Language/Moroccan-arabic/Vocabulary/Ordering-Food-in-a-Restaurant/vi
Jump to navigation
Jump to search
Translate to:
Հայերէն
Български език
官话
官話
Hrvatski jezik
Český jazyk
Nederlands
English
Suomen kieli
Français
Deutsch
עברית
हिन्दी
Magyar
Bahasa Indonesia
فارسی
Italiano
日本語
Қазақ тілі
한국어
Lietuvių kalba
Νέα Ελληνικά
Şimali Azərbaycanlılar
Język polski
Português
Limba Română
Русский язык
Српски
Español
العربية القياسية
Svenska
Wikang Tagalog
தமிழ்
ภาษาไทย
Türkçe
Українська мова
Urdu
Tiếng Việt
![Armenian](/image/flag/lang/Language_7.gif)
![Bulgarian](/image/flag/lang/Language_22.gif)
![Chinese, Mandarin (simplified)](/image/flag/lang/Language_28.gif)
![Chinese, Mandarin (traditional)](/image/flag/lang/Language_171.gif)
![Croatian](/image/flag/lang/Language_31.gif)
![Czech](/image/flag/lang/Language_32.gif)
![Dutch](/image/flag/lang/Language_34.gif)
![English](/image/flag/lang/Language_36.gif)
![Finnish](/image/flag/lang/Language_41.gif)
![French](/image/flag/lang/Language_42.gif)
![German](/image/flag/lang/Language_47.gif)
![Hebrew](/image/flag/lang/Language_53.gif)
![Hindi](/image/flag/lang/Language_54.gif)
![Hungarian](/image/flag/lang/Language_55.gif)
![Indonesian](/image/flag/lang/Language_57.gif)
![Iranian Persian](/image/flag/lang/Language_95.gif)
![Italian](/image/flag/lang/Language_61.gif)
![Japanese](/image/flag/lang/Language_62.gif)
![Kazakh](/image/flag/lang/Language_66.gif)
![Korean](/image/flag/lang/Language_70.gif)
![Lithuanian](/image/flag/lang/Language_76.gif)
![Modern Greek (1453-)](/image/flag/lang/Language_48.gif)
![North Azerbaijani](/image/flag/lang/Language_11.gif)
![Polish](/image/flag/lang/Language_96.gif)
![Portuguese](/image/flag/lang/Language_97.gif)
![Romanian](/image/flag/lang/Language_102.gif)
![Russian](/image/flag/lang/Language_103.gif)
![Serbian](/image/flag/lang/Language_107.gif)
![Spanish](/image/flag/lang/Language_119.gif)
![Standard Arabic](/image/flag/lang/Language_6.gif)
![Swedish](/image/flag/lang/Language_122.gif)
![Tagalog](/image/flag/lang/Language_123.gif)
![Tamil](/image/flag/lang/Language_125.gif)
![Thai](/image/flag/lang/Language_128.gif)
![Turkish](/image/flag/lang/Language_133.gif)
![Ukrainian](/image/flag/lang/Language_136.gif)
![Urdu](/image/flag/lang/Language_137.gif)
![Vietnamese](/image/flag/lang/Language_139.gif)
Rate this lesson:
Cách đặt món ăn tại nhà hàng[edit | edit source]
Đặt món ăn tại nhà hàng là một kỹ năng rất cần thiết khi bạn đến thăm Ma-rốc. Bài học này sẽ giúp bạn học các cụm từ và từ vựng phổ biến nhất về đặt món ăn tại nhà hàng.
Các câu hỏi cơ bản[edit | edit source]
Trước khi bắt đầu, hãy học các câu hỏi cơ bản nhất để đặt món ăn tại nhà hàng:
- Tôi có thể xin bàn được không? - Wash had lmaṭbaḥ?
- Bạn có thực đơn bằng tiếng Anh không? - 3ndek lmneu b l-english?
- Bạn có món ăn đặc biệt nào không? - 3ndek plats khosos?
- Tôi muốn đặt món ăn - Bghit n comandé
Từ vựng chính[edit | edit source]
Dưới đây là một số từ vựng quan trọng mà bạn cần biết khi đặt món ăn tại nhà hàng:
Tiếng Ả Rập Ma-rốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
الماء | lmaa' | Nước |
الخبز | lkhobz | Bánh mì |
الطعام | lṭa3am | Thức ăn |
الأدوات | l'adwat | Dao kéo |
الفواتير | lfwatir | Hóa đơn |
الفاكهة | lfa5a | Trái cây |
الخضروات | lkhudhra | Rau |
Thực đơn[edit | edit source]
Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến thực đơn:
Tiếng Ả Rập Ma-rốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
الجبن | ljbna | Phô mai |
اللحم | la7m | Thịt |
السمك | lsmk | Cá |
الدجاج | ldjaj | Gà |
الأرز | l3ruz | Cơm |
الشوربة | lchourba | Súp |
Câu hỏi thường gặp[edit | edit source]
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp khi đặt món ăn tại nhà hàng:
- Bạn có thực đơn món đặc biệt nào không? - 3ndek plats khosos?
- Bạn có những món ăn nổi tiếng nhất của nhà hàng không? - 3ndek ahsan lmneu3 dyal lmghrib?
- Tôi có thể xem thực đơn được không? - Wach momkin nchouf lmenu?
- Bạn có thể giới thiệu một số món ăn ngon nhất của nhà hàng được không? - 3ndek l-ihlalat dyal lmaison?
- Cho tôi xin nước uống - Aji 3endek lmaa'
Cách thanh toán[edit | edit source]
Khi hoàn thành bữa ăn, bạn sẽ cần thanh toán. Dưới đây là một số từ vựng để giúp bạn:
Tiếng Ả Rập Ma-rốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
الحساب | l7isab | Hóa đơn |
النقود | nqod | Tiền mặt |
بطاقة الائتمان | btaqa l'aytmân | Thẻ tín dụng |
Kết luận[edit | edit source]
Hy vọng bài học này đã giúp bạn học được những từ vựng và cụm từ cần thiết để đặt món ăn tại nhà hàng khi đến thăm Ma-rốc. Hãy thực hành nhiều để trở nên thành thạo hơn.
bài học khác[edit | edit source]
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Số và Đếm
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Giới thiệu bản thân và người khác
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Hỏi đường