Language/Czech/Grammar/Comparative-and-Superlative-Forms/vi
Các hình thức So sánh và Siêu đối lập[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cách tạo và sử dụng các hình thức So sánh và Siêu đối lập của tính từ và trạng từ.
So sánh hơn[sửa | sửa mã nguồn]
Cách tạo:
Để tạo So sánh hơn trong tiếng Séc, chúng ta thêm "ší" vào cuối tính từ, và thêm "více" vào trước tính từ. Ví dụ:
Czech | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
velký (lớn) | /ˈvɛlk.iː/ | lớn hơn |
krásný (đẹp) | /ˈkraːs.niː/ | đẹp hơn |
drahý (đắt) | /ˈdraɦiː/ | đắt hơn |
Cách sử dụng:
So sánh hơn được sử dụng để so sánh sự khác biệt giữa hai vật hoặc hai người. Ví dụ:
- Tôi cao hơn anh ta.
- Chiếc xe này chạy nhanh hơn chiếc xe kia.
- Tiếng Séc khó hơn tiếng Đức.
So sánh nhất[sửa | sửa mã nguồn]
Cách tạo:
Để tạo So sánh nhất trong tiếng Séc, chúng ta thêm "nej" vào trước tính từ, và thêm "ší" vào cuối tính từ. Ví dụ:
Czech | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
největší (lớn nhất) | /ˈnɛj.ˈvjɛt.ʃiː/ | lớn nhất |
nejkrásnější (đẹp nhất) | /ˈnɛj.kraːs.ˈɲɛj.ʃiː/ | đẹp nhất |
nejdražší (đắt nhất) | /ˈnɛj.ˈdra.ʃiː/ | đắt nhất |
Cách sử dụng:
So sánh nhất được sử dụng để so sánh một vật hoặc một người với những người hoặc vật khác trong cùng một nhóm. Ví dụ:
- Chiếc xe này là chiếc xe nhanh nhất trong số các chiếc xe khác.
- Anh ta là người thông minh nhất trong lớp học.
- Đây là quốc gia giàu nhất trên thế giới.
Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]
Hãy sử dụng các tính từ và trạng từ sau đây để tạo So sánh hơn và So sánh nhất:
- đẹp (krásný)
- lớn (velký)
- tốt (dobrý)
- khó (těžký)
- nhanh (rychlý)
Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài học về các hình thức So sánh và Siêu đối lập. Hãy tiếp tục học để trở thành người nói tiếng Séc thành thạo hơn.