Language/Korean/Vocabulary/Sightseeing-Vocabulary/vi
< Language | Korean | Vocabulary | Sightseeing-Vocabulary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Cấu trúc chung của câu[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Hàn, câu hỏi về địa điểm sử dụng cấu trúc sau:
장소 + 으로 가다 (đi đến địa điểm) / 에서 오다 (đến từ địa điểm)
Ví dụ:
- 한국 국립 박물관으로 가다 (đi đến Viện bảo tàng Quốc gia Hàn Quốc)
- 한국 국립 박물관에서 오다 (đến từ Viện bảo tàng Quốc gia Hàn Quốc)
Từ vựng[sửa | sửa mã nguồn]
Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
경복궁 | Gyeongbokgung | Cung điện Gyeongbok |
창덕궁 | Changdeokgung | Cung điện Changdeok |
덕수궁 | Deoksugung | Cung điện Deoksugung |
경주 | Gyeongju | Gyeongju |
부산 | Busan | Busan |
제주도 | Jeju-do | Đảo Jeju |
비행기 | Bihaenggi | Máy bay |
기차 | Gicha | Tàu hỏa |
택시 | Taeksi | Taxi |
지하철 | Jihacheol | Tàu điện ngầm |
버스 | Beoseu | Xe buýt |
여권 | Yeogwon | Hộ chiếu |
입국 | Ipguk | Nhập cảnh |
출국 | Chulguk | Xuất cảnh |
항공권 | Hang-gong-gwon | Vé máy bay |
호텔 | Hotel | Khách sạn |
관광지 | Gwangwangji | Địa điểm du lịch |
박물관 | Bangmulgwan | Viện bảo tàng |
전통시장 | Jeontongsijang | Chợ truyền thống |
음식점 | Eumsikjeom | Nhà hàng |
Các câu tiếng Hàn sử dụng trong du lịch[sửa | sửa mã nguồn]
Tại sân bay[sửa | sửa mã nguồn]
- 안녕하세요, 여권 좀 봐 주세요. (Xin chào, hãy xem hộ chiếu của tôi.)
- 입국 심사를 받아야 합니다. (Tôi cần phải được xét duyệt nhập cảnh.)
- 제 비행기는 몇 시에 출발합니까? (Máy bay của tôi khởi hành lúc mấy giờ?)
Tại khách sạn[sửa | sửa mã nguồn]
- 안녕하세요, 체크인 하려고 합니다. (Xin chào, tôi muốn làm thủ tục nhận phòng.)
- 방에 와이파이가 있나요? (Có wifi trong phòng không?)
- 조식이 언제 제공되나요? (Bữa sáng được phục vụ lúc mấy giờ?)
Tại địa điểm du lịch[sửa | sửa mã nguồn]
- 이 곳에서 사진을 찍어도 되나요? (Tôi có được phép chụp ảnh ở đây không?)
- 이 곳에 들어가려면 입장료가 얼마인가요? (Phí vào cửa là bao nhiêu?)
- 이 곳이 언제 지어졌나요? (Địa điểm này được xây dựng vào năm nào?)
Luyện tập[sửa | sửa mã nguồn]
- Hãy sắp xếp các từ vựng trên vào đúng cột sau:
Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
경복궁 | 전통시장 | 비행기 | 여권 | 지하철 | 박물관 | 음식점 | 기차 | 호텔 | 창덕궁 | 덕수궁 | 제주도 | 항공권 | 출국 | 입국 | 경주 | 버스 | 부산 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cung điện Gyeongbok | Đảo Jeju | Máy bay | Hộ chiếu | Tàu điện ngầm | Viện bảo tàng | Nhà hàng | Tàu hỏa | Khách sạn | Cung điện Changdeok | Cung điện Deoksugung | Vé máy bay | Xuất cảnh | Nhập cảnh | Gyeongju | Xe buýt | Busan |
- Sân bay에서 여권을 검사하는 것은 무엇입니까? (입국)
- Tôi sẽ đi đến Cung điện Gyeongbok, tôi phải đi bằng phương tiện giao thông nào? (지하철)
- Tôi muốn mua vé máy bay đi đảo Jeju. (항공권)
- Tôi muốn ở khách sạn. (호텔)
- Quang cảnh ở Gyeongju rất đẹp. (경주)
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Phương tiện di chuyển
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Hoạt động hàng ngày
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Nước uống
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Tự giới thiệu
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ Vựng → Từ Vựng Du Lịch
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Gia đình và bạn bè
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Nấu ăn và công thức
- Hello and Goodbye
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Thời tiết và Mùa
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Món ăn và Nguyên liệu
Các video[sửa | sửa mã nguồn]
Bài 10: 여행 Du lịch | Từ Vựng Tiếng Hàn Tổng Hợp Trung Cấp 3 ...[sửa | sửa mã nguồn]
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề DU LỊCH, GIẢI TRÍ - YouTube[sửa | sửa mã nguồn]
[TOPIK 3] Từ vựng tiếng Hàn trung cấp 3 - Bài 11 - YouTube[sửa | sửa mã nguồn]