Language/Italian/Vocabulary/Numbers-and-Dates/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Italian-polyglot-club.jpg
Tiếng ÝTừ vựngKhoá học 0 đến A1Số và Ngày tháng

Số trong tiếng Ý[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Ý, số từ 0 đến 20 được đọc như sau:

Số tiếng Ý Phiên âm Tiếng Việt
0 zero không
1 uno một
2 due hai
3 tre ba
4 quattro bốn
5 cinque năm
6 sei sáu
7 sette bảy
8 otto tám
9 nove chín
10 dieci mười
11 undici mười một
12 dodici mười hai
13 tredici mười ba
14 quattordici mười bốn
15 quindici mười lăm
16 sedici mười sáu
17 diciassette mười bảy
18 diciotto mười tám
19 diciannove mười chín
20 venti hai mươi

Khi đọc số từ 21 trở lên, chúng ta phải kết hợp cả chục và đơn vị. Ví dụ: số 21 được đọc là "ventuno" (hai mươi mốt), số 22 được đọc là "ventidue" (hai mươi hai), và vậy tiếp tục đến số 30 được đọc là "trenta" (ba mươi).

Ngoài ra, khi đọc số trong tiếng Ý, chúng ta phải chú ý đến cách đọc số 1 trong trường hợp đặc biệt. Khi số 1 đứng trước một chữ số khác (trừ số 10), chúng ta phải đọc là "un" thay vì "uno". Ví dụ: số 21 được đọc là "ventuno" chứ không phải là "ventiuno".

Ngày tháng trong tiếng Ý[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Ý, ngày tháng được định dạng theo thứ tự ngày/tháng/năm. Trong đó, tháng thường được viết bằng chữ cái và không có số thứ tự. Ví dụ: "1 gennaio 2022" (1 tháng 1 năm 2022).

Dưới đây là bảng các tháng trong tiếng Ý:

Tháng Tiếng Ý Phiên âm
1 gennaio dze-nna-yo
2 febbraio feb-bra-yo
3 marzo mar-tso
4 aprile a-pri-le
5 maggio mad-djo
6 giugno joo-nio
7 luglio loo-lho
8 agosto a-gos-to
9 settembre set-tem-bre
10 ottobre ot-to-bre
11 novembre no-vem-bre
12 dicembre di-chem-bre

Để diễn tả một ngày tháng trong tiếng Ý, chúng ta sử dụng các từ sau đây:

  • "giorno" để chỉ ngày. Ví dụ: "il 3 giugno" (ngày 3 tháng 6).
  • "mese" để chỉ tháng. Ví dụ: "in agosto" (vào tháng 8).
  • "anno" để chỉ năm. Ví dụ: "il 2022" (năm 2022).

Ngoài ra, chúng ta cũng có thể sử dụng các từ "primo" và "ultimo" để chỉ ngày đầu tiên và ngày cuối cùng trong tháng. Ví dụ: "il primo di agosto" (ngày 1 tháng 8), "l'ultimo giorno di febbraio" (ngày cuối cùng của tháng 2).

Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]

Hãy viết ngày tháng sau đây bằng tiếng Ý:

  1. 15 tháng 2 năm 2021
  2. Ngày 1 tháng 12 năm 2022
  3. Ngày 20 tháng 9 năm 2023

Đáp án:

  1. "il 15 febbraio 2021"
  2. "il 1 dicembre 2022"
  3. "il 20 settembre 2023"

Từ vựng[sửa | sửa mã nguồn]

Tiếng Ý Phiên âm Tiếng Việt
zero dze-ro không
uno oo-no một
due doo-e hai
tre tre ba
quattro kwa-tro bốn
cinque chin-kwe năm
sei se-i sáu
sette set-te bảy
otto ot-to tám
nove no-ve chín
dieci dye-chee mười
undici oon-dee-chee mười một
dodici doh-dee-chee mười hai
tredici tre-dee-chee mười ba
quattordici kwa-tor-dee-chee mười bốn
quindici kween-dee-chee mười lăm
sedici se-dee-chee mười sáu
diciassette dee-cha-sset-te mười bảy
diciotto dee-cho-to mười tám
diciannove dee-cha-no-ve mười chín
venti ven-tee hai mươi
trenta tren-ta ba mươi
quaranta kwa-ran-ta bốn mươi
cinquanta cheen-kwan-ta năm mươi
sessanta se-san-ta sáu mươi
settanta set-tan-ta bảy mươi
ottanta ot-tan-ta tám mươi
novanta no-van-ta chín mươi

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Ý - Từ 0 đến A1[sửa mã nguồn]

Giới thiệu về Tiếng Ý


Các cụm từ hàng ngày


Văn hóa và truyền thống Ý


Các thì Quá khứ và Tương lai


Công việc và cuộc sống xã hội


Văn học và điện ảnh Ý


Thể hiện mệnh đề gián tiếp và mệnh lệnh


Khoa học và Công nghệ


Chính trị và Xã hội Ý


Các thì phức tạp


Nghệ thuật và Thiết kế


Ngôn ngữ và các dialekt tiếng Ý


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson