Language/Serbian/Grammar/Verbs:-Participles/vi

From Polyglot Club WIKI
< Language‎ | Serbian‎ | Grammar‎ | Verbs:-Participles
Revision as of 18:00, 5 June 2023 by Maintenance script (talk | contribs) (Quick edit)
(diff) ← Older revision | Latest revision (diff) | Newer revision → (diff)
Jump to navigation Jump to search
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Serbian-Language-PolyglotClub.png
Tiếng SécNgữ phápKhóa học 0 đến A1Tính từ: Trạng từ

Trạng từ trong tiếng Séc[edit | edit source]

Trong tiếng Séc, trạng từ là một phần của câu, được sử dụng để chỉ định một tính chất của động từ, tính từ hoặc trạng từ khác.

Ví dụ:

  • On běží rychle. (Anh ấy chạy nhanh.)
  • Ona zpívá krásně. (Cô ấy hát đẹp.)

Trạng từ có thể được hình thành từ tính từ bằng cách thêm hậu tố "-e" hoặc "-ě".

Ví dụ:

  • Dobrý (tốt) -> dobře (tốt)
  • Krásný (đẹp) -> krásně (đẹp)

Trong tiếng Séc, trạng từ không được viết hoa như trong tiếng Anh.

Các loại trạng từ[edit | edit source]

Trong tiếng Séc, có ba loại trạng từ: trạng từ bổ nghĩa, trạng từ quy định và trạng từ định lượng.

Trạng từ bổ nghĩa[edit | edit source]

Trạng từ bổ nghĩa là trạng từ được sử dụng để bổ nghĩa cho tính từ, động từ hoặc trạng từ khác.

Ví dụ:

  • velmi rychle (rất nhanh)
  • příliš pomalu (quá chậm)

Trạng từ quy định[edit | edit source]

Trạng từ quy định là trạng từ được sử dụng để chỉ định một hành động hoặc tình trạng.

Ví dụ:

  • tady (ở đây)
  • tam (ở đó)

Trạng từ định lượng[edit | edit source]

Trạng từ định lượng là trạng từ được sử dụng để chỉ định một số lượng hoặc mức độ.

Ví dụ:

  • velmi (rất)
  • trochu (một chút)

Bảng chữ cái trạng từ tiếng Séc[edit | edit source]

Dưới đây là bảng chữ cái các từ trạng từ tiếng Séc:

Tiếng Séc Phiên âm Tiếng Việt
rychle [ˈrɪxlɛ] nhanh chóng
krásně [ˈkraːsnjɛ] đẹp
hlasitě [ˈɦlasɪcɛ] to
špatně [ˈʃpatnɛ] không tốt

Điểm ngữ pháp cần lưu ý[edit | edit source]

Khi sử dụng trạng từ, cần lưu ý những điểm ngữ pháp sau:

  • Trạng từ thường được đặt ở cuối câu.
  • Trong một số trường hợp, trạng từ có thể được đặt trước động từ.

Ví dụ:

  • Nikdy nejím maso. (Tôi không bao giờ ăn thịt.)
  • Rád poslouchám hudbu hlasitě. (Tôi thích nghe nhạc ồn ào.)

Kết thúc[edit | edit source]

Hy vọng rằng bài học về trạng từ trong tiếng Séc đã giúp bạn hiểu rõ hơn về ngữ pháp cơ bản của tiếng Séc. Hãy sử dụng các bảng và ví dụ trong bài học để củng cố kiến thức của bạn. Trong bài học tiếp theo, chúng ta sẽ học về cách sử dụng giới từ trong tiếng Séc.

Bảng mục lục - Khoá học Tiếng Serbia - Từ 0 đến A1[edit source]


Giới thiệu ngữ pháp tiếng Serbia


Giới thiệu từ vựng tiếng Serbia


Giới thiệu văn hóa tiếng Serbia


Đại từ: Đại từ sở hữu


Mua sắm


Thể thao và giải trí


Từ tính từ: Biến hóa


Nghề nghiệp và ngành nghề


Văn học và thơ ca


Từ động từ: Ý kiến ​​khả dĩ


Giải trí và truyền thông


Nghệ thuật và nghệ sĩ


bài học khác[edit | edit source]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson