Language/Korean/Vocabulary/Hello-and-Goodbye/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Korean-Language-PolyglotClub.png
어휘Khóa học 0 đến A1Xin chào và tạm biệt

Cấu trúc của bài học[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, chúng ta sẽ học những cách chào hỏi và tạm biệt cơ bản trong tiếng Hàn Quốc. Chúng ta sẽ học cách sử dụng chúng trong các tình huống khác nhau.

Bài học này thuộc khóa học "Khóa học 0 đến A1". Bài học này dành cho những người học mới bắt đầu. Khóa học này sẽ đưa các bạn đến trình độ A1.

Cách chào hỏi[sửa | sửa mã nguồn]

Để chào hỏi trong tiếng Hàn Quốc, chúng ta sử dụng từ "안녕하세요" (annyeonghaseyo).

Để diễn đạt thêm sự lịch sự, chúng ta có thể sử dụng "안녕하십니까" (annyeonghasimnikka).

Dưới đây là một số cách chào hỏi thông dụng trong tiếng Hàn:

Hàn Quốc Phiên âm Tiếng Việt
안녕하세요? annyeonghaseyo? Xin chào?
안녕하십니까? annyeonghasimnikka? Xin chào? (lịch sự)
안녕 annyeong Chào

Cách tạm biệt[sửa | sửa mã nguồn]

Để tạm biệt trong tiếng Hàn Quốc, chúng ta sử dụng từ "안녕히 계세요" (annyeonghi gyeseyo).

Để diễn đạt thêm sự lịch sự, chúng ta có thể sử dụng "안녕히 가세요" (annyeonghi gaseyo).

Dưới đây là một số cách tạm biệt thông dụng trong tiếng Hàn:

Hàn Quốc Phiên âm Tiếng Việt
안녕히 계세요 annyeonghi gyeseyo Tạm biệt (lịch sự)
안녕히 가세요 annyeonghi gaseyo Tạm biệt (lịch sự)
안녕 annyeong Tạm biệt

Thực hành[sửa | sửa mã nguồn]

Hãy thực hành cùng chúng tôi những cách chào hỏi và tạm biệt này:

  • Chào hỏi lịch sự với một người lớn tuổi: 안녕하십니까?
  • Chào hỏi bạn bè: 안녕!
  • Tạm biệt khi rời khỏi công sở: 안녕히 계세요!
  • Tạm biệt với bạn bè: 안녕!

Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]

Chúc mừng! Bây giờ bạn đã học được cách chào hỏi và tạm biệt trong tiếng Hàn Quốc. Hãy thực hành chúng trong các tình huống khác nhau để luyện tập và nâng cao kỹ năng của mình.

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Hàn - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Bảng chữ cái Hàn Quốc


Chào hỏi và giới thiệu


Văn hóa và phong tục Hàn Quốc


Xây dựng câu


Hàng ngày


Văn hóa đại chúng Hàn Quốc


Miêu tả người và vật


Thức ăn và đồ uống


Truyền thống Hàn Quốc


Thì động từ


Du lịch và tham quan


Nghệ thuật và thủ công Hàn Quốc


Liên từ và liên kết từ


Sức khỏe và cơ thể


Thiên nhiên Hàn Quốc



Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson