Language/Serbian/Grammar/Verbs:-Participles/vi
Trạng từ trong tiếng Séc[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Séc, trạng từ là một phần của câu, được sử dụng để chỉ định một tính chất của động từ, tính từ hoặc trạng từ khác.
Ví dụ:
- On běží rychle. (Anh ấy chạy nhanh.)
- Ona zpívá krásně. (Cô ấy hát đẹp.)
Trạng từ có thể được hình thành từ tính từ bằng cách thêm hậu tố "-e" hoặc "-ě".
Ví dụ:
- Dobrý (tốt) -> dobře (tốt)
- Krásný (đẹp) -> krásně (đẹp)
Trong tiếng Séc, trạng từ không được viết hoa như trong tiếng Anh.
Các loại trạng từ[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Séc, có ba loại trạng từ: trạng từ bổ nghĩa, trạng từ quy định và trạng từ định lượng.
Trạng từ bổ nghĩa[sửa | sửa mã nguồn]
Trạng từ bổ nghĩa là trạng từ được sử dụng để bổ nghĩa cho tính từ, động từ hoặc trạng từ khác.
Ví dụ:
- velmi rychle (rất nhanh)
- příliš pomalu (quá chậm)
Trạng từ quy định[sửa | sửa mã nguồn]
Trạng từ quy định là trạng từ được sử dụng để chỉ định một hành động hoặc tình trạng.
Ví dụ:
- tady (ở đây)
- tam (ở đó)
Trạng từ định lượng[sửa | sửa mã nguồn]
Trạng từ định lượng là trạng từ được sử dụng để chỉ định một số lượng hoặc mức độ.
Ví dụ:
- velmi (rất)
- trochu (một chút)
Bảng chữ cái trạng từ tiếng Séc[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là bảng chữ cái các từ trạng từ tiếng Séc:
Tiếng Séc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
rychle | [ˈrɪxlɛ] | nhanh chóng |
krásně | [ˈkraːsnjɛ] | đẹp |
hlasitě | [ˈɦlasɪcɛ] | to |
špatně | [ˈʃpatnɛ] | không tốt |
Điểm ngữ pháp cần lưu ý[sửa | sửa mã nguồn]
Khi sử dụng trạng từ, cần lưu ý những điểm ngữ pháp sau:
- Trạng từ thường được đặt ở cuối câu.
- Trong một số trường hợp, trạng từ có thể được đặt trước động từ.
Ví dụ:
- Nikdy nejím maso. (Tôi không bao giờ ăn thịt.)
- Rád poslouchám hudbu hlasitě. (Tôi thích nghe nhạc ồn ào.)
Kết thúc[sửa | sửa mã nguồn]
Hy vọng rằng bài học về trạng từ trong tiếng Séc đã giúp bạn hiểu rõ hơn về ngữ pháp cơ bản của tiếng Séc. Hãy sử dụng các bảng và ví dụ trong bài học để củng cố kiến thức của bạn. Trong bài học tiếp theo, chúng ta sẽ học về cách sử dụng giới từ trong tiếng Séc.
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì hiện tại: Động từ trong tiếng Serbia
- Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Động từ: Thì tương lai
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Danh từ riêng: Danh từ cá nhân
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Từ động từ: Từ động từ phản xạ
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Danh từ: Giới tính và Số
- 0 to A1 Course
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ: So sánh và Siêu quá khứ
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Vị ngữ và túc ngữ
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Động từ: Mệnh lệnh
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì quá khứ của động từ
- Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Từ: Hoàn hảo và Không hoàn hảo