Language/Czech/Vocabulary/Shopping/vi
Cửa hàng và Siêu thị[sửa | sửa mã nguồn]
Nếu bạn muốn mua đồ, bạn cần biết từ vựng để đi đến cửa hàng hoặc siêu thị. Dưới đây là một số danh từ cơ bản liên quan đến việc mua sắm.
Tiếng Séc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
obchod | ['ɔptʃɔt] | cửa hàng |
supermarket | ['su:pərmɑrkɛt] | siêu thị |
nákupní centrum | ['na:kupɲi: 't͡sɛntrum] | trung tâm mua sắm |
tržiště | ['tʃr̝̊iʃcɛ] | chợ |
stánek | ['sta:nɛk] | quán hàng rong |
Thực phẩm[sửa | sửa mã nguồn]
Nếu bạn muốn mua thực phẩm, bạn cần biết từ vựng cho các loại thức ăn. Dưới đây là một số danh từ cơ bản liên quan đến thực phẩm.
Tiếng Séc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
chleba | ['xlɛba] | bánh mì |
mléko | ['mlɛko] | sữa |
vejce | ['vɛjtsɛ] | trứng |
maso | ['masɔ] | thịt |
máslo | ['ma:slɔ] | bơ |
cukr | ['t͡sukr̝̊] | đường |
ovoce | ['ɔvɔt͡sɛ] | trái cây |
zelenina | ['zɛlɛnɪna] | rau củ |
Quần áo[sửa | sửa mã nguồn]
Nếu bạn muốn mua quần áo, bạn cần biết từ vựng cho các loại trang phục. Dưới đây là một số danh từ cơ bản liên quan đến quần áo.
Tiếng Séc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
tričko | ['trɪtʃkɔ] | áo thun |
kalhoty | ['kalhɔtɪ] | quần |
šaty | ['ʃatɪ] | váy |
boty | ['bɔcɪ] | giày |
košile | ['kɔʃɪlɛ] | áo sơ mi |
kabát | ['kabat] | áo khoác |
Đồ dùng cá nhân[sửa | sửa mã nguồn]
Nếu bạn muốn mua đồ dùng cá nhân, bạn cần biết từ vựng cho các vật dụng. Dưới đây là một số danh từ cơ bản liên quan đến đồ dùng cá nhân.
Tiếng Séc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
kartáč na zuby | ['kartɑ:t͡ʃ na: 'zubɪ] | bàn chải đánh răng |
mýdlo | ['mi:dlɔ] | xà phòng |
šampon | ['ʃampɔn] | dầu gội đầu |
toaletní papír | [tɔa'lɛtni: 'papi:r̝̊] | giấy vệ sinh |
tužka | ['tuʒka] | bút chì |
pero | ['pɛrɔ] | bút máy |
Câu hỏi cho người bán hàng[sửa | sửa mã nguồn]
Khi bạn đến cửa hàng hoặc siêu thị, bạn có thể sẽ hỏi người bán hàng một số câu hỏi. Dưới đây là một số câu hỏi phổ biến.
- Mámě toto tričko větší velikost? (Bạn có kích thước lớn hơn áo thun này không?)
- Kolik stojí toto mléko? (Milk này giá bao nhiêu?)
- Kde najdu ovoce? (Tôi có thể tìm thấy trái cây ở đâu?)
- Mámě slevu? (Bạn có giảm giá không?)
- Platím hotově. (Tôi trả tiền bằng tiền mặt.)
Kết luận[sửa | sửa mã nguồn]
Hy vọng bài học này giúp bạn có thể nói các từ cần thiết để mua sắm bằng tiếng Séc. Hãy tập luyện thường xuyên để nâng cao trình độ của mình.