Language/Bulgarian/Grammar/Future-Tense/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Bulgarian-Language-PolyglotClub.png
Tiếng Bulgaria → Ngữ phápKhóa học từ 0 đến A1Tương lai

Cách diễn tả hành động trong tương lai trong tiếng Bulgaria[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, bạn sẽ học cách diễn tả hành động trong tương lai bằng tiếng Bulgaria.

Tương lai đơn giản[sửa | sửa mã nguồn]

Cách đơn giản nhất để diễn tả hành động trong tương lai là sử dụng động từ "ще" trước động từ chính.

Ví dụ:

Bulgaria Phiên âm Tiếng Việt
Аз ще говоря Az shte govorya Tôi sẽ nói
Ти ще ядеш Ti shte yadesh Bạn sẽ ăn
Той/Тя/То ще спи Toy/Tya/To shte spi Anh ấy/ cô ấy/ nó sẽ ngủ
Ние ще играем Nie shte igraem Chúng tôi sẽ chơi
Вие ще гледате Vie shte gledate Bạn sẽ xem
Те ще пият Te shte piyat Họ sẽ uống

Tương lai gần[sửa | sửa mã nguồn]

Để diễn tả hành động sắp xảy ra trong tương lai gần, ta sử dụng cấu trúc "да" + động từ chính.

Ví dụ:

Bulgaria Phiên âm Tiếng Việt
Аз ще говоря Az shte govorya Tôi sẽ nói
Ти ще ядеш Ti shte yadesh Bạn sẽ ăn
Той/Тя/То ще спи Toy/Tya/To shte spi Anh ấy/ cô ấy/ nó sẽ ngủ
Ние ще играем Nie shte igraem Chúng tôi sẽ chơi
Вие ще гледате Vie shte gledate Bạn sẽ xem
Те ще пият Te shte piyat Họ sẽ uống

Tương lai hoàn thành[sửa | sửa mã nguồn]

Để diễn tả hành động sẽ đã hoàn thành tại một thời điểm cụ thể trong tương lai, ta sử dụng cấu trúc "ще" + bị động + đã + động từ chính.

Ví dụ:

Bulgaria Phiên âm Tiếng Việt
Към 10 часа ще бъде приготвена вечерята Kam 10 chasa shte bade prigotvena vecheryata Đến 10 giờ tối, bữa ăn tối sẽ đã được chuẩn bị xong.
До края на месеца ще бъдат приети всички кандидати Do kraya na mesetsa shte badat prieti vsichki kandidati Đến cuối tháng, tất cả ứng viên sẽ đã được nhận.

Tương lai đồng thời[sửa | sửa mã nguồn]

Để diễn tả hành động sẽ diễn ra đồng thời với một hành động khác trong tương lai, ta sử dụng cấu trúc "като" hoặc "докато" + động từ.

Ví dụ:

  • Като говоря с теб, ще ям сладолед || Kato govorya s teb, shte yam sladoled || Khi tôi đang nói chuyện với bạn, tôi sẽ ăn kem.
  • Докато играем тенис, ще бъдем на открито || Dokato igraem tenis, shte badem na otkrito || Khi chúng tôi đang chơi tennis, chúng tôi sẽ ở ngoài trời.

Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, bạn đã học cách diễn tả hành động trong tương lai bằng tiếng Bulgaria. Hãy tiếp tục học để nâng cao trình độ tiếng Bulgaria của mình.



Các video[sửa | sửa mã nguồn]

Ngữ Pháp Tiếng Hàn | Thì Tương Lai Trong Tiếng Hàn (으)ㄹ 거예요 ...[sửa | sửa mã nguồn]

Cách Dùng Thì Tương Lai Đơn - Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản #7 ...[sửa | sửa mã nguồn]

Lấy gốc Tiếng Anh: Thì tương lai đơn và btap áp dụng 4 thì - YouTube[sửa | sửa mã nguồn]

Thì Tương Lai Gần Đầy Đủ Nhất | Ngữ Pháp Trong Tiếng Anh| Ms ...[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson