Language/Korean/Grammar/Past-Tense/vi
Cấu trúc thì quá khứ[sửa | sửa mã nguồn]
Thì quá khứ (past tense) được sử dụng để miêu tả các sự kiện đã xảy ra trong quá khứ. Trong tiếng Hàn, động từ thường thêm hậu tố "ㅆ" vào cuối để tạo thành thì quá khứ.
Ví dụ:
- 가다 (gada) (đi) -> 갔다 (gatda) (đã đi)
- 먹다 (meokda) (ăn) -> 먹었다 (meogeotda) (đã ăn)
Cách tạo thì quá khứ[sửa | sửa mã nguồn]
Các động từ trong tiếng Hàn được phân thành hai loại, động từ kết thúc bằng "하다" và động từ không kết thúc bằng "하다".
Động từ kết thúc bằng "하다"[sửa | sửa mã nguồn]
Động từ kết thúc bằng "하다" được chia thành hai phần. Phần đầu tiên là động từ "하다" (làm). Phần thứ hai là động từ chính.
Ví dụ:
- 공부하다 (gongbuhada) (học) -> 공부했다 (gongbuhetda) (đã học)
- 일하다 (ilhada) (làm việc) -> 일했다 (ilhetda) (đã làm việc)
Động từ không kết thúc bằng "하다"[sửa | sửa mã nguồn]
Đối với các động từ không kết thúc bằng "하다", bạn chỉ cần thêm hậu tố "ㅆ" vào cuối động từ để tạo thành thì quá khứ.
Ví dụ:
- 먹다 (meokda) (ăn) -> 먹었다 (meogeotda) (đã ăn)
- 자다 (jada) (ngủ) -> 잤다 (jatda) (đã ngủ)
Cách sử dụng thì quá khứ[sửa | sửa mã nguồn]
Sau khi tạo thành thì quá khứ, các động từ có thể được sử dụng để miêu tả các sự kiện đã xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ:
- 어제 영화를 봤어요. (eoje yeonghwaleul bwasseoyo) (Hôm qua tôi đã xem phim.)
- 지난 주말에 여행을 갔어요. (jinan jumare yeohaengeul gatseoyo) (Cuối tuần trước tôi đã đi du lịch.)
Bảng động từ thì quá khứ[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là một số động từ thông dụng và thì quá khứ của chúng.
Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
가다 | gada | đi |
오다 | oda | đến |
먹다 | meokda | ăn |
마시다 | masida | uống |
자다 | jada | ngủ |
보다 | boda | xem |
만나다 | mannada | gặp |
일어나다 | ireonada | thức dậy |
일하다 | ilhada | làm việc |
Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]
Sử dụng thì quá khứ để miêu tả các sự kiện đã xảy ra trong quá khứ. Hãy tập thực hành sử dụng thì quá khứ với các động từ khác nhau để nâng cao kỹ năng tiếng Hàn của bạn!
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Động từ kết nối
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đọc và viết chữ cái Hàn Quốc
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Chủ đề: Nối động từ cơ bản
- Bài học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Miêu tả đồ vật
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Từ để Hỏi
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Mô tả người
- Korean Pronunciation
- 0 to A1 Course
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → So sánh và siêu từ
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Các từ chỉ chủ ngữ và tân ngữ
Các video[sửa | sửa mã nguồn]
Ngữ Pháp Tiếng Hàn | Thì Quá Khứ Trong Tiếng Hàn VA +았었어요 ...[sửa | sửa mã nguồn]