Language/German/Grammar/Subject-and-Verb/vi

From Polyglot Club WIKI
< Language‎ | German‎ | Grammar‎ | Subject-and-Verb
Revision as of 12:55, 13 May 2023 by Maintenance script (talk | contribs) (Quick edit)
(diff) ← Older revision | Latest revision (diff) | Newer revision → (diff)
Jump to navigation Jump to search
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

German-Language-PolyglotClub.jpg
Tiếng ĐứcNgữ phápKhoá học 0 đến A1Chủ ngữ và động từ

Cấu trúc câu đơn với chủ ngữ và động từ[edit | edit source]

Trong tiếng Đức, câu đơn bao gồm ít nhất hai phần: chủ ngữ và động từ. Chủ ngữ là từ hoặc nhóm từ mô tả người, vật hoặc ý tưởng chủ đề trong câu. Động từ là từ mô tả hành động hoặc tình trạng của chủ ngữ.

Ví dụ:

Tiếng Đức Phiên âm Tiếng Việt
Ich trinke. [ɪç ˈtʁɪŋkə] Tôi uống.
Du isst. [du ɪst] Bạn ăn.
Er liest. [eːɐ̯ liːst] Anh ấy đọc.
Sie schläft. [ziː ʃlɛft] Cô ấy ngủ.
  • Chủ ngữ là "Ich" (tôi) trong câu "Ich trinke" (Tôi uống).
  • Chủ ngữ là "Du" (bạn) trong câu "Du isst" (Bạn ăn).
  • Chủ ngữ là "Er" (anh ấy) trong câu "Er liest" (Anh ấy đọc).
  • Chủ ngữ là "Sie" (cô ấy) trong câu "Sie schläft" (Cô ấy ngủ).

Các từ chủ ngữ phổ biến[edit | edit source]

Trong tiếng Đức, chủ ngữ có thể là bất kỳ danh từ, đại từ hoặc cụm từ nào mô tả người, vật hoặc ý tưởng chủ đề trong câu. Dưới đây là một số từ chủ ngữ phổ biến:

  • Ich - Tôi
  • Du - Bạn
  • Er - Anh ấy
  • Sie - Cô ấy (có thể dùng cho cả nam và nữ)
  • Es - Nó
  • Wir - Chúng tôi
  • Ihr - Các bạn
  • Sie - Họ (có thể dùng cho cả nhóm nam và nữ)

Các động từ phổ biến[edit | edit source]

Dưới đây là một số động từ phổ biến trong tiếng Đức:

  • Sein - là
  • Haben - có
  • Werden - sẽ
  • Gehen - đi
  • Essen - ăn
  • Trinken - uống
  • Lesen - đọc
  • Schreiben - viết
  • Sprechen - nói

Thông tin thêm[edit | edit source]

  • Trong tiếng Đức, chủ ngữ thường đứng trước động từ.
  • Động từ thường được chia thành các thì như hiện tại, quá khứ và tương lai.
  • Trong tiếng Đức, các từ trong câu thường được đặt theo thứ tự: chủ ngữ - động từ - tân ngữ - tân ngữ bổ nghĩa.


Bảng mục lục - Khóa học tiếng Đức - Từ 0 đến A1[edit source]


Cấu trúc câu cơ bản


Lời chào và giới thiệu


Mạo từ xác định và không xác định


Số, ngày tháng và thời gian


Động từ và biến hóa


Gia đình và bạn bè


Giới từ


Thức ăn và đồ uống


Đức và các quốc gia nói tiếng Đức


Đại từ và tiền định từ


Đi du lịch và giao thông


Động từ kết hợp


Mua sắm và quần áo


Ca nhạc và giải trí


Tính từ


Sức khỏe và cơ thể


Thời gian và giới từ thời gian



Các video[edit | edit source]

Bài 15: Phân biệt chủ ngữ, động từ, tân ngữ trong câu tiếng Đức ...[edit | edit source]


bài học khác[edit | edit source]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson