Language/German/Grammar/Two-Way-Prepositions/vi





































Giới thiệu[edit | edit source]
Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ khám phá một chủ đề vô cùng quan trọng trong ngữ pháp tiếng Đức: giới từ hai chiều (Wechselpräpositionen). Những giới từ này đóng vai trò rất lớn trong việc chỉ vị trí và hướng đi của sự vật trong không gian. Chúng ta sẽ tìm hiểu cách sử dụng chúng một cách chính xác, từ đó có thể giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Đức. Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình học tập của chúng ta nào!
Khái niệm về giới từ hai chiều[edit | edit source]
Giới từ hai chiều là những giới từ có thể được sử dụng với cả hai cách: chỉ sự chuyển động và chỉ vị trí tĩnh. Điều này có nghĩa là khi bạn sử dụng những giới từ này, bạn cần phải chú ý đến ngữ cảnh để xác định cách sử dụng đúng.
Các giới từ hai chiều thường gặp[edit | edit source]
Dưới đây là danh sách một số giới từ hai chiều phổ biến trong tiếng Đức:
- an (trên, bên cạnh)
- auf (trên)
- hinter (phía sau)
- in (trong)
- neben (bên cạnh)
- über (trên, phía trên)
- unter (dưới)
- vor (phía trước)
- zwischen (giữa)
Cách sử dụng giới từ hai chiều[edit | edit source]
Khi sử dụng giới từ hai chiều, bạn sẽ cần chú ý đến động từ và cách chia động từ để xác định xem bạn nên sử dụng cách Accusative hay Dative.
- Accusative được sử dụng khi có sự chuyển động (đi đến vị trí).
- Dative được sử dụng khi có vị trí tĩnh (đang ở vị trí đó).
Ví dụ minh họa[edit | edit source]
Dưới đây là bảng minh họa cho từng giới từ hai chiều mà chúng ta vừa đề cập:
Giới từ | Ví dụ với Accusative | Ví dụ với Dative |
---|---|---|
an | Ich gehe an die Wand. (Tôi đi đến bức tường.) | Ich bin an der Wand. (Tôi đang ở bức tường.) |
auf | Ich lege das Buch auf den Tisch. (Tôi đặt cuốn sách lên bàn.) | Das Buch liegt auf dem Tisch. (Cuốn sách nằm trên bàn.) |
hinter | Ich gehe hinter das Haus. (Tôi đi ra phía sau ngôi nhà.) | Ich bin hinter dem Haus. (Tôi đang ở phía sau ngôi nhà.) |
in | Ich gehe in die Schule. (Tôi đi vào trường học.) | Ich bin in der Schule. (Tôi đang ở trong trường học.) |
neben | Ich stelle den Stuhl neben den Tisch. (Tôi đặt ghế bên cạnh bàn.) | Der Stuhl steht neben dem Tisch. (Ghế đang ở bên cạnh bàn.) |
über | Ich klettere über den Zaun. (Tôi trèo qua hàng rào.) | Der Vogel fliegt über dem Zaun. (Con chim bay trên hàng rào.) |
unter | Ich gehe unter die Brücke. (Tôi đi xuống dưới cầu.) | Ich bin unter der Brücke. (Tôi đang ở dưới cầu.) |
vor | Ich stelle das Auto vor das Haus. (Tôi đậu xe trước nhà.) | Das Auto steht vor dem Haus. (Xe đang ở trước nhà.) |
zwischen | Ich gehe zwischen die Bäume. (Tôi đi giữa những cái cây.) | Ich bin zwischen den Bäumen. (Tôi đang ở giữa những cái cây.) |
Các lưu ý khi sử dụng giới từ hai chiều[edit | edit source]
- Khi xác định xem sử dụng cách Dative hay Accusative, cần chú ý đến động từ đi kèm.
- Một số động từ có thể thay đổi ý nghĩa tùy thuộc vào giới từ đi kèm, vì vậy hãy chú ý đến ngữ cảnh.
- Đừng quên rằng giới từ hai chiều không chỉ dùng để chỉ vị trí mà còn để chỉ hướng đi.
Bài tập thực hành[edit | edit source]
Bây giờ, hãy cùng nhau thực hành với một số bài tập để áp dụng những gì bạn đã học.
Bài tập 1[edit | edit source]
Điền vào chỗ trống với giới từ thích hợp (an, auf, hinter, in, neben, über, unter, vor, zwischen):
1. Ich stelle das Buch ___ den Tisch.
2. Der Hund liegt ___ dem Bett.
3. Wir gehen ___ die Stadt.
4. Die Kinder spielen ___ den Bäumen.
Bài tập 2[edit | edit source]
Chọn cách sử dụng đúng của giới từ trong câu sau:
1. Ich bin ___ der Schule. (in / in der)
2. Wir gehen ___ den Park. (in / in den)
3. Das Bild hängt ___ der Wand. (an / an der)
Bài tập 3[edit | edit source]
Sử dụng đúng giới từ và hình thức của danh từ trong câu:
1. Ich gehe ___ das Kino. (kinh độ là "das Kino")
2. Die Katze schläft ___ dem Sofa. (kinh độ là "das Sofa")
Bài tập 4[edit | edit source]
Viết lại các câu sau sử dụng giới từ hai chiều:
1. Tôi đi đến cửa hàng.
2. Con mèo đang nằm dưới bàn.
Bài tập 5[edit | edit source]
Dịch các câu sau sang tiếng Đức:
1. Tôi đang ở trong phòng khách.
2. Chúng ta sẽ đến nhà bạn.
Giải đáp bài tập[edit | edit source]
- Bài tập 1:
1. auf
2. unter
3. in
4. zwischen
- Bài tập 2:
1. in
2. in den
3. an der
- Bài tập 3:
1. in das Kino
2. auf dem Sofa
- Bài tập 4:
1. Ich gehe in den Laden.
2. Die Katze liegt unter dem Tisch.
- Bài tập 5:
1. Ich bin im Wohnzimmer.
2. Wir kommen zu dir nach Hause.
Kết luận[edit | edit source]
Qua bài học này, bạn đã nắm rõ cách sử dụng giới từ hai chiều trong tiếng Đức. Đây là một bước quan trọng để bạn có thể diễn đạt một cách tự nhiên và chính xác hơn. Hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng những kiến thức này vào cuộc sống hàng ngày của bạn!
bài học khác[edit | edit source]
- 0 to A1 Course
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Sử dụng giới từ
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ nhân xưng
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới từ thời gian
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Sử dụng Thành ngữ Thời gian
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Các dạng so sánh và siêu dạng
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Nói về nghĩa vụ
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Trường hợp: Nominativ và Akkusativ
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới tính và mạo từ
- Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Danh từ và Giới tính
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Các dạng động từ
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Diễn đạt khả năng
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ miêu tả
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ sở hữu