Language/Czech/Grammar/Introduction-to-Adverbs/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Czech-Language-PolyglotClub.png
Tiếng SécNgữ phápKhoá học 0 đến A1Giới thiệu về trạng từ

Trong bài học này, bạn sẽ học cách sử dụng trạng từ trong tiếng Séc. Bao gồm cách tạo và đặt trạng từ trong câu. Bài học này thuộc khoá học "Khoá học Tiếng Séc 0 đến A1" và dành cho những học viên mới bắt đầu.

Trạng từ là gì?[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Séc, trạng từ được sử dụng để bổ sung ý nghĩa hoặc mô tả những động từ, tính từ hoặc trạng từ khác. Trạng từ có thể được sử dụng để chỉ thời gian, mức độ hoặc tần suất của hành động.

Ví dụ:

  • Rychle běží. (Anh ấy chạy nhanh.)
  • Velmi rychle běží. (Anh ấy chạy rất nhanh.)

Trong ví dụ trên, "rychle" là trạng từ để mô tả mức độ của hành động "chạy". "Velmi" là trạng từ để mô tả mức độ còn cao hơn của hành động "chạy".

Cách tạo trạng từ[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Séc, có nhiều cách để tạo trạng từ. Một số cách phổ biến nhất là:

1. Thêm hậu tố "-e" vào cuối tính từ.

Ví dụ:

Tiếng Séc Phát âm Tiếng Việt
pomalu (chậm) /pomalu/ chầm chậm
rychle (nhanh) /rɪxlɛ/ nhanh chóng
jistě (chắc chắn) /jɪstjɛ/ chắc chắn

2. Thêm hậu tố "-ě" vào cuối danh từ.

Ví dụ:

Tiếng Séc Phát âm Tiếng Việt
hlasitě (to lớn giọng) /hlɑsɪtjɛ/ to lớn giọng
tiše (im lặng) /tɪʃɛ/ im lặng

3. Thêm hậu tố "-ně" vào cuối động từ.

Ví dụ:

Tiếng Séc Phát âm Tiếng Việt
rychle (chạy) /rɪxlɛ/ chạy nhanh
pomalu (đi) /pomalu/ đi chậm

Vị trí của trạng từ trong câu[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Séc, trạng từ có thể đặt ở nhiều vị trí khác nhau trong câu. Tuy nhiên, thường thì trạng từ sẽ được đặt ở cuối câu, sau động từ.

Ví dụ:

  • Ona mluví pomalu. (Cô ấy nói chậm.)
  • Ona pomalu mluví. (Cô ấy nói chậm.)

Trong ví dụ trên, trạng từ "pomalu" được đặt sau động từ "mluví". Tuy nhiên, nó cũng có thể được đặt trước động từ và vẫn đảm bảo rõ ràng và đúng ngữ pháp.

Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]

1. Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu đúng ngữ pháp:

  • rychle / běžet / uměl / on / velmi
  • pomalu / tančit / ona / neuměla / ale / líbilo se jí

2. Cho các câu sau. Điền trạng từ thích hợp vào chỗ trống:

  • Ona zpívá _____.
  • On hraje _____ na kytaru.

Lời kết[sửa | sửa mã nguồn]

Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài học "Giới thiệu về trạng từ" trong khoá học "Khoá học Tiếng Séc 0 đến A1". Nhớ luyện tập thường xuyên để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình.



Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson