Language/Mandarin-chinese/Grammar/Comparative-Form-and-Usage/vi





































Giới thiệu[edit | edit source]
Trong tiếng Trung, việc sử dụng các tính từ và trạng từ ở dạng so sánh rất quan trọng để diễn đạt ý kiến, cảm xúc và sự so sánh giữa các đối tượng. Hiểu rõ cách sử dụng dạng so sánh không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn giúp bạn tạo ra những câu văn phong phú và thú vị hơn trong quá trình học. Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về quy tắc hình thành và sử dụng dạng so sánh trong tiếng Trung, cũng như thực hành qua nhiều ví dụ cụ thể.
Dạng so sánh trong tiếng Trung[edit | edit source]
Dạng so sánh trong tiếng Trung chủ yếu được hình thành thông qua việc sử dụng từ "比" (bǐ) để so sánh hai đối tượng với nhau. Cách cấu trúc câu so sánh rất đơn giản:
- Cấu trúc chung: Chủ ngữ 1 + 比 (bǐ) + Chủ ngữ 2 + Tính từ/Trạng từ.
Ví dụ:
- Tôi cao hơn bạn. (我比你高。- Wǒ bǐ nǐ gāo.)
- Cô ấy chạy nhanh hơn anh ta. (她比他跑得快。- Tā bǐ tā pǎo de kuài.)
Các quy tắc sử dụng[edit | edit source]
1. Tính từ và trạng từ: Trong câu so sánh, tính từ hoặc trạng từ sẽ đứng sau từ "比".
2. Chủ ngữ: Chủ ngữ 1 và Chủ ngữ 2 có thể là danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ.
3. Cấu trúc câu: Câu so sánh có thể được sử dụng để so sánh cả tính chất và hành động.
Các ví dụ cụ thể[edit | edit source]
Để giúp bạn hiểu rõ hơn, dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng dạng so sánh trong tiếng Trung.
Mandarin Chinese | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
我比你高。 | Wǒ bǐ nǐ gāo. | Tôi cao hơn bạn. |
她比我聪明。 | Tā bǐ wǒ cōngmíng. | Cô ấy thông minh hơn tôi. |
这个苹果比那个苹果大。 | Zhège píngguǒ bǐ nàgè píngguǒ dà. | Cái táo này lớn hơn cái táo kia. |
他比我快。 | Tā bǐ wǒ kuài. | Anh ta nhanh hơn tôi. |
这本书比那本书好。 | Zhè běn shū bǐ nà běn shū hǎo. | Cuốn sách này tốt hơn cuốn sách kia. |
她的家比我的家大。 | Tā de jiā bǐ wǒ de jiā dà. | Nhà cô ấy lớn hơn nhà tôi. |
他比我高。 | Tā bǐ wǒ gāo. | Anh ấy cao hơn tôi. |
这个问题比那个问题简单。 | Zhège wèntí bǐ nàgè wèntí jiǎndān. | Câu hỏi này đơn giản hơn câu hỏi kia. |
我觉得这部电影比那部电影有意思。 | Wǒ juédé zhè bù diànyǐng bǐ nà bù diànyǐng yǒuyìsi. | Tôi thấy bộ phim này thú vị hơn bộ phim kia. |
他比我跑得快。 | Tā bǐ wǒ pǎo de kuài. | Anh ấy chạy nhanh hơn tôi. |
Một số ví dụ khác về dạng so sánh[edit | edit source]
Chúng ta sẽ tiếp tục với một số ví dụ khác để củng cố kiến thức.
Mandarin Chinese | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
她的英语比我的英语好。 | Tā de yīngyǔ bǐ wǒ de yīngyǔ hǎo. | Tiếng Anh của cô ấy tốt hơn tiếng Anh của tôi. |
我比她更喜欢这个城市。 | Wǒ bǐ tā gèng xǐhuān zhège chéngshì. | Tôi thích thành phố này hơn cô ấy. |
这条河比那条河长。 | Zhè tiáo hé bǐ nà tiáo hé cháng. | Con sông này dài hơn con sông kia. |
他的车比我的车贵。 | Tā de chē bǐ wǒ de chē guì. | Xe của anh ấy đắt hơn xe của tôi. |
她的歌比我的歌好听。 | Tā de gē bǐ wǒ de gē hǎotīng. | Bài hát của cô ấy hay hơn bài hát của tôi. |
这家公司比那家公司大。 | Zhè jiā gōngsī bǐ nà jiā gōngsī dà. | Công ty này lớn hơn công ty kia. |
他比我更聪明。 | Tā bǐ wǒ gèng cōngmíng. | Anh ấy thông minh hơn tôi. |
这部电影比上部电影精彩。 | Zhè bù diànyǐng bǐ shàng bù diànyǐng jīngcǎi. | Bộ phim này thú vị hơn bộ phim trước. |
她的衣服比我的衣服漂亮。 | Tā de yīfú bǐ wǒ de yīfú piàoliang. | Áo của cô ấy đẹp hơn áo của tôi. |
我觉得这个问题比那个问题复杂。 | Wǒ juédé zhège wèntí bǐ nàgè wèntí fùzá. | Tôi nghĩ câu hỏi này phức tạp hơn câu hỏi kia. |
Thực hành và bài tập[edit | edit source]
Để củng cố kiến thức về dạng so sánh, dưới đây là một số bài tập mà bạn có thể thực hành.
