Mandarin Chinese
➡ Tên ngôn ngữ mẹ đẻ (tên gốc): 官話 / 官话 / 普通话 / 國語 / 华语 / 華語
➡ Cách gọi khác: Beifang Fangyan, Beijinghua, Mandarin, Northern Chinese, Standard Chinese, Zhongguohua, Tayok, Hoton, Hui, Hui-Zu, Hytad, Khoton, Qotong, Xui
➡ Ngôn ngữ này được sử dụng trong các nước sau: China
➡ Lessons - 官話 / 官话 / 普通话 / 國語 / 华语 / 華語
Những câu hỏi
![]() 你们好! 请问 ”书写” 和 ”书面” 有什么区别? 预先感谢!... 2 tuần trước |
![]() كيف اتعلم النغمات الصوتية ؟ ... 2 tuần trước |
![]() 学习语言的关键在于文化和交流的互动。与当地人的接触和交谈. 学习一种语言的关键在于文化和交流的互动,... 5 tuần trước |
![]() “客户”和“ 顾客”有什么不同?在任何情况下都可以互换使用吗?提前感谢!... Tháng trước |
![]() Word separation confusion Tháng trước |
![]() 🕒 How do we Express the Future in Mandarin Chinese... Tháng trước |
![]() 🙏 How do you say "thank you" in Mandarin Chinese? ... April 2022 |
![]() i am desperate to be fluent in chinese and talk to... March 2022 |
![]() 💕 How do you say "I love you" in Mandarin Chinese?... February 2022 |