Language/Serbian/Vocabulary/Numbers-and-Counting/vi
Cơ bản về đếm số tiếng Serbian[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Serbian, chúng ta sử dụng hệ thống đếm số thập phân. Điều đó có nghĩa là, chúng ta đếm các chữ số từ 1 đến 10, sau đó sử dụng chúng để đếm các số lớn hơn. Ví dụ, "mười một" trong tiếng Serbian được hiểu là "mười và một".
Các số từ 1 đến 10[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là các số từ 1 đến 10 trong tiếng Serbian:
Serbian | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
jedan | yeh-dan | một |
dva | d-vah | hai |
tri | tree | ba |
četiri | cheh-tee-ree | bốn |
pet | pet | năm |
šest | shehst | sáu |
sedam | seh-dam | bảy |
osam | oh-sam | tám |
devet | deh-vet | chín |
deset | deh-set | mười |
Các số từ 11 đến 20[sửa | sửa mã nguồn]
Khi đếm các số từ 11 đến 20 trong tiếng Serbian, chúng ta sử dụng từ "deset" (mười) và số từ 1 đến 9. Dưới đây là các số từ 11 đến 20:
Serbian | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
jedanaest | yeh-dah-nehst | mười một |
dvanaest | dvah-nehst | mười hai |
trinaest | tree-nehst | mười ba |
četrnaest | cheh-tr-nehst | mười bốn |
petnaest | peht-nehst | mười năm |
šesnaest | sheh-snehst | mười sáu |
sedamnaest | seh-dahm-nehst | mười bảy |
osamnaest | oh-sahm-nehst | mười tám |
devetnaest | deh-veh-t-nehst | mười chín |
dvadeset | dvah-deh-set | hai mươi |
Các số từ 21 đến 100[sửa | sửa mã nguồn]
Khi đếm các số từ 21 đến 100 trong tiếng Serbian, chúng ta sẽ sử dụng số từ 1 đến 9 và các số múltiple của 10. Dưới đây là các số từ 21 đến 100:
Serbian | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
dvadeset jedan | dvah-deh-set yeh-dan | hai mươi một |
trideset | tree-deh-set | ba mươi |
četrdeset | cheh-tr-deh-set | bốn mươi |
pedeset | peh-deh-set | năm mươi |
šezdeset | sheh-zdeh-set | sáu mươi |
sedamdeset | seh-dahm-deh-set | bảy mươi |
osamdeset | oh-sahm-deh-set | tám mươi |
devedeset | deh-veh-deh-set | chín mươi |
sto | stoh | một trăm |
Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]
Hãy thử đếm các số từ 1 đến 100 bằng tiếng Serbian và viết chúng xuống dưới đây:
- 19:
- 36:
- 57:
- 80:
- 99:
Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]
Chúc mừng! Bây giờ bạn đã biết cách đếm số trong tiếng Serbian. Hãy tiếp tục học tập để nâng cao trình độ tiếng Serbian của mình.
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]