Language/Bulgarian/Grammar/Present-Tense/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Bulgarian-Language-PolyglotClub.png
BulgarianNgữ phápKhoá học 0 đến A1Thì hiện tại

Cấu trúc chung[sửa | sửa mã nguồn]

Thì hiện tại trong tiếng Bun-ga-ri được tạo thành bằng cách sử dụng động từ trong thời hiện tại và động từ "là".

Ví dụ:

  • Аз съм студент. (Tôi là sinh viên.)
  • Ти си учител. (Bạn là giáo viên.)
  • Той е доктор. (Anh ấy là bác sĩ.)

Cách sử dụng[sửa | sửa mã nguồn]

Thì hiện tại được sử dụng để miêu tả những hành động đang diễn ra vào thời điểm hiện tại.

Ví dụ:

  • Аз говоря по телефона. (Tôi đang nói chuyện điện thoại.)
  • Ти пишеш писмо. (Bạn đang viết thư.)
  • Той чете книга. (Anh ấy đang đọc sách.)

Nó cũng được sử dụng để miêu tả những hành động xảy ra thường xuyên hoặc có tính chất bền vững.

Ví dụ:

  • Аз играя футбол всеки ден. (Tôi chơi bóng đá mỗi ngày.)
  • Ти пиеш кафе всеки ден. (Bạn uống cà phê mỗi ngày.)
  • Той гледа телевизия всеки вечер. (Anh ấy xem TV mỗi tối.)

Bảng động từ[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là một số động từ phổ biến trong thì hiện tại:

Bun-ga-ri Phát âm Tiếng Việt
говоря [ɡo'vɔrjɐ] nói
пиша ['piʃɐ] viết
чета ['tʃetɐ] đọc
играя [i'ɡrɐjɐ] chơi

Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]

  • Dịch các câu sau sang tiếng Bun-ga-ri:
    • Tôi đang ăn cơm.
    • Bạn đang học tiếng Bun-ga-ri.
    • Anh ấy đang ngủ.
    • Chúng tôi chơi thể thao mỗi ngày.
  • Điền động từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau:
    • Аз __ (говоря / играя) сега.
    • Той __ (чете / пише) книга всеки ден.
    • Ти __ (пиеш / гледаш) кафе сутрин.
    • Ние __ (играем / говорим) футбол в парка всеки уикенд.

Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]

Chúc mừng! Bạn đã học xong bài học thì hiện tại trong tiếng Bun-ga-ri. Hãy tiếp tục luyện tập để cải thiện kỹ năng của mình.



Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson