Language/Japanese/Vocabulary/Art-and-Literature-Terminology/vi
Thuật ngữ Văn học và Nghệ thuật[edit | edit source]
Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các hình thức nghệ thuật và văn học phổ biến ở Nhật Bản, bao gồm hội họa, thư pháp, thơ và tiểu thuyết, cùng với thuật ngữ và biểu hiện của chúng.
Hội họa[edit | edit source]
Hội họa là ngành nghệ thuật liên quan đến việc vẽ và tô màu các bức tranh. Ở Nhật Bản, hội họa có một số phong cách nổi tiếng, bao gồm:
- Ukiyo-e (浮世絵) - Tranh in gỗ truyền thống của Nhật Bản, thường miêu tả cảnh đời sống hàng ngày và hoạt động giải trí.
- Suibokuga (水墨画) - Phong cách vẽ bằng mực nước của Nhật Bản, thường sử dụng các bút lông và giấy xé.
- Nihonga (日本画) - Phong cách vẽ truyền thống của Nhật Bản, thường sử dụng các chất liệu truyền thống như giấy và mực.
- Yōga (洋画) - Phong cách vẽ tây phương, được giới thiệu vào Nhật Bản từ thế kỷ 19.
Dưới đây là danh sách các thuật ngữ liên quan đến hội họa:
Tiếng Nhật | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
絵画 | かいが | Hội họa |
絵 | え | Bức tranh |
画家 | がか | Họa sĩ |
画廊 | がろう | Phòng trưng bày tranh |
油絵 | あぶらえ | Tranh sơn dầu |
水彩画 | すいさいが | Tranh màu nước |
Thư pháp[edit | edit source]
Thư pháp là nghệ thuật viết chữ đẹp. Ở Nhật Bản, thư pháp được xem như một nghệ thuật cao cấp và có một số phong cách khác nhau, bao gồm:
- Kaisho (楷書) - Phong cách chữ đẹp truyền thống của Nhật Bản.
- Gyosho (行書) - Phong cách thư pháp nghệ thuật của Nhật Bản, thường sử dụng những nét viết độc đáo.
- Sosho (草書) - Phong cách thư pháp nghệ thuật của Nhật Bản, thường được viết với tốc độ nhanh.
Dưới đây là danh sách các thuật ngữ liên quan đến thư pháp:
Tiếng Nhật | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
書道 | しょどう | Thư pháp |
筆 | ふで | Cây bút |
墨 | すみ | Mực |
半紙 | はんし | Giấy thư pháp |
硯 | すずり | Bàn đá viết chữ |
書道家 | しょどうか | Thầy thư pháp |
Thơ[edit | edit source]
Thơ là nghệ thuật viết lời thơ. Nhật Bản có một số dòng thơ truyền thống, bao gồm:
- Haiku (俳句) - Thơ ngắn Nhật Bản, có bốn tiếng và ba câu.
- Tanka (短歌) - Thơ dài Nhật Bản, có 31 âm tiết và năm câu.
- Choka (長歌) - Thơ dài Nhật Bản, có 5-7-5-7-5-7... câu.
Dưới đây là danh sách các thuật ngữ liên quan đến thơ:
Tiếng Nhật | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
詩 | し | Thơ |
俳句 | はいく | Thơ haiku |
短歌 | たんか | Thơ tanka |
長歌 | ちょうか | Thơ choka |
歌集 | かしゅう | Tuyển tập thơ |
Tiểu thuyết[edit | edit source]
Tiểu thuyết là dòng văn học dài, thường kể về câu chuyện và nhân vật. Nhật Bản có một số tác phẩm văn học nổi tiếng, bao gồm:
- Genji Monogatari (源氏物語) - Tác phẩm văn học kinh điển của Nhật Bản, viết bởi tác giả Murasaki Shikibu vào thế kỷ thứ 11.
- Kokoro (こころ) - Một trong những tiểu thuyết nổi tiếng của tác giả Natsume Soseki.
- Botchan (坊っちゃん) - Một tiểu thuyết hài hước của tác giả Natsume Soseki.
Dưới đây là danh sách các thuật ngữ liên quan đến tiểu thuyết:
Tiếng Nhật | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
小説 | しょうせつ | Tiểu thuyết |
物語 | ものがたり | Truyện |
著者 | ちょしゃ | Tác giả |
登場人物 | とうじょうじんぶつ | Nhân vật |
章 | しょう | Chương |
Chúc các bạn học tốt!
bài học khác[edit | edit source]
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Chào hỏi
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Thuật ngữ cơ bản về nơi làm việc và kinh doanh
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Thành viên gia đình và danh hiệu
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Phép lịch sự và các cách diễn đạt thông thường
- → Khóa học 0 đến A1 → Mua sắm và Văn hóa tiêu dùng Nhật Bản
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Số đếm và thời gian
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Các hoạt động hàng ngày và sở thích
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Tự giới thiệu và giới thiệu người khác
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Thuật ngữ phim và kịch
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Văn hóa dịch vụ và hiếu khách Nhật Bản
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Thuật ngữ âm nhạc và múa Nhật Bản
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Miêu tả người
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Thuật ngữ thức ăn và đồ uống cơ bản
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Địa điểm du lịch và danh lam thắng cảnh nổi tiếng của Nhật Bản