ dân số, di cư, giới tính cho đến phúc lợi xã hội.
Bài học này sẽ không chỉ giúp các bạn mở rộng kiến thức về văn hóa Nhật Bản mà còn tạo điều kiện cho các bạn thực hành ngôn ngữ qua các tình huống thực tế. Chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu và thảo luận về các vấn đề này, từ đó nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết văn hóa của mình.
Dân số và các vấn đề liên quan[edit | edit source]
Nhật Bản đang đối mặt với một trong những vấn đề lớn nhất là giảm dân số. Theo thống kê, dân số Nhật Bản đã giảm liên tục trong những năm gần đây. Nguyên nhân chính là do tỷ lệ sinh thấp và tuổi thọ cao. Điều này tạo ra nhiều thách thức cho xã hội, bao gồm:
- Sự thiếu hụt lao động
- Áp lực lên hệ thống phúc lợi xã hội
- Sự già hóa dân số
Dưới đây là bảng thống kê một số số liệu về dân số Nhật Bản:
Năm | Dân số (triệu) | Tỷ lệ sinh | Tuổi thọ trung bình |
---|---|---|---|
2000 | 126.8 | 1.39 | 81.25 |
2010 | 128.1 | 1.18 | 82.58 |
2020 | 126.5 | 1.34 | 84.64 |
Di cư và nhập cư[edit | edit source]
Nhật Bản là một đất nước có chính sách nhập cư tương đối nghiêm ngặt. Tuy nhiên, trong bối cảnh dân số giảm và nhu cầu lao động tăng, chính phủ đã bắt đầu xem xét việc mở cửa cho người lao động nước ngoài. Một số vấn đề liên quan đến di cư và nhập cư ở Nhật Bản bao gồm:
- Phân biệt đối xử với người nước ngoài
- Thách thức trong việc hòa nhập văn hóa
- Quyền lợi và điều kiện làm việc của người lao động nước ngoài
Dưới đây là bảng ví dụ về một số thuật ngữ liên quan đến di cư:
Thuật ngữ Nhật Bản | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
移民 (いみん) | imin | Di cư |
外国人労働者 (がいこくじんろうどうしゃ) | gaikokujin roudousha | Người lao động nước ngoài |
雇用契約 (こようけいやく) | koyou keiyaku | Hợp đồng lao động |
Vấn đề giới tính[edit | edit source]
Vấn đề giới tính cũng là một trong những chủ đề gây tranh cãi ở Nhật Bản. Mặc dù xã hội Nhật Bản đã có nhiều cải tiến trong việc nâng cao quyền lợi cho phụ nữ, nhưng vẫn còn nhiều thách thức. Một số vấn đề nổi bật bao gồm:
- Khoảng cách về lương giữa nam và nữ
- Thiếu đại diện phụ nữ trong các vị trí lãnh đạo
- Áp lực xã hội đối với phụ nữ trong vai trò gia đình
Dưới đây là bảng thống kê về khoảng cách lương giữa nam và nữ ở Nhật Bản:
Năm | Khoảng cách lương (%) | Tỷ lệ phụ nữ trong vai trò lãnh đạo (%) |
---|---|---|
2000 | 27.7 | 7.5 |
2010 | 26.2 | 10.2 |
2020 | 24.5 | 15.0 |
Phúc lợi xã hội[edit | edit source]
Hệ thống phúc lợi xã hội ở Nhật Bản đã được xây dựng để hỗ trợ người dân trong các lĩnh vực như y tế, giáo dục và hưu trí. Tuy nhiên, với dân số già hóa, hệ thống này đang phải đối mặt với nhiều thách thức. Một số vấn đề chính bao gồm:
- Tăng chi phí cho y tế và hưu trí
- Thiếu hụt nguồn lực để hỗ trợ người cao tuổi
- Vấn đề chăm sóc người cao tuổi
Dưới đây là bảng thống kê một số số liệu về chi phí phúc lợi xã hội:
Năm | Chi phí phúc lợi xã hội (triệu yen) | Tỷ lệ GDP (%) |
---|---|---|
2000 | 20,000 | 25.0 |
2010 | 30,000 | 30.0 |
2020 | 40,000 | 35.0 |
Các bài tập thực hành[edit | edit source]
Để giúp các bạn áp dụng kiến thức đã học, dưới đây là một số bài tập thực hành:
Bài tập 1: Dịch thuật[edit | edit source]
Hãy dịch các câu sau sang tiếng Nhật:
1. Dân số Nhật Bản đang giảm.
2. Phụ nữ cần được đối xử công bằng trong công việc.
Bài tập 2: Thảo luận nhóm[edit | edit source]
Chia nhóm và thảo luận về những thách thức mà Nhật Bản đang phải đối mặt trong việc giải quyết vấn đề nhập cư. Ghi lại ý kiến và chuẩn bị trình bày trước lớp.
