Language/Korean/Culture/Korean-Pottery/vi
Cấp độ 1: Tổng quan[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về điêu khắc gốm Hàn Quốc, một trong những nghệ thuật truyền thống nổi tiếng nhất của Hàn Quốc. Chúng ta sẽ tìm hiểu về lịch sử, kỹ thuật và phong cách của nó. Bạn cũng sẽ có thể thực hành tự mình.
Cấp độ 2: Lịch sử[sửa | sửa mã nguồn]
Điêu khắc gốm Hàn Quốc đã có từ thời kỳ Tam Quốc, và trở nên phổ biến vào thế kỷ thứ 10. Nó trở thành một nghệ thuật thịnh hành trong các triều đại Joseon và Goryeo của Hàn Quốc.
Trong thời gian này, điêu khắc gốm Hàn Quốc đã phát triển một phong cách riêng, với những đặc điểm như màu xanh trên nền trắng, hình dáng đơn giản và đường nét tinh tế.
Cấp độ 3: Kỹ thuật[sửa | sửa mã nguồn]
Để chế tác một tác phẩm điêu khắc gốm Hàn Quốc, người thợ cần phải thực hiện các bước sau:
- Lựa chọn loại đất sét phù hợp
- Làm mềm đất sét và nhào đất sét
- Tạo hình cho tác phẩm
- Sấy và nung tác phẩm
Những tác phẩm điêu khắc gốm Hàn Quốc được chế tác với kỹ thuật tinh xảo và độ chính xác cao, đòi hỏi sự tập trung và kiên nhẫn.
Cấp độ 4: Phong cách[sửa | sửa mã nguồn]
Có nhiều phong cách khác nhau trong điêu khắc gốm Hàn Quốc, bao gồm:
- Buncheong: phong cách này được phát triển trong thời kỳ Joseon và có đặc điểm là màu xanh xám và sự kết hợp của các họa tiết.
- Sanggam: phong cách này có xu hướng sử dụng màu xanh và đen, và thường được sử dụng để chế tác các bộ ấm trà và chén đĩa.
- Baekja: phong cách này có nền trắng và được sử dụng để chế tác các tác phẩm có giá trị cao.
Cấp độ 5: Thực hành[sửa | sửa mã nguồn]
Bạn có thể thực hành tự chế tác một tác phẩm điêu khắc gốm Hàn Quốc. Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến điêu khắc gốm Hàn Quốc:
Hàn Quốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
도자기 | dojagi | Gốm |
화순 | Hwasun | Hwasun |
분청사기 | Buncheongsagi | Buncheong |
상감 | Sanggam | Sanggam |
백자 | Baekja | Baekja |
도예가 | doyega | Thợ gốm |
무늬 | munui | Họa tiết |
화로 | hwalo | Lò nung |
Hãy cố gắng chế tác một tác phẩm điêu khắc gốm Hàn Quốc của riêng bạn và chia sẻ với chúng tôi!
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khoá học 0 đến A1 → Văn hóa → Đám cưới Hàn Quốc
- Khoá học 0 đến A1 → Văn hóa → Trò chơi và thể thao Hàn Quốc
- Khóa học 0 đến A1 → Văn hóa → Thư pháp Hàn Quốc
- Khóa học 0 đến A1 → Văn hóa → Điện ảnh Hàn Quốc
- Khoá học từ 0 đến A1 → Văn hóa → Nhạc Hàn Quốc
- Khoá học từ 0 đến A1 → Văn Hóa → Ẩm thực Hàn Quốc
- Korean Etiquette
- Khoá học 0 đến A1 → Văn hóa → Lễ hội Hàn Quốc
- Khoá học 0 đến A1 → Văn hóa → Phim truyền hình Hàn Quốc
- Khoá học 0 đến A1 → Văn hóa → Lễ hội Hàn Quốc