Language/Korean/Grammar/Reading-and-writing-Korean-Alphabets/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Korean-Language-PolyglotClub.png
Tiếng HànNgữ phápKhoá học 0 đến A1Đọc và viết chữ cái Hàn Quốc

Cấp độ 1[sửa | sửa mã nguồn]

Chào mừng các bạn đến với bài học đầu tiên của khoá học tiếng Hàn 0 đến A1! Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách đọc và viết chữ cái Hàn Quốc hay còn được gọi là Hangul. Đây là bước đầu tiên để bạn có thể tiếp cận và hiểu được ngôn ngữ của đất nước Hàn Quốc.

Cấp độ 2[sửa | sửa mã nguồn]

      1. Chữ cái Hàn Quốc ###

Hangul là bảng chữ cái chính thức của tiếng Hàn Quốc. Bảng chữ cái Hangul bao gồm 14 phụ âm và 10 nguyên âm.

      1. Bảng chữ cái Hangul ###

Dưới đây là bảng chữ cái Hangul với cả phụ âm và nguyên âm:

Hàn Quốc Phiên âm Tiếng Việt
g/k g/k
n n
d/t d/t
r/l r/l
m m
b/p b/p
s s
ng ng
j/ch j/ch
ch ch
k k
t t
p p
h h
a a
ya ya
eo eo
yeo yeo
o o
yo yo
u u
yu yu
eu eu
i i
      1. Cách đọc chữ cái Hàn Quốc ###

Bây giờ chúng ta sẽ học cách đọc các chữ cái Hàn Quốc. Hầu hết các chữ cái đều có phiên âm tương ứng, tuy nhiên một số chữ cái có phiên âm khó đọc hơn.

      1. Phụ âm ###

- ㄱ: ở đầu từ và không có nguyên âm đi sau, đọc là "g". Ví dụ: 가 (ga) - ㄴ: đọc là "n". Ví dụ: 남자 (namja) - ㄷ: ở đầu từ và không có nguyên âm đi sau, đọc là "d". Khi ở cuối từ, đọc là "t". Ví dụ: 도시 (dosi), 밑 (mit) - ㄹ: đọc là "r" khi ở đầu từ và không có nguyên âm đi sau. Khi ở cuối từ hoặc giữa các nguyên âm, đọc là "l". Ví dụ: 라면 (ramyeon) - ㅁ: đọc là "m". Ví dụ: 맛있어 (masisseo) - ㅂ: ở đầu từ và không có nguyên âm đi sau, đọc là "b". Khi ở cuối từ, đọc là "p". Ví dụ: 비빔밥 (bibimbap), 입 (ip) - ㅅ: đọc là "s". Ví dụ: 사과 (sagwa) - ㅇ: đọc là "ng" khi đứng đầu từ và không có phụ âm đi trước. Khi ở giữa hoặc cuối từ, không đọc phụ âm này. Ví dụ: 영어 (yeong-eo), 강 (gang) - ㅈ: đọc là "j" khi ở đầu từ và không có nguyên âm đi sau. Khi ở cuối từ, đọc là "ch". Ví dụ: 자동차 (jadongcha), 있어 (isseo) - ㅊ: đọc là "ch". Ví dụ: 초콜릿 (chokollit) - ㅋ: đọc là "k". Ví dụ: 커피 (keopi) - ㅌ: đọc là "t". Ví dụ: 티셔츠 (tisyeocheu) - ㅍ: đọc là "p". Ví dụ: 피자 (piza) - ㅎ: đọc là "h". Ví dụ: 한국 (hanguk)

      1. Nguyên âm ###

- ㅏ: đọc là "a". Ví dụ: 아침 (achim) - ㅑ: đọc là "ya". Ví dụ: 야채 (yachae) - ㅓ: đọc là "eo". Ví dụ: 어제 (eoje) - ㅕ: đọc là "yeo". Ví dụ: 여름 (yeoreum) - ㅗ: đọc là "o". Ví dụ: 오늘 (oneul) - ㅛ: đọc là "yo". Ví dụ: 요리 (yori) - ㅜ: đọc là "u". Ví dụ: 우리 (uri) - ㅠ: đọc là "yu". Ví dụ: 유학 (yuhak) - ㅡ: đọc là "eu". Ví dụ: 음악 (eumak) - ㅣ: đọc là "i". Ví dụ: 이자 (ija)

    1. Cấp độ 3 ##
      1. Cách viết chữ cái Hàn Quốc ###

Bây giờ chúng ta sẽ học cách viết các chữ cái Hàn Quốc. Bảng chữ cái Hangul được thiết kế để dễ dàng viết và đọc.

      1. Phụ âm ###

- ㄱ: viết là "ㄱ" - ㄴ: viết là "ㄴ" - ㄷ: viết là "ㄷ" - ㄹ: viết là "ㄹ" - ㅁ: viết là "ㅁ" - ㅂ: viết là "ㅂ" - ㅅ: viết là "ㅅ" - ㅇ: viết là "ㅇ" - ㅈ: viết là "ㅈ" - ㅊ: viết là "ㅊ" - ㅋ: viết là "ㅋ" - ㅌ: viết là "ㅌ" - ㅍ: viết là "ㅍ" - ㅎ: viết là "ㅎ"

      1. Nguyên âm ###

- ㅏ: viết là "ㅏ" - ㅑ: viết là "ㅑ" - ㅓ: viết là "ㅓ" - ㅕ: viết là "ㅕ" - ㅗ: viết là "ㅗ" - ㅛ: viết là "ㅛ" - ㅜ: viết là "ㅜ" - ㅠ: viết là "ㅠ" - ㅡ: viết là "ㅡ" - ㅣ: viết là "ㅣ"

    1. Cấp độ 4 ##
      1. Tập viết và đọc chữ cái Hàn Quốc ###

Hãy tìm kiếm các tài liệu Hàn Quốc để tập viết và đọc chữ cái Hàn Quốc. Bạn có thể tìm kiếm các tài liệu tiếng Hàn Quốc trên internet, sách vở, hoặc tìm kiếm các khóa học tiếng Hàn Quốc.

    1. Cấp độ 5 ##
      1. Kết luận ###

Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài học đầu tiên của khoá học tiếng Hàn Quốc 0 đến A1! Bây giờ bạn đã biết cách đọc và viết chữ cái Hàn Quốc. Tiếp theo, chúng ta sẽ học cách phát âm các từ tiếng Hàn Quốc và xây dựng câu tiếng Hàn Quốc đơn giản.

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Hàn - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Bảng chữ cái Hàn Quốc


Chào hỏi và giới thiệu


Văn hóa và phong tục Hàn Quốc


Xây dựng câu


Hàng ngày


Văn hóa đại chúng Hàn Quốc


Miêu tả người và vật


Thức ăn và đồ uống


Truyền thống Hàn Quốc


Thì động từ


Du lịch và tham quan


Nghệ thuật và thủ công Hàn Quốc


Liên từ và liên kết từ


Sức khỏe và cơ thể


Thiên nhiên Hàn Quốc



Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson