Language/Italian/Grammar/Passato-Prossimo/vi
Cấu trúc cơ bản[sửa | sửa mã nguồn]
Passato Prossimo là thì quá khứ hoàn thành trong tiếng Ý, được sử dụng để diễn tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ. Thì này được tạo thành từ chủ ngữ ở quá khứ đơn (passato) và động từ phụ (ausiliario) "avere" hoặc "essere" + phần phụ động từ (-ato, -uto, -ito).
Ví dụ:
Tiếng Ý | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Io ho mangiato | /'iɔ ɔ man'dʒato/ | Tôi đã ăn |
Tu sei andato | /'tu sɛi an'dato/ | Bạn đã đi |
Lui/Lei ha bevuto | /lui/lɛi a be'vuto/ | Anh ấy/Cô ấy đã uống |
Noi abbiamo parlato | /'nɔi ab'bjamo par'lahto/ | Chúng tôi đã nói chuyện |
Voi avete capito | /'vɔi a'vete ka'pito/ | Bạn đã hiểu |
Loro sono partiti | /'loːro ˈsono parˈtiːti/ | Họ đã rời đi |
Dấu hiệu nhận biết động từ yêu cầu "essere"[sửa | sửa mã nguồn]
Trong Passato Prossimo, một số động từ yêu cầu động từ phụ "essere" thay vì "avere".
Các động từ này thường là động từ chỉ di chuyển, trạng thái cảm xúc hoặc thay đổi trạng thái. Ví dụ: andare (đi), venire (đến), stare (ở lại), essere (là), diventare (trở nên), nascere (sinh ra), morire (chết), ecc.
Ví dụ:
Tiếng Ý | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Io sono andato | /'iɔ ˈsono an'dato/ | Tôi đã đi |
Tu sei venuto | /'tu sɛi ve'nuːto/ | Bạn đã đến |
Lui/Lei è stato/a | /lui/lɛi ɛ 'stato/a/ | Anh ấy/Cô ấy đã ở lại |
Noi siamo stati | /'nɔi 'sjamo 'stati/ | Chúng tôi đã ở lại |
Voi siete diventati | /'vɔi 'sjɛte diven'tati/ | Bạn đã trở nên |
Loro sono nati | /'loːro ˈsono ˈnati/ | Họ đã sinh ra |
Cách sử dụng Passato Prossimo[sửa | sửa mã nguồn]
Passato Prossimo được sử dụng để diễn tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ và không còn liên quan đến hiện tại. Thì này thường được sử dụng với các từ chỉ thời gian đã kết thúc, ví dụ: ieri (hôm qua), la settimana scorsa (tuần trước), l'anno scorso (năm trước), ecc.
Ví dụ:
- Ieri ho visto un film bellissimo. (Hôm qua tôi đã xem một bộ phim rất hay.)
- La settimana scorsa siamo andati al mare. (Tuần trước chúng tôi đã đi đến biển.)
- L'anno scorso ho studiato l'italiano. (Năm ngoái tôi đã học tiếng Ý.)
Passato Prossimo cũng có thể được sử dụng để diễn tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ và có liên quan đến hiện tại. Trong trường hợp này, thì này thường được sử dụng với các từ chỉ thời gian chưa kết thúc, ví dụ: oggi (hôm nay), questa settimana (tuần này), questo mese (tháng này), ecc.
Ví dụ:
- Oggi ho preso il treno per Roma. (Hôm nay tôi đã lấy tàu đi Roma.)
- Questa settimana ho molto lavoro da fare. (Tuần này tôi có rất nhiều công việc phải làm.)
- Questo mese ho intenzione di viaggiare in Italia. (Tháng này tôi dự định sẽ đi du lịch ở Ý.)
Cách hỏi và trả lời về Passato Prossimo[sửa | sửa mã nguồn]
Cách hỏi và trả lời về Passato Prossimo trong tiếng Ý cũng rất đơn giản.
- Hỏi: Hai mangiato la pizza? (Bạn đã ăn pizza chưa?)
- Trả lời: Sì, ho mangiato la pizza. (Vâng, tôi đã ăn pizza.)
hoặc
- Trả lời: No, non ho mangiato la pizza. (Không, tôi chưa ăn pizza.)
- Hỏi: Sei stato in Italia? (Bạn đã đi đến Ý chưa?)
- Trả lời: Sì, sono stato in Italia. (Vâng, tôi đã đi đến Ý.)
hoặc
- Trả lời: No, non sono stato in Italia. (Không, tôi chưa đi đến Ý.)
Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]
- Dịch các câu sau sang tiếng Ý sử dụng Passato Prossimo:
- Tôi đã học tiếng Ý.
- Bạn đã xem bộ phim mới của Star Wars chưa?
- Chúng tôi đã ăn tối ở nhà hàng Italia hôm qua.
- Họ đã đến nơi mà họ muốn đến.
- Tôi đã mua một chiếc xe hơi mới.
- Bạn đã gặp người yêu của mình chưa?
- Trả lời các câu hỏi bằng Passato Prossimo:
- Hai mangiato la pasta ieri sera? (Bạn đã ăn mì tôm tối qua chưa?)
- Sei stato a Roma l'anno scorso? (Bạn đã đi đến Roma năm ngoái chưa?)
- Hai visto il nuovo film di James Bond? (Bạn đã xem bộ phim mới của James Bond chưa?)
- Siete andati in vacanza quest'anno? (Bạn đã đi nghỉ mát trong năm nay chưa?)
- Hai comprato un nuovo telefono? (Bạn đã mua điện thoại mới chưa?)
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bảng chữ cái tiếng Ý
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Futuro Anteriore
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì hiện tại của động từ bình thường
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì hiện tại đơn của động từ bất quy tắc
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Dạng mệnh lệnh
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ và trạng từ
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Quá khứ đơn trong Giả định
- 0 to A1 Course
- Khóa học 0 đến A1 → Động từ → Câu điều kiện giả trong tiếng Ý
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Trapassato Remoto
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Condizionale Presente
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Hiện tại khả năng chủ từ
- → Khoá học từ 0 đến A1 → Futuro Semplice
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Trapassato Prossimo