Language/German/Vocabulary/Days-of-the-Week-and-Months/vi
< Language | German | Vocabulary | Days-of-the-Week-and-Months
Jump to navigation
Jump to search
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Thứ trong tuần[edit | edit source]
Trong tiếng Đức, thứ trong tuần được viết hoa chữ đầu tiên. Dưới đây là danh sách các ngày trong tuần và cách phát âm:
Tiếng Đức | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Montag | ['montaːk] | Thứ hai |
Dienstag | ['diːənstak] | Thứ ba |
Mittwoch | ['mɪtvɔx] | Thứ tư |
Donnerstag | ['dɔnɐstaːk] | Thứ năm |
Freitag | ['fraitaːk] | Thứ sáu |
Samstag | ['zamstaːk] | Thứ bảy |
Sonntag | ['zɔntaːk] | Chủ nhật |
Lưu ý: Thứ bảy trong tiếng Đức còn được gọi là "Samstag" hoặc "Sonnabend" tùy theo vùng miền.
Tháng[edit | edit source]
Dưới đây là danh sách các tháng trong tiếng Đức và cách phát âm:
Tiếng Đức | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Januar | [jaˈnuːaʁ] | Tháng một |
Februar | [feˈbʁuaʁ] | Tháng hai |
März | [mɛʁts] | Tháng ba |
April | [aˈpʁiːl] | Tháng tư |
Mai | [maɪ] | Tháng năm |
Juni | [ˈjuːni] | Tháng sáu |
Juli | [ˈjuːli] | Tháng bảy |
August | [ˈaʊɡʊst] | Tháng tám |
September | [zɛpˈtɛmbɐ] | Tháng chín |
Oktober | [ɔkˈtoːbɐ] | Tháng mười |
November | [noˈvɛmbɐ] | Tháng mười một |
Dezember | [dɛˈt͡sembɐ] | Tháng mười hai |
Lưu ý: Tháng trong tiếng Đức cũng được viết hoa chữ cái đầu tiên.
bài học khác[edit | edit source]
- Khoá học 0 đến A1 → Từ Vựng → Nước uống và đồ uống
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ Vựng → Các bộ phận của cơ thể
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Nói về sức khỏe
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Giao thông công cộng
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Tự giới thiệu
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Nói giờ
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Đặt chuyến đi
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Nói về bạn bè của bạn
- → Khoá học 0 đến A1 → Món ăn và bữa ăn
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Mua sắm quần áo
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Thành Viên Gia Đình
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Lời chào và lời tạm biệt
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Số từ 1 đến 100
- Khoá Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Mua Thực Phẩm