Language/Korean/Grammar/Connecting-Verbs/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Korean-Language-PolyglotClub.png
Tiếng HànNgữ phápKhoá học 0 đến A1Động từ kết nối

Cấu trúc ngữ pháp[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Hàn, cụm từ "is" và "are" được sử dụng như những động từ kết nối. Chúng ta sử dụng chúng để nối các từ hay các cụm từ lại với nhau và tạo thành những câu phức tạp hơn.

Ví dụ:

  • "Jeon Jungkook is a singer." (Jeon Jungkook là một ca sĩ.)
  • "We are students." (Chúng ta là học sinh.)

Trong tiếng Hàn, "is" được dịch là "입니다" và "are" được dịch là "입니다".

Bảng ví dụ[sửa | sửa mã nguồn]

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
Jeon Jungkook is a singer. Jeon Jungkook-neun sing-georeul haeyo. Jeon Jungkook là một ca sĩ.
We are students. Uriga haksaeng-ida. Chúng ta là học sinh.

Cách sử dụng[sửa | sửa mã nguồn]

Chúng ta sử dụng "is" khi đề cập đến một đối tượng, một người hoặc một vật thể. Ví dụ:

  • "He is a doctor." (Anh ấy là một bác sĩ.)
  • "The book is on the table." (Cuốn sách đang trên bàn.)

Chúng ta sử dụng "are" khi đề cập đến nhiều hơn một đối tượng, người hoặc vật thể. Ví dụ:

  • "They are students." (Họ là học sinh.)
  • "The books are on the table." (Những cuốn sách đang trên bàn.)

Chúng ta cũng có thể sử dụng "is" hoặc "are" để đưa ra các mệnh đề phủ định. Ví dụ:

  • "He is not a doctor." (Anh ấy không phải là bác sĩ.)
  • "The book is not on the table." (Cuốn sách không ở trên bàn.)
  • "They are not students." (Họ không phải là học sinh.)
  • "The books are not on the table." (Những cuốn sách không ở trên bàn.)

Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]

Hãy sử dụng "is" hoặc "are" để hoàn thành các câu sau:

  1. _____ you a student? (Bạn có phải là học sinh?)
  2. She _____ a teacher. (Cô ấy là một giáo viên.)
  3. The flowers _____ beautiful. (Những bông hoa đẹp.)
  4. _____ they friends? (Họ là bạn bè?)

Lời khuyên[sửa | sửa mã nguồn]

Hãy thực hành sử dụng "is" và "are" mỗi ngày để trở nên thành thạo hơn. Các câu đơn giản từ những ví dụ trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng của chúng.

Chúc may mắn!

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Hàn - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Bảng chữ cái Hàn Quốc


Chào hỏi và giới thiệu


Văn hóa và phong tục Hàn Quốc


Xây dựng câu


Hàng ngày


Văn hóa đại chúng Hàn Quốc


Miêu tả người và vật


Thức ăn và đồ uống


Truyền thống Hàn Quốc


Thì động từ


Du lịch và tham quan


Nghệ thuật và thủ công Hàn Quốc


Liên từ và liên kết từ


Sức khỏe và cơ thể


Thiên nhiên Hàn Quốc


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson