Language/Czech/Vocabulary/Shopping/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Czech-Language-PolyglotClub.png
Tiếng SécTừ vựngKhóa học từ 0 đến A1Mua sắm

Cửa hàng và Siêu thị[sửa | sửa mã nguồn]

Nếu bạn muốn mua đồ, bạn cần biết từ vựng để đi đến cửa hàng hoặc siêu thị. Dưới đây là một số danh từ cơ bản liên quan đến việc mua sắm.

Tiếng Séc Phiên âm Tiếng Việt
obchod ['ɔptʃɔt] cửa hàng
supermarket ['su:pərmɑrkɛt] siêu thị
nákupní centrum ['na:kupɲi: 't͡sɛntrum] trung tâm mua sắm
tržiště ['tʃr̝̊iʃcɛ] chợ
stánek ['sta:nɛk] quán hàng rong

Thực phẩm[sửa | sửa mã nguồn]

Nếu bạn muốn mua thực phẩm, bạn cần biết từ vựng cho các loại thức ăn. Dưới đây là một số danh từ cơ bản liên quan đến thực phẩm.

Tiếng Séc Phiên âm Tiếng Việt
chleba ['xlɛba] bánh mì
mléko ['mlɛko] sữa
vejce ['vɛjtsɛ] trứng
maso ['masɔ] thịt
máslo ['ma:slɔ]
cukr ['t͡sukr̝̊] đường
ovoce ['ɔvɔt͡sɛ] trái cây
zelenina ['zɛlɛnɪna] rau củ

Quần áo[sửa | sửa mã nguồn]

Nếu bạn muốn mua quần áo, bạn cần biết từ vựng cho các loại trang phục. Dưới đây là một số danh từ cơ bản liên quan đến quần áo.

Tiếng Séc Phiên âm Tiếng Việt
tričko ['trɪtʃkɔ] áo thun
kalhoty ['kalhɔtɪ] quần
šaty ['ʃatɪ] váy
boty ['bɔcɪ] giày
košile ['kɔʃɪlɛ] áo sơ mi
kabát ['kabat] áo khoác

Đồ dùng cá nhân[sửa | sửa mã nguồn]

Nếu bạn muốn mua đồ dùng cá nhân, bạn cần biết từ vựng cho các vật dụng. Dưới đây là một số danh từ cơ bản liên quan đến đồ dùng cá nhân.

Tiếng Séc Phiên âm Tiếng Việt
kartáč na zuby ['kartɑ:t͡ʃ na: 'zubɪ] bàn chải đánh răng
mýdlo ['mi:dlɔ] xà phòng
šampon ['ʃampɔn] dầu gội đầu
toaletní papír [tɔa'lɛtni: 'papi:r̝̊] giấy vệ sinh
tužka ['tuʒka] bút chì
pero ['pɛrɔ] bút máy

Câu hỏi cho người bán hàng[sửa | sửa mã nguồn]

Khi bạn đến cửa hàng hoặc siêu thị, bạn có thể sẽ hỏi người bán hàng một số câu hỏi. Dưới đây là một số câu hỏi phổ biến.

  • Mámě toto tričko větší velikost? (Bạn có kích thước lớn hơn áo thun này không?)
  • Kolik stojí toto mléko? (Milk này giá bao nhiêu?)
  • Kde najdu ovoce? (Tôi có thể tìm thấy trái cây ở đâu?)
  • Mámě slevu? (Bạn có giảm giá không?)
  • Platím hotově. (Tôi trả tiền bằng tiền mặt.)

Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]

Hy vọng bài học này giúp bạn có thể nói các từ cần thiết để mua sắm bằng tiếng Séc. Hãy tập luyện thường xuyên để nâng cao trình độ của mình.



Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson