Language/German/Grammar/Subject-and-Verb/vi

From Polyglot Club WIKI
< Language‎ | German‎ | Grammar‎ | Subject-and-Verb
Revision as of 06:29, 12 August 2024 by Maintenance script (talk | contribs) (Quick edit)
(diff) ← Older revision | Latest revision (diff) | Newer revision → (diff)
Jump to navigation Jump to search
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)


German-Language-PolyglotClub.jpg
Đức Ngữ phápKhóa học 0 đến A1Chủ ngữ và động từ

Giới thiệu[edit | edit source]

Chào các bạn! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một chủ đề rất quan trọng trong ngữ pháp tiếng Đức: Chủ ngữ và động từ. Đây là những thành phần cơ bản giúp chúng ta hình thành câu trong tiếng Đức. Khi bạn hiểu rõ cách sử dụng chủ ngữ và động từ, bạn sẽ có thể tạo ra những câu đơn giản và giao tiếp một cách hiệu quả hơn.

Trong bài học này, chúng ta sẽ:

  • Tìm hiểu về khái niệm chủ ngữ và động từ.
  • Xem xét cách hình thành câu cơ bản.
  • Làm quen với các ví dụ cụ thể.
  • Thực hành với một số bài tập để củng cố kiến thức.

Chủ ngữ[edit | edit source]

Chủ ngữ là phần của câu thể hiện người hoặc vật thực hiện hành động. Trong tiếng Đức, chủ ngữ thường đứng đầu câu. Chủ ngữ có thể là danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ.

Ví dụ về chủ ngữ[edit | edit source]

Dưới đây là một số ví dụ về chủ ngữ trong tiếng Đức:

German Pronunciation Vietnamese
Der Lehrer dɛr ˈleːʁɐ Giáo viên
Die Schülerin diː ˈʃyːʁəlɪn Học sinh nữ
Das Buch das buːx Quyển sách
Ich ɪç Tôi
Du duː Bạn

Chúng ta thấy rằng chủ ngữ có thể là một danh từ cụ thể (như 'Der Lehrer') hoặc một đại từ (như 'Ich').

Động từ[edit | edit source]

Động từ là phần của câu thể hiện hành động hoặc trạng thái. Trong tiếng Đức, động từ thường theo sau chủ ngữ và phải được chia theo thì và ngôi của chủ ngữ.

Ví dụ về động từ[edit | edit source]

Dưới đây là một số động từ thông dụng trong tiếng Đức:

German Pronunciation Vietnamese
gehen ˈɡeːən đi
lernen ˈlɛʁnən học
essen ˈɛsən ăn
trinken ˈtʁɪŋkən uống
lesen ˈleːzən đọc

Hình thành câu cơ bản[edit | edit source]

Cấu trúc cơ bản của một câu trong tiếng Đức thường là: Chủ ngữ + Động từ + Bổ ngữ (nếu có). Dưới đây là một số ví dụ về cách hình thành câu đơn giản:

German Pronunciation Vietnamese
Ich gehe. ɪç ˈɡeːə Tôi đi.
Du lernst. duː lɛʁnst Bạn học.
Der Lehrer liest. dɛr ˈleːʁɐ liːst Giáo viên đang đọc.
Die Schülerin isst. diː ˈʃyːʁəlɪn ɪst Học sinh nữ đang ăn.
Wir trinken Wasser. viːɐ̯ ˈtʁɪŋkən ˈvasɐ Chúng tôi uống nước.

Như bạn có thể thấy, động từ luôn phải được chia đúng theo chủ ngữ. Điều này rất quan trọng trong việc tạo thành câu đúng ngữ pháp.

Thực hành[edit | edit source]

Bây giờ, hãy cùng nhau thực hành nhé! Dưới đây là một số bài tập để bạn áp dụng những gì đã học.

Bài tập 1: Xác định chủ ngữ và động từ[edit | edit source]

Hãy đọc các câu sau và xác định chủ ngữ và động từ trong mỗi câu.

1. Ich lese ein Buch.

2. Du trinkst Wasser.

3. Der Hund bellt.

4. Die Katze schläft.

5. Wir lernen Deutsch.

Giải pháp:

1. Chủ ngữ: Ich; Động từ: lese

2. Chủ ngữ: Du; Động từ: trinkst

3. Chủ ngữ: Der Hund; Động từ: bellt

4. Chủ ngữ: Die Katze; Động từ: schläft

5. Chủ ngữ: Wir; Động từ: lernen

Bài tập 2: Hoàn thành câu[edit | edit source]

Hãy điền động từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau:

1. Ich ______ (lernen) Deutsch.

2. Du ______ (essen) einen Apfel.

3. Der Lehrer ______ (trinken) Kaffee.

4. Die Schülerin ______ (lesen) ein Buch.

5. Wir ______ (gehen) ins Kino.

Giải pháp:

1. Ich lerne Deutsch.

2. Du isst einen Apfel.

3. Der Lehrer trinkt Kaffee.

4. Die Schülerin liest ein Buch.

5. Wir gehen ins Kino.

Bài tập 3: Sắp xếp lại câu[edit | edit source]

Sắp xếp lại các từ sau thành câu hoàn chỉnh:

1. (Buch / ich / lese)

2. (trời / hôm nay / đẹp / là)

3. (học sinh / nước / uống / nước)

4. (cà phê / giáo viên / uống)

5. (học / tôi / tiếng Đức)

Giải pháp:

1. Ich lese ein Buch.

2. Heute ist das Wetter schön.

3. Die Schülerin trinkt Wasser.

4. Der Lehrer trinkt Kaffee.

5. Ich lerne Deutsch.

Bài tập 4: Tạo câu với chủ ngữ và động từ[edit | edit source]

Hãy tạo câu hoàn chỉnh từ các chủ ngữ và động từ cho sẵn:

  • Chủ ngữ: Ich, Du, Der Hund
  • Động từ: gehen, essen, trinken

Giải pháp:

1. Ich gehe.

2. Du isst.

3. Der Hund trinkt.

Kết luận[edit | edit source]

Hôm nay, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về chủ ngữ và động từ trong tiếng Đức. Đây là những kiến thức nền tảng giúp bạn có thể giao tiếp cơ bản trong cuộc sống hàng ngày. Hãy nhớ luyện tập thường xuyên để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình nhé! Chúc các bạn học tốt và hẹn gặp lại trong bài học tiếp theo!

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Đức - Từ 0 đến A1[edit source]


Cấu trúc câu cơ bản


Lời chào và giới thiệu


Mạo từ xác định và không xác định


Số, ngày tháng và thời gian


Động từ và biến hóa


Gia đình và bạn bè


Giới từ


Thức ăn và đồ uống


Đức và các quốc gia nói tiếng Đức


Đại từ và tiền định từ


Đi du lịch và giao thông


Động từ kết hợp


Mua sắm và quần áo


Ca nhạc và giải trí


Tính từ


Sức khỏe và cơ thể


Thời gian và giới từ thời gian

Các video[edit | edit source]

Bài 15: Phân biệt chủ ngữ, động từ, tân ngữ trong câu tiếng Đức ...[edit | edit source]



bài học khác[edit | edit source]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson