Language/Serbian/Vocabulary/Numbers-and-Counting/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Serbian-Language-PolyglotClub.png
Tiếng SerbianTừ vựngKhóa học từ 0 đến A1Số và Đếm

Cơ bản về đếm số tiếng Serbian[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Serbian, chúng ta sử dụng hệ thống đếm số thập phân. Điều đó có nghĩa là, chúng ta đếm các chữ số từ 1 đến 10, sau đó sử dụng chúng để đếm các số lớn hơn. Ví dụ, "mười một" trong tiếng Serbian được hiểu là "mười và một".

Các số từ 1 đến 10[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là các số từ 1 đến 10 trong tiếng Serbian:

Serbian Phát âm Tiếng Việt
jedan yeh-dan một
dva d-vah hai
tri tree ba
četiri cheh-tee-ree bốn
pet pet năm
šest shehst sáu
sedam seh-dam bảy
osam oh-sam tám
devet deh-vet chín
deset deh-set mười

Các số từ 11 đến 20[sửa | sửa mã nguồn]

Khi đếm các số từ 11 đến 20 trong tiếng Serbian, chúng ta sử dụng từ "deset" (mười) và số từ 1 đến 9. Dưới đây là các số từ 11 đến 20:

Serbian Phát âm Tiếng Việt
jedanaest yeh-dah-nehst mười một
dvanaest dvah-nehst mười hai
trinaest tree-nehst mười ba
četrnaest cheh-tr-nehst mười bốn
petnaest peht-nehst mười năm
šesnaest sheh-snehst mười sáu
sedamnaest seh-dahm-nehst mười bảy
osamnaest oh-sahm-nehst mười tám
devetnaest deh-veh-t-nehst mười chín
dvadeset dvah-deh-set hai mươi

Các số từ 21 đến 100[sửa | sửa mã nguồn]

Khi đếm các số từ 21 đến 100 trong tiếng Serbian, chúng ta sẽ sử dụng số từ 1 đến 9 và các số múltiple của 10. Dưới đây là các số từ 21 đến 100:

Serbian Phát âm Tiếng Việt
dvadeset jedan dvah-deh-set yeh-dan hai mươi một
trideset tree-deh-set ba mươi
četrdeset cheh-tr-deh-set bốn mươi
pedeset peh-deh-set năm mươi
šezdeset sheh-zdeh-set sáu mươi
sedamdeset seh-dahm-deh-set bảy mươi
osamdeset oh-sahm-deh-set tám mươi
devedeset deh-veh-deh-set chín mươi
sto stoh một trăm

Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]

Hãy thử đếm các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Serbian và viết chúng xuống dưới đây:

  • 19:
  • 36:
  • 57:
  • 80:
  • 99:

Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]

Chúc mừng! Bây giờ bạn đã biết cách đếm số trong tiếng Serbian. Hãy tiếp tục học tập để nâng cao trình độ tiếng Serbian của mình.

Bảng mục lục - Khoá học Tiếng Serbia - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]


Giới thiệu ngữ pháp tiếng Serbia


Giới thiệu từ vựng tiếng Serbia


Giới thiệu văn hóa tiếng Serbia


Đại từ: Đại từ sở hữu


Mua sắm


Thể thao và giải trí


Từ tính từ: Biến hóa


Nghề nghiệp và ngành nghề


Văn học và thơ ca


Từ động từ: Ý kiến ​​khả dĩ


Giải trí và truyền thông


Nghệ thuật và nghệ sĩ


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson