Mandarin Chinese ➡ Tên ngôn ngữ mẹ đẻ (tên gốc): 官話 / 官话 / 普通话 / 國語 / 华语 / 華語
➡ Cách gọi khác: Beifang Fangyan, Beijinghua, Mandarin, Northern Chinese, Standard Chinese, Zhongguohua, Tayok, Hoton, Hui, Hui-Zu, Hytad, Khoton, Qotong, Xui
➡ Ngôn ngữ này được sử dụng trong các nước sau: China
➡ Lessons - 官話 / 官话 / 普通话 / 國語 / 华语 / 華語