Language/Serbian/Grammar/Verbs:-Participles/vi
![Armenian](/image/flag/lang/Language_7.gif)
![Bulgarian](/image/flag/lang/Language_22.gif)
![Chinese, Mandarin (simplified)](/image/flag/lang/Language_28.gif)
![Chinese, Mandarin (traditional)](/image/flag/lang/Language_171.gif)
![Croatian](/image/flag/lang/Language_31.gif)
![Czech](/image/flag/lang/Language_32.gif)
![Dutch](/image/flag/lang/Language_34.gif)
![English](/image/flag/lang/Language_36.gif)
![Finnish](/image/flag/lang/Language_41.gif)
![French](/image/flag/lang/Language_42.gif)
![German](/image/flag/lang/Language_47.gif)
![Hebrew](/image/flag/lang/Language_53.gif)
![Hindi](/image/flag/lang/Language_54.gif)
![Hungarian](/image/flag/lang/Language_55.gif)
![Indonesian](/image/flag/lang/Language_57.gif)
![Iranian Persian](/image/flag/lang/Language_95.gif)
![Italian](/image/flag/lang/Language_61.gif)
![Japanese](/image/flag/lang/Language_62.gif)
![Kazakh](/image/flag/lang/Language_66.gif)
![Korean](/image/flag/lang/Language_70.gif)
![Lithuanian](/image/flag/lang/Language_76.gif)
![Modern Greek (1453-)](/image/flag/lang/Language_48.gif)
![North Azerbaijani](/image/flag/lang/Language_11.gif)
![Polish](/image/flag/lang/Language_96.gif)
![Portuguese](/image/flag/lang/Language_97.gif)
![Romanian](/image/flag/lang/Language_102.gif)
![Russian](/image/flag/lang/Language_103.gif)
![Spanish](/image/flag/lang/Language_119.gif)
![Standard Arabic](/image/flag/lang/Language_6.gif)
![Swedish](/image/flag/lang/Language_122.gif)
![Tagalog](/image/flag/lang/Language_123.gif)
![Tamil](/image/flag/lang/Language_125.gif)
![Thai](/image/flag/lang/Language_128.gif)
![Turkish](/image/flag/lang/Language_133.gif)
![Ukrainian](/image/flag/lang/Language_136.gif)
![Urdu](/image/flag/lang/Language_137.gif)
![Vietnamese](/image/flag/lang/Language_139.gif)
Trạng từ trong tiếng Séc
Trong tiếng Séc, trạng từ là một phần của câu, được sử dụng để chỉ định một tính chất của động từ, tính từ hoặc trạng từ khác.
Ví dụ:
- On běží rychle. (Anh ấy chạy nhanh.)
- Ona zpívá krásně. (Cô ấy hát đẹp.)
Trạng từ có thể được hình thành từ tính từ bằng cách thêm hậu tố "-e" hoặc "-ě".
Ví dụ:
- Dobrý (tốt) -> dobře (tốt)
- Krásný (đẹp) -> krásně (đẹp)
Trong tiếng Séc, trạng từ không được viết hoa như trong tiếng Anh.
Các loại trạng từ
Trong tiếng Séc, có ba loại trạng từ: trạng từ bổ nghĩa, trạng từ quy định và trạng từ định lượng.
Trạng từ bổ nghĩa
Trạng từ bổ nghĩa là trạng từ được sử dụng để bổ nghĩa cho tính từ, động từ hoặc trạng từ khác.
Ví dụ:
- velmi rychle (rất nhanh)
- příliš pomalu (quá chậm)
Trạng từ quy định
Trạng từ quy định là trạng từ được sử dụng để chỉ định một hành động hoặc tình trạng.
Ví dụ:
- tady (ở đây)
- tam (ở đó)
Trạng từ định lượng
Trạng từ định lượng là trạng từ được sử dụng để chỉ định một số lượng hoặc mức độ.
Ví dụ:
- velmi (rất)
- trochu (một chút)
Bảng chữ cái trạng từ tiếng Séc
Dưới đây là bảng chữ cái các từ trạng từ tiếng Séc:
Tiếng Séc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
rychle | [ˈrɪxlɛ] | nhanh chóng |
krásně | [ˈkraːsnjɛ] | đẹp |
hlasitě | [ˈɦlasɪcɛ] | to |
špatně | [ˈʃpatnɛ] | không tốt |
Điểm ngữ pháp cần lưu ý
Khi sử dụng trạng từ, cần lưu ý những điểm ngữ pháp sau:
- Trạng từ thường được đặt ở cuối câu.
- Trong một số trường hợp, trạng từ có thể được đặt trước động từ.
Ví dụ:
- Nikdy nejím maso. (Tôi không bao giờ ăn thịt.)
- Rád poslouchám hudbu hlasitě. (Tôi thích nghe nhạc ồn ào.)
Kết thúc
Hy vọng rằng bài học về trạng từ trong tiếng Séc đã giúp bạn hiểu rõ hơn về ngữ pháp cơ bản của tiếng Séc. Hãy sử dụng các bảng và ví dụ trong bài học để củng cố kiến thức của bạn. Trong bài học tiếp theo, chúng ta sẽ học về cách sử dụng giới từ trong tiếng Séc.