Bài tập 3: Viết đoạn văn[edit | edit source]
Viết một đoạn văn ngắn (100 từ) về quan điểm của bạn về vai trò của phụ nữ trong xã hội Nhật Bản ngày nay.
Bài tập 4: Tìm kiếm thông tin[edit | edit source]
Tìm kiếm thêm thông tin về một vấn đề xã hội mà bạn quan tâm ở Nhật Bản và chuẩn bị một bài thuyết trình ngắn (5 phút) cho lớp.
Bài tập 5: Trả lời câu hỏi[edit | edit source]
Trả lời các câu hỏi sau:
1. Tại sao tỷ lệ sinh ở Nhật Bản thấp?
2. Chính phủ Nhật Bản đã làm gì để hỗ trợ người lao động nước ngoài?
Giải đáp bài tập[edit | edit source]
Bài tập 1:[edit | edit source]
1. 日本の人口は減少しています。 (Nihon no jinkō wa genshō shiteimasu.)
2. 女性は仕事で平等に扱われるべきです。 (Josei wa shigoto de byōdō ni atsukawareru beki desu.)
Bài tập 2:[edit | edit source]
Các nhóm có thể đưa ra nhiều ý kiến khác nhau, nhưng hãy chắc chắn rằng các bạn thảo luận về những thách thức như phân biệt đối xử và điều kiện làm việc của người lao động.
Bài tập 3:[edit | edit source]
Đoạn văn của bạn nên thể hiện sự hiểu biết về vai trò của phụ nữ trong xã hội Nhật Bản và những thách thức mà họ đang đối mặt.
Bài tập 4:[edit | edit source]
Hãy tìm kiếm thông tin từ các nguồn đáng tin cậy và chuẩn bị cho phần trình bày của bạn.
Bài tập 5:[edit | edit source]
1. Tỷ lệ sinh thấp do nhiều yếu tố như áp lực công việc, chi phí nuôi con và văn hóa gia đình.
2. Chính phủ đã bắt đầu mở cửa cho người lao động nước ngoài và cải thiện điều kiện làm việc của họ.
Kết thúc bài học hôm nay, tôi hy vọng các bạn đã có cái nhìn sâu sắc hơn về các vấn đề xã hội và tranh cãi ở Nhật Bản. Hãy tiếp tục thực hành ngôn ngữ và khám phá văn hóa Nhật Bản nhé!
bài học khác[edit | edit source]
- Khóa học 0 đến A1 → Văn hóa → Giới thiệu về Địa lý Nhật Bản
- Khóa học từ 0 đến A1 → Văn hóa → Hệ thống giáo dục và từ vựng
- Khóa học 0 đến A1 → Văn hóa → Khoa học và Công nghệ Truyền thống và Hiện đại của Nhật Bản
- Khóa học 0 đến A1 → Văn hóa → Các Phong Trào Tâm Linh Đương Đại
- Khóa học 0 đến A1 → Văn hóa → Lịch sử ngắn gọn của Nhật Bản
- Khoá học từ 0 đến A1 → Văn hóa → Văn hóa và Giải trí phổ biến
- Khóa học 0 đến A1 → Văn hóa → Thảm họa thiên nhiên và phòng ngừa rủi ro tại Nhật Bản
- Khóa học 0 đến A1 → Văn hóa → Shinto và Phật giáo
- Khoá học 0 đến A1 → Văn hóa → Từ vựng chính trị cơ bản
- Khóa học 0 đến A1 → Văn hóa → Văn hóa Zen và Samurai
- Khoá học 0 đến A1 → Văn hóa → Nghệ thuật và phong tục truyền thống