Language/Italian/Grammar/Trapassato-Prossimo/vi

From Polyglot Club WIKI
< Language‎ | Italian‎ | Grammar‎ | Trapassato-Prossimo
Revision as of 23:44, 3 August 2024 by Maintenance script (talk | contribs) (Quick edit)
(diff) ← Older revision | Latest revision (diff) | Newer revision → (diff)
Jump to navigation Jump to search
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)


Italian-polyglot-club.jpg
Ngữ pháp Tiếng ÝKhóa học 0 đến A1Trapassato Prossimo

Giới thiệu[edit | edit source]

Chào các bạn học viên! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một chủ đề thú vị trong ngữ pháp tiếng Ý, đó là Trapassato Prossimo. Đây là một thì phức tạp nhưng rất quan trọng trong việc thể hiện những hành động đã xảy ra trước một thời điểm trong quá khứ. Việc nắm vững Trapassato Prossimo sẽ giúp bạn có thể kể lại những sự kiện trong quá khứ một cách chính xác và rõ ràng hơn.

Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách hình thành và sử dụng Trapassato Prossimo. Bài học sẽ được chia thành các phần như sau:

1. Định nghĩa và cấu trúc của Trapassato Prossimo

2. Cách hình thành Trapassato Prossimo

3. Cách sử dụng Trapassato Prossimo trong câu

4. Ví dụ minh họa

5. Bài tập thực hành

Định nghĩa và cấu trúc của Trapassato Prossimo[edit | edit source]

Trapassato Prossimo là một thì quá khứ phức tạp, được sử dụng để diễn tả một hành động đã xảy ra trước một hành động khác cũng trong quá khứ. Thì này tương tự như thì quá khứ hoàn thành trong tiếng Việt. Cấu trúc của Trapassato Prossimo bao gồm hai phần:

  • Động từ "avere" hoặc "essere" ở dạng quá khứ đơn (Passato Prossimo).
  • Phân từ quá khứ (participio passato) của động từ chính.

Cách hình thành Trapassato Prossimo[edit | edit source]

Để hình thành Trapassato Prossimo, bạn cần thực hiện các bước sau:

1. Chọn động từ "avere" hoặc "essere" phù hợp với động từ chính.

2. Chia động từ "avere" hoặc "essere" ở thì quá khứ đơn.

3. Thêm phân từ quá khứ của động từ chính.

Dưới đây là bảng tổng hợp động từ "avere" và "essere" ở quá khứ đơn:

Động từ Chia theo ngôi Phân từ quá khứ
avere ho, hai, ha, abbiamo, avete, hanno avuto
essere sono, sei, è, siamo, siete, sono stato/a

Cách sử dụng Trapassato Prossimo trong câu[edit | edit source]

Trapassato Prossimo được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Khi muốn nói về một sự kiện xảy ra trước một sự kiện khác trong quá khứ.
  • Để diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

Ví dụ:

  • Ho mangiato prima che tu arrivassi. (Tôi đã ăn trước khi bạn đến.)
  • Era già partito quando tôi gọi. (Anh ấy đã rời đi khi tôi gọi.)

Ví dụ minh họa[edit | edit source]

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về Trapassato Prossimo:

Italian Pronunciation Vietnamese
Avevo già visto quel film. aˈvevo dʒa ˈvisto kwel film Tôi đã xem bộ phim đó rồi.
Eravamo andati al mare prima della pioggia. eˈravamo anˈdati al ˈmaːre ˈpriːma delˈla ˈpjodʒa Chúng tôi đã đi biển trước khi trời mưa.
Loro avevano finito il lavoro. ˈloro aˈvevano fiˈnito il laˈvoro Họ đã hoàn thành công việc.
Quando sono arrivato, tu avevi già partito. ˈkwando sono arriˈvato, tu aˈvevi dʒa parˈtito Khi tôi đến, bạn đã rời đi rồi.
Lei aveva già comprato i biglietti. ˈlei aˈveva dʒa komˈprato i biʎˈʎetːi Cô ấy đã mua vé rồi.
Noi eravamo stati in Italia prima. noi eˈravamo ˈstati in iˈtaːlja ˈpriːma Chúng tôi đã ở Ý trước đó.
Tu avevi già preparato la cena. tu aˈvevi dʒa prepaˈrato la ˈtʃena Bạn đã chuẩn bị bữa tối rồi.
Io avevo dimenticato l'appuntamento. io aˈvevo dimeˈntikato l'appunˈtamento Tôi đã quên cuộc hẹn.
Voi eravate già andati? voi eraˈvate dʒa anˈdati? Các bạn đã đi rồi sao?
Abbiamo visto tutto prima di partire. abˈbiamo ˈvisto ˈtutto ˈpriːma di parˈtire Chúng tôi đã thấy tất cả trước khi rời đi.

