Language/German/Grammar/Talking-About-Obligations/vi

From Polyglot Club WIKI
< Language‎ | German