Language/Bulgarian/Grammar/Future-Tense/vi
< Language | Bulgarian | Grammar | Future-Tense
Jump to navigation
Jump to search
Translate to: Հայերէն 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Cách diễn tả hành động trong tương lai trong tiếng Bulgaria[edit | edit source]
Trong bài học này, bạn sẽ học cách diễn tả hành động trong tương lai bằng tiếng Bulgaria.
Tương lai đơn giản[edit | edit source]
Cách đơn giản nhất để diễn tả hành động trong tương lai là sử dụng động từ "ще" trước động từ chính.
Ví dụ:
Bulgaria | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Аз ще говоря | Az shte govorya | Tôi sẽ nói |
Ти ще ядеш | Ti shte yadesh | Bạn sẽ ăn |
Той/Тя/То ще спи | Toy/Tya/To shte spi | Anh ấy/ cô ấy/ nó sẽ ngủ |
Ние ще играем | Nie shte igraem | Chúng tôi sẽ chơi |
Вие ще гледате | Vie shte gledate | Bạn sẽ xem |
Те ще пият | Te shte piyat | Họ sẽ uống |
Tương lai gần[edit | edit source]
Để diễn tả hành động sắp xảy ra trong tương lai gần, ta sử dụng cấu trúc "да" + động từ chính.
Ví dụ:
Bulgaria | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Аз ще говоря | Az shte govorya | Tôi sẽ nói |
Ти ще ядеш | Ti shte yadesh | Bạn sẽ ăn |
Той/Тя/То ще спи | Toy/Tya/To shte spi | Anh ấy/ cô ấy/ nó sẽ ngủ |
Ние ще играем | Nie shte igraem | Chúng tôi sẽ chơi |
Вие ще гледате | Vie shte gledate | Bạn sẽ xem |
Те ще пият | Te shte piyat | Họ sẽ uống |
Tương lai hoàn thành[edit | edit source]
Để diễn tả hành động sẽ đã hoàn thành tại một thời điểm cụ thể trong tương lai, ta sử dụng cấu trúc "ще" + bị động + đã + động từ chính.
Ví dụ:
Bulgaria | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Към 10 часа ще бъде приготвена вечерята | Kam 10 chasa shte bade prigotvena vecheryata | Đến 10 giờ tối, bữa ăn tối sẽ đã được chuẩn bị xong. |
До края на месеца ще бъдат приети всички кандидати | Do kraya na mesetsa shte badat prieti vsichki kandidati | Đến cuối tháng, tất cả ứng viên sẽ đã được nhận. |
Tương lai đồng thời[edit | edit source]
Để diễn tả hành động sẽ diễn ra đồng thời với một hành động khác trong tương lai, ta sử dụng cấu trúc "като" hoặc "докато" + động từ.
Ví dụ:
- Като говоря с теб, ще ям сладолед || Kato govorya s teb, shte yam sladoled || Khi tôi đang nói chuyện với bạn, tôi sẽ ăn kem.
- Докато играем тенис, ще бъдем на открито || Dokato igraem tenis, shte badem na otkrito || Khi chúng tôi đang chơi tennis, chúng tôi sẽ ở ngoài trời.
Tổng kết[edit | edit source]
Trong bài học này, bạn đã học cách diễn tả hành động trong tương lai bằng tiếng Bulgaria. Hãy tiếp tục học để nâng cao trình độ tiếng Bulgaria của mình.
Các video[edit | edit source]
Ngữ Pháp Tiếng Hàn | Thì Tương Lai Trong Tiếng Hàn (으)ㄹ 거예요 ...[edit | edit source]
Cách Dùng Thì Tương Lai Đơn - Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản #7 ...[edit | edit source]
Lấy gốc Tiếng Anh: Thì tương lai đơn và btap áp dụng 4 thì - YouTube[edit | edit source]
Thì Tương Lai Gần Đầy Đủ Nhất | Ngữ Pháp Trong Tiếng Anh| Ms ...[edit | edit source]