Bài tập thực hành[edit | edit source]

Bây giờ, chúng ta sẽ thực hành một số bài tập để củng cố kiến thức về Trapassato Prossimo.

Bài tập 1: Chia động từ[edit | edit source]

Chia động từ trong ngoặc ở thì Trapassato Prossimo:

1. Io (mangiare) già prima khi bạn đến.

2. Noi (andare) al ristorante prima khi họ đến.

3. Tu (finire) bài tập trước khi đi ngủ.

Giải pháp:

1. Io avevo già mangiato prima che tu arrivassi.

2. Noi eravamo andati al ristorante prima che loro arrivassero.

3. Tu avevi finito bài tập trước khi đi ngủ.

Bài tập 2: Sử dụng đúng động từ[edit | edit source]

Chọn động từ "avere" hoặc "essere" để hoàn thành câu:

1. Maria (essere) già ____ quando tôi gọi.

2. Loro (avere) già ____ il compito.

3. Noi (essere) già ____ in Italia.

Giải pháp:

1. Maria era già partita khi tôi gọi.

2. Loro avevano già finito il compito.

3. Noi eravamo già ở Italia.

Bài tập 3: Viết câu hoàn chỉnh[edit | edit source]

Viết câu hoàn chỉnh với Trapassato Prossimo dựa trên những từ gợi ý:

1. (tu / mangiare) trước khi họ đến.

2. (loro / vedere) bộ phim trước khi nó ra mắt.

3. (tôi / học) bài trước khi thi.

Giải pháp:

1. Tu avevi mangiato trước khi họ đến.

2. Loro avevano visto bộ phim trước khi nó ra mắt.

3. Tôi đã học bài trước khi thi.

Bài tập 4: Chuyển đổi câu[edit | edit source]

Chuyển đổi câu từ hiện tại đơn sang Trapassato Prossimo:

1. Tôi ăn sáng. (trước khi đi làm)

2. Họ xem tivi. (trước khi ngủ)

Giải pháp:

1. Tôi đã ăn sáng trước khi đi làm.

2. Họ đã xem tivi trước khi ngủ.

Bài tập 5: Điền vào chỗ trống[edit | edit source]

Điền từ còn thiếu vào chỗ trống:

"Quando noi ____ (arrivare), họ ____ (partire)."

Giải pháp:

"Quando noi siamo arrivati, họ erano già partiti."

Kết luận[edit | edit source]

Trapassato Prossimo là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Ý, giúp bạn có thể diễn đạt các sự kiện quá khứ một cách chính xác và mạch lạc. Qua bài học này, hy vọng bạn đã có được những kiến thức cần thiết để sử dụng thì Trapassato Prossimo trong giao tiếp hàng ngày. Đừng quên luyện tập thường xuyên để nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ của mình nhé!

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Ý - Từ 0 đến A1[edit source]

Giới thiệu về Tiếng Ý


Các cụm từ hàng ngày


Văn hóa và truyền thống Ý


Các thì Quá khứ và Tương lai


Công việc và cuộc sống xã hội


Văn học và điện ảnh Ý


Thể hiện mệnh đề gián tiếp và mệnh lệnh


Khoa học và Công nghệ


Chính trị và Xã hội Ý


Các thì phức tạp


Nghệ thuật và Thiết kế


Ngôn ngữ và các dialekt tiếng Ý


bài học khác[edit | edit source]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson