Language/Italian/Vocabulary/Numbers-and-Dates/vi
Số trong tiếng Ý[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Ý, số từ 0 đến 20 được đọc như sau:
Số tiếng Ý | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
0 | zero | không |
1 | uno | một |
2 | due | hai |
3 | tre | ba |
4 | quattro | bốn |
5 | cinque | năm |
6 | sei | sáu |
7 | sette | bảy |
8 | otto | tám |
9 | nove | chín |
10 | dieci | mười |
11 | undici | mười một |
12 | dodici | mười hai |
13 | tredici | mười ba |
14 | quattordici | mười bốn |
15 | quindici | mười lăm |
16 | sedici | mười sáu |
17 | diciassette | mười bảy |
18 | diciotto | mười tám |
19 | diciannove | mười chín |
20 | venti | hai mươi |
Khi đọc số từ 21 trở lên, chúng ta phải kết hợp cả chục và đơn vị. Ví dụ: số 21 được đọc là "ventuno" (hai mươi mốt), số 22 được đọc là "ventidue" (hai mươi hai), và vậy tiếp tục đến số 30 được đọc là "trenta" (ba mươi).
Ngoài ra, khi đọc số trong tiếng Ý, chúng ta phải chú ý đến cách đọc số 1 trong trường hợp đặc biệt. Khi số 1 đứng trước một chữ số khác (trừ số 10), chúng ta phải đọc là "un" thay vì "uno". Ví dụ: số 21 được đọc là "ventuno" chứ không phải là "ventiuno".
Ngày tháng trong tiếng Ý[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Ý, ngày tháng được định dạng theo thứ tự ngày/tháng/năm. Trong đó, tháng thường được viết bằng chữ cái và không có số thứ tự. Ví dụ: "1 gennaio 2022" (1 tháng 1 năm 2022).
Dưới đây là bảng các tháng trong tiếng Ý:
Tháng | Tiếng Ý | Phiên âm |
---|---|---|
1 | gennaio | dze-nna-yo |
2 | febbraio | feb-bra-yo |
3 | marzo | mar-tso |
4 | aprile | a-pri-le |
5 | maggio | mad-djo |
6 | giugno | joo-nio |
7 | luglio | loo-lho |
8 | agosto | a-gos-to |
9 | settembre | set-tem-bre |
10 | ottobre | ot-to-bre |
11 | novembre | no-vem-bre |
12 | dicembre | di-chem-bre |
Để diễn tả một ngày tháng trong tiếng Ý, chúng ta sử dụng các từ sau đây:
- "giorno" để chỉ ngày. Ví dụ: "il 3 giugno" (ngày 3 tháng 6).
- "mese" để chỉ tháng. Ví dụ: "in agosto" (vào tháng 8).
- "anno" để chỉ năm. Ví dụ: "il 2022" (năm 2022).
Ngoài ra, chúng ta cũng có thể sử dụng các từ "primo" và "ultimo" để chỉ ngày đầu tiên và ngày cuối cùng trong tháng. Ví dụ: "il primo di agosto" (ngày 1 tháng 8), "l'ultimo giorno di febbraio" (ngày cuối cùng của tháng 2).
Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]
Hãy viết ngày tháng sau đây bằng tiếng Ý:
- 15 tháng 2 năm 2021
- Ngày 1 tháng 12 năm 2022
- Ngày 20 tháng 9 năm 2023
Đáp án:
- "il 15 febbraio 2021"
- "il 1 dicembre 2022"
- "il 20 settembre 2023"
Từ vựng[sửa | sửa mã nguồn]
Tiếng Ý | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
zero | dze-ro | không |
uno | oo-no | một |
due | doo-e | hai |
tre | tre | ba |
quattro | kwa-tro | bốn |
cinque | chin-kwe | năm |
sei | se-i | sáu |
sette | set-te | bảy |
otto | ot-to | tám |
nove | no-ve | chín |
dieci | dye-chee | mười |
undici | oon-dee-chee | mười một |
dodici | doh-dee-chee | mười hai |
tredici | tre-dee-chee | mười ba |
quattordici | kwa-tor-dee-chee | mười bốn |
quindici | kween-dee-chee | mười lăm |
sedici | se-dee-chee | mười sáu |
diciassette | dee-cha-sset-te | mười bảy |
diciotto | dee-cho-to | mười tám |
diciannove | dee-cha-no-ve | mười chín |
venti | ven-tee | hai mươi |
trenta | tren-ta | ba mươi |
quaranta | kwa-ran-ta | bốn mươi |
cinquanta | cheen-kwan-ta | năm mươi |
sessanta | se-san-ta | sáu mươi |
settanta | set-tan-ta | bảy mươi |
ottanta | ot-tan-ta | tám mươi |
novanta | no-van-ta | chín mươi |
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Mỹ thuật
- Khóa Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Thời Trang và Thiết Kế
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Chào hỏi và tự giới thiệu
- Khoá học 0 đến A1 → Khoá học từ 0 đến A1 → Khoa học và Nghiên cứu
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Gia đình và mối quan hệ
- Foods and Drinks
- → Khoá học 0- A1 → Môi trường và Sinh thái học
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Âm nhạc và Nghệ thuật biểu diễn
- Khoá học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Mua sắm và Dịch vụ
- Khóa học 0 đến A1 → → Du lịch và Lữ hành
- Khoá học 0 đến A1 → Khóa học 0 đến A1 → Công việc và việc làm
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Máy tính và Công nghệ
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Giao thông