= Bài tập 1: Điền từ[edit | edit source]
Hãy điền vào chỗ trống với từ "比" để hoàn thành câu so sánh.
1. 我___你高。
2. 这本书___那本书好。
3. 她___我聪明。
4. 他___她快。
5. 这个城市___那个城市大。
Giải pháp:
1. 我比你高。
2. 这本书比那本书好。
3. 她比我聪明。
4. 他比她快。
5. 这个城市比那个城市大。
= Bài tập 2: Chuyển đổi câu[edit | edit source]
Hãy chuyển đổi các câu sau thành câu so sánh.
1. Tôi đẹp. (so với bạn)
2. Cô ấy thông minh. (so với tôi)
3. Con mèo nhỏ. (so với con chó)
4. Cuốn sách này thú vị. (so với cuốn sách kia)
5. Anh ta nhanh. (so với tôi)
Giải pháp:
1. 我比你漂亮。
2. 她比我聪明。
3. 这只猫比那只狗小。
4. 这本书比那本书有趣。
5. 他比我快。
= Bài tập 3: Viết câu hoàn chỉnh[edit | edit source]
Hãy viết một câu so sánh cho mỗi cặp từ sau:
1. 高 - thấp
2. đẹp - xấu
3. nhanh - chậm
4. thông minh - ngu ngốc
5. lớn - nhỏ
Giải pháp:
1. 我比他高。
2. 她比我漂亮。
3. 他比我快。
4. 她比他聪明。
5. 这个苹果比那个苹果小。
= Bài tập 4: Đặt câu hỏi[edit | edit source]
Hãy tạo câu hỏi sử dụng dạng so sánh.
1. Ai cao hơn?
2. Cuốn sách nào thú vị hơn?
3. Ai nhanh hơn?
4. Cái nào đẹp hơn?
5. Ai thông minh hơn?
Giải pháp:
1. 谁比谁高?
2. 哪本书比哪本书有趣?
3. 谁比谁快?
4. 哪个更漂亮?
5. 谁比谁聪明?
= Bài tập 5: Dịch câu[edit | edit source]
Hãy dịch các câu sau sang tiếng Trung.
1. Tôi cao hơn bạn.
2. Cô ấy thông minh hơn tôi.
3. Cái táo này lớn hơn cái táo kia.
4. Nhà của họ lớn hơn nhà của chúng tôi.
5. Bộ phim này thú vị hơn bộ phim kia.
Giải pháp:
1. 我比你高。
2. 她比我聪明。
3. 这个苹果比那个苹果大。
4. 他们的房子比我们的房子大。
5. 这部电影比那部电影有趣。
Kết luận[edit | edit source]
Dạng so sánh trong tiếng Trung là một phần quan trọng trong ngữ pháp giúp bạn diễn đạt được sự so sánh giữa các đối tượng khác nhau. Qua bài học này, bạn đã nắm vững các quy tắc cơ bản và đã thực hành nhiều ví dụ cụ thể. Hãy tiếp tục luyện tập để trở nên thành thạo hơn trong việc sử dụng dạng so sánh trong tiếng Trung!
bài học khác[edit | edit source]
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Danh từ chung và riêng
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ và trạng từ
- 0 to A1 Course
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Cặp âm
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ chỉ định và đại từ thỉnh cầu
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ nhân xưng và đại từ sở hữu
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Cấu trúc Chủ Ngữ - Động Từ - Tân Ngữ
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Các động từ hành động và động từ tình trạng
- Time
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Động từ và cấu trúc động từ
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Từ câu hỏi và cấu trúc câu hỏi
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Câu động từ phức tạp
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Phủ định và liên từ
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới thiệu về dấu thanh trong tiếng Trung Quốc