Language/Czech/Vocabulary/Dining-Etiquette/vi
< Language | Czech | Vocabulary | Dining-Etiquette
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Mức độ 0 đến A1: Từ vựng Tiếng Séc: Phương thức ăn uống[sửa | sửa mã nguồn]
Chào mừng các bạn đến với bài học Tiếng Séc: Phương thức ăn uống. Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các quy tắc cơ bản của phương thức ăn uống ở Tiếng Séc.
Những cụm từ cơ bản trong phương thức ăn uống[sửa | sửa mã nguồn]
Trước khi bắt đầu với các quy tắc cụ thể, hãy cùng tìm hiểu một số cụm từ cơ bản mà bạn sẽ sử dụng khi ăn uống ở Tiếng Séc.
Tiếng Séc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Prosím | [proh-seem] | Làm ơn |
Děkuji | [dyeh-koo-yi] | Cảm ơn bạn |
Ano | [ah-noh] | Vâng |
Ne | [neh] | Không |
Dobrou chuť | [doh-broh khoo-t] | Chúc ngon miệng |
Na zdraví | [nahz-drah-vee] | Chúc sức khỏe |
Quy tắc phương thức ăn uống Tiếng Séc[sửa | sửa mã nguồn]
Khi ăn uống ở Tiếng Séc, có một số quy tắc cơ bản mà bạn nên biết để tránh việc xúc phạm người địa phương. Dưới đây là một số quy tắc cơ bản:
- Khi ngồi xuống, hãy đợi cho chủ nhà chỉ định chỗ ngồi của bạn.
- Khi bắt đầu ăn uống, hãy chúc ngon miệng cho mọi người trên bàn và đợi cho chủ nhà bắt đầu ăn trước.
- Khi ăn, hãy nhai kỹ thức ăn và không nói chuyện quá nhiều.
- Nếu bạn muốn nạp thêm thức ăn, hãy hỏi một cách lịch sự bằng cách nói "Prosím, môžu si vziať ešte?" (Làm ơn, tôi có thể lấy thêm không?)
- Khi đã ăn xong, hãy chúc ngon miệng cho mọi người và cảm ơn chủ nhà.
- Khi uống rượu, hãy nhớ chúc sức khỏe cho mọi người trên bàn bằng cách nói "Na zdraví!" (Sức khỏe!)
Những món ăn tiêu biểu của Tiếng Séc[sửa | sửa mã nguồn]
Tiếng Séc có nhiều món ăn ngon và đặc trưng. Dưới đây là một số món ăn tiêu biểu của Tiếng Séc:
- Svíčková na smetaně: Thịt bò sốt kem là một món ăn truyền thống của Tiếng Séc. Nó được làm từ thịt bò, sốt kem, rễ củ và các loại gia vị.
- Bramboráky: Bramboráky là loại bánh khoai tây chiên giòn. Nó được làm từ khoai tây, trứng và bột mì.
- Knedlíky: Knedlíky là loại bánh mì lớn và nhẵn. Chúng được ăn với các món chính như thịt nướng hoặc thịt kho.
- Pivo: Bia là đồ uống phổ biến nhất ở Tiếng Séc. Có nhiều loại bia địa phương khác nhau, chẳng hạn như Pilsner Urquell và Budweiser Budvar.
Chúc các bạn học tốt!