Language/Korean/Vocabulary/Sightseeing-Vocabulary/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Korean-Language-PolyglotClub.png
Tiếng HànTừ VựngKhoá Học 0 đến A1Từ Vựng Du Lịch

Cấu trúc chung của câu[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Hàn, câu hỏi về địa điểm sử dụng cấu trúc sau:

장소 + 으로 가다 (đi đến địa điểm) / 에서 오다 (đến từ địa điểm)

Ví dụ:

  • 한국 국립 박물관으로 가다 (đi đến Viện bảo tàng Quốc gia Hàn Quốc)
  • 한국 국립 박물관에서 오다 (đến từ Viện bảo tàng Quốc gia Hàn Quốc)

Từ vựng[sửa | sửa mã nguồn]

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
경복궁 Gyeongbokgung Cung điện Gyeongbok
창덕궁 Changdeokgung Cung điện Changdeok
덕수궁 Deoksugung Cung điện Deoksugung
경주 Gyeongju Gyeongju
부산 Busan Busan
제주도 Jeju-do Đảo Jeju
비행기 Bihaenggi Máy bay
기차 Gicha Tàu hỏa
택시 Taeksi Taxi
지하철 Jihacheol Tàu điện ngầm
버스 Beoseu Xe buýt
여권 Yeogwon Hộ chiếu
입국 Ipguk Nhập cảnh
출국 Chulguk Xuất cảnh
항공권 Hang-gong-gwon Vé máy bay
호텔 Hotel Khách sạn
관광지 Gwangwangji Địa điểm du lịch
박물관 Bangmulgwan Viện bảo tàng
전통시장 Jeontongsijang Chợ truyền thống
음식점 Eumsikjeom Nhà hàng

Các câu tiếng Hàn sử dụng trong du lịch[sửa | sửa mã nguồn]

Tại sân bay[sửa | sửa mã nguồn]

  • 안녕하세요, 여권 좀 봐 주세요. (Xin chào, hãy xem hộ chiếu của tôi.)
  • 입국 심사를 받아야 합니다. (Tôi cần phải được xét duyệt nhập cảnh.)
  • 제 비행기는 몇 시에 출발합니까? (Máy bay của tôi khởi hành lúc mấy giờ?)

Tại khách sạn[sửa | sửa mã nguồn]

  • 안녕하세요, 체크인 하려고 합니다. (Xin chào, tôi muốn làm thủ tục nhận phòng.)
  • 방에 와이파이가 있나요? (Có wifi trong phòng không?)
  • 조식이 언제 제공되나요? (Bữa sáng được phục vụ lúc mấy giờ?)

Tại địa điểm du lịch[sửa | sửa mã nguồn]

  • 이 곳에서 사진을 찍어도 되나요? (Tôi có được phép chụp ảnh ở đây không?)
  • 이 곳에 들어가려면 입장료가 얼마인가요? (Phí vào cửa là bao nhiêu?)
  • 이 곳이 언제 지어졌나요? (Địa điểm này được xây dựng vào năm nào?)

Luyện tập[sửa | sửa mã nguồn]

  • Hãy sắp xếp các từ vựng trên vào đúng cột sau:
Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
경복궁 전통시장 비행기 여권 지하철 박물관 음식점 기차 호텔 창덕궁 덕수궁 제주도 항공권 출국 입국 경주 버스 부산
Cung điện Gyeongbok Đảo Jeju Máy bay Hộ chiếu Tàu điện ngầm Viện bảo tàng Nhà hàng Tàu hỏa Khách sạn Cung điện Changdeok Cung điện Deoksugung Vé máy bay Xuất cảnh Nhập cảnh Gyeongju Xe buýt Busan
  1. Sân bay에서 여권을 검사하는 것은 무엇입니까? (입국)
  2. Tôi sẽ đi đến Cung điện Gyeongbok, tôi phải đi bằng phương tiện giao thông nào? (지하철)
  3. Tôi muốn mua vé máy bay đi đảo Jeju. (항공권)
  4. Tôi muốn ở khách sạn. (호텔)
  5. Quang cảnh ở Gyeongju rất đẹp. (경주)

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Hàn - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Bảng chữ cái Hàn Quốc


Chào hỏi và giới thiệu


Văn hóa và phong tục Hàn Quốc


Xây dựng câu


Hàng ngày


Văn hóa đại chúng Hàn Quốc


Miêu tả người và vật


Thức ăn và đồ uống


Truyền thống Hàn Quốc


Thì động từ


Du lịch và tham quan


Nghệ thuật và thủ công Hàn Quốc


Liên từ và liên kết từ


Sức khỏe và cơ thể


Thiên nhiên Hàn Quốc


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Các video[sửa | sửa mã nguồn]

Bài 10: 여행 Du lịch | Từ Vựng Tiếng Hàn Tổng Hợp Trung Cấp 3 ...[sửa | sửa mã nguồn]

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề DU LỊCH, GIẢI TRÍ - YouTube[sửa | sửa mã nguồn]

[TOPIK 3] Từ vựng tiếng Hàn trung cấp 3 - Bài 11 - YouTube[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson