Language/Serbian/Vocabulary/Transportation-and-Directions/vi
Cấu trúc câu hỏi[sửa | sửa mã nguồn]
Trước khi bắt đầu học từ vựng, bạn cần biết cách hỏi đường và di chuyển trong một thành phố hoặc một quốc gia nói tiếng Serbian. Dưới đây là một số cấu trúc câu hỏi tiêu biểu:
- Xin lỗi, tôi muốn đi đến ...?
- Tôi phải đi đâu để tìm ...?
- Làm cách nào để đến ...?
- Đi bộ đến đó mất bao lâu?
- Tôi cần đến nơi nào để bắt đầu chuyến đi của mình?
- Tôi có thể đi bằng xe buýt/tàu hỏa/tàu điện không?
- Điều gì là phương tiện giúp cho việc đi lại dễ dàng hơn ở đây?
- Làm cách nào để tôi đến trung tâm thành phố?
Từ vựng liên quan đến giao thông[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Serbian quan trọng để bạn có thể giao tiếp trong một số tình huống giao thông:
Serbian | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
автобус | /avtobus/ | xe buýt |
трамвај | /tramvaj/ | xe điện |
воз | /voz/ | tàu hỏa |
брзи воз | /brzi voz/ | tàu hỏa tốc độ cao |
такси | /taksi/ | taxi |
метро | /metro/ | tàu điện ngầm |
карта | /karta/ | vé |
перон | /peron/ | bến tàu/xe buýt |
вокзал | /vokzal/ | nhà ga/tàu |
автостаница | /avtostanica/ | trạm xe buýt |
Từ vựng liên quan đến chỉ đường[sửa | sửa mã nguồn]
Ngoài từ vựng liên quan đến giao thông, bạn cũng cần biết một số từ vựng để hỏi và chỉ đường:
Serbian | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
где је ...? | /gde ye ...?/ | ở đâu? |
лево | /levo/ | trái |
десно | /desno/ | phải |
право | /pravo/ | thẳng |
улаз | /ulaz/ | vào |
излаз | /izlaz/ | ra |
налево | /nalevo/ | rẽ trái |
направо | /napravo/ | rẽ phải |
пролаз | /prolaz/ | đi qua |
угао | /ugao/ | góc |
круг | /krug/ | vòng xoay |
Bài tập thực hành[sửa | sửa mã nguồn]
Hãy đặt cho mình một số câu hỏi về đi đến một địa điểm cụ thể và hỏi đường từ người dân địa phương. Sau đó, hãy trả lời lại các câu hỏi này bằng tiếng Serbian.
Ví dụ:
Câu hỏi: "Xin lỗi, tôi muốn đi đến nhà hát quốc gia Serbia. Tôi phải đi đâu?"
Câu trả lời: "Bạn hãy đi thẳng đến cuối đường này, rẽ phải tại giao lộ, sau đó đi thẳng đến khi bạn nhìn thấy nhà hát quốc gia Serbia ở phía trước."
Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, bạn đã học từ vựng liên quan đến giao thông và chỉ đường trong tiếng Serbian. Bạn đã cũng đã biết được cách sử dụng những từ này để hỏi và trả lời các câu hỏi khi đi du lịch hoặc sống tại một nước nói tiếng Serbian. Hãy thực hành thật nhiều để có thể sử dụng linh hoạt từ vựng này.
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Chào hỏi và Giới thiệu
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Số và Đếm
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Thức ăn và Đồ uống
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Gia đình và Mối quan hệ