Language/Czech/Vocabulary/Health-and-Medical-Emergencies/vi
< Language | Czech | Vocabulary | Health-and-Medical-Emergencies
Jump to navigation
Jump to search
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Số từ vựng Tiếng Séc → Từ vựng cơ bản đến trình độ A1 → Sức khỏe và cấp cứu
Cấp cứu y tế[edit | edit source]
Từ vựng cơ bản[edit | edit source]
Dưới đây là các từ vựng cơ bản để mô tả cấp cứu y tế trong tiếng Séc:
Tiếng Séc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Záchranka | ['zaxraŋka] | Xe cấp cứu |
Nemocnice | ['nɛmot͡snɪt͡sɛ] | Bệnh viện |
Lékárna | ['lekaːrna] | Nhà thuốc |
Lékař | ['lɛkaːr̝̊] | Bác sĩ |
Sestra | ['sɛstra] | Y tá |
Zdravotní sestra | ['zdravotniː 'sɛstra] | Điều dưỡng |
Pacient | ['pat͡sɪɛnt] | Bệnh nhân |
Nemocný | ['nɛmot͡snɪː] | Bệnh |
Bolet | ['bolɛt] | Đau |
Các cấp cứu y tế thông thường[edit | edit source]
Dưới đây là một số tình huống cấp cứu y tế thông thường:
- Tôi cần gọi xe cấp cứu. → Potřebuju zavolat záchranku.
- Tôi bị đau bụng. → Bolí mě břicho.
- Tôi bị đau đầu. → Bolí mě hlava.
- Tôi bị đau ngực. → Bolí mě hrudník.
- Tôi bị đau cổ. → Bolí mě krk.
- Tôi bị đau lưng. → Bolí mě záda.
- Tôi bị đau chân. → Bolí mě noha.
Mô tả triệu chứng[edit | edit source]
Dưới đây là các cụm từ để mô tả triệu chứng của bệnh nhân:
- Tôi bị đau. → Bolí mě.
- Tôi bị khó thở. → Mám problémy s dýcháním.
- Tôi bị nôn và buồn nôn. → Mám nevolnost a zvracení.
- Tôi bị sốt. → Měl bych teplotu.
- Tôi bị đau đầu. → Bolí mě hlava.
Mô tả cách tìm kiếm sự trợ giúp y tế[edit | edit source]
Dưới đây là các câu hỏi và cách mô tả để tìm kiếm sự trợ giúp y tế:
- Tôi cần tìm bác sĩ. → Potřebuju najít lékaře.
- Tôi cần tìm y tá. → Potřebuju najít sestru.
- Tôi cần tìm bệnh viện gần nhất. → Potřebuju najít nejbližší nemocnici.
- Tôi cần mua thuốc. → Potřebuju koupit léky.
- Tôi cần tìm nhà thuốc. → Potřebuju najít lékárnu.
Tổng kết[edit | edit source]
Trong bài học này, bạn đã học các từ vựng cơ bản và các cụm từ để mô tả cấp cứu y tế và tìm kiếm sự trợ giúp y tế trong tiếng Séc. Hãy tiếp tục học để nâng cao trình độ tiếng Séc của bạn!