Language/Korean/Grammar/Past-Tense/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Korean-Language-PolyglotClub.png
Tiếng HànNgữ phápKhóa học 0 đến A1Thì quá khứ

Cấu trúc thì quá khứ[sửa | sửa mã nguồn]

Thì quá khứ (past tense) được sử dụng để miêu tả các sự kiện đã xảy ra trong quá khứ. Trong tiếng Hàn, động từ thường thêm hậu tố "ㅆ" vào cuối để tạo thành thì quá khứ.

Ví dụ:

  • 가다 (gada) (đi) -> 갔다 (gatda) (đã đi)
  • 먹다 (meokda) (ăn) -> 먹었다 (meogeotda) (đã ăn)

Cách tạo thì quá khứ[sửa | sửa mã nguồn]

Các động từ trong tiếng Hàn được phân thành hai loại, động từ kết thúc bằng "하다" và động từ không kết thúc bằng "하다".

Động từ kết thúc bằng "하다"[sửa | sửa mã nguồn]

Động từ kết thúc bằng "하다" được chia thành hai phần. Phần đầu tiên là động từ "하다" (làm). Phần thứ hai là động từ chính.

Ví dụ:

  • 공부하다 (gongbuhada) (học) -> 공부했다 (gongbuhetda) (đã học)
  • 일하다 (ilhada) (làm việc) -> 일했다 (ilhetda) (đã làm việc)

Động từ không kết thúc bằng "하다"[sửa | sửa mã nguồn]

Đối với các động từ không kết thúc bằng "하다", bạn chỉ cần thêm hậu tố "ㅆ" vào cuối động từ để tạo thành thì quá khứ.

Ví dụ:

  • 먹다 (meokda) (ăn) -> 먹었다 (meogeotda) (đã ăn)
  • 자다 (jada) (ngủ) -> 잤다 (jatda) (đã ngủ)

Cách sử dụng thì quá khứ[sửa | sửa mã nguồn]

Sau khi tạo thành thì quá khứ, các động từ có thể được sử dụng để miêu tả các sự kiện đã xảy ra trong quá khứ.

Ví dụ:

  • 어제 영화를 봤어요. (eoje yeonghwaleul bwasseoyo) (Hôm qua tôi đã xem phim.)
  • 지난 주말에 여행을 갔어요. (jinan jumare yeohaengeul gatseoyo) (Cuối tuần trước tôi đã đi du lịch.)

Bảng động từ thì quá khứ[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là một số động từ thông dụng và thì quá khứ của chúng.

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
가다 gada đi
오다 oda đến
먹다 meokda ăn
마시다 masida uống
자다 jada ngủ
보다 boda xem
만나다 mannada gặp
일어나다 ireonada thức dậy
일하다 ilhada làm việc

Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]

Sử dụng thì quá khứ để miêu tả các sự kiện đã xảy ra trong quá khứ. Hãy tập thực hành sử dụng thì quá khứ với các động từ khác nhau để nâng cao kỹ năng tiếng Hàn của bạn!

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Hàn - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Bảng chữ cái Hàn Quốc


Chào hỏi và giới thiệu


Văn hóa và phong tục Hàn Quốc


Xây dựng câu


Hàng ngày


Văn hóa đại chúng Hàn Quốc


Miêu tả người và vật


Thức ăn và đồ uống


Truyền thống Hàn Quốc


Thì động từ


Du lịch và tham quan


Nghệ thuật và thủ công Hàn Quốc


Liên từ và liên kết từ


Sức khỏe và cơ thể


Thiên nhiên Hàn Quốc


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Các video[sửa | sửa mã nguồn]

Ngữ Pháp Tiếng Hàn | Thì Quá Khứ Trong Tiếng Hàn VA +았었어요 ...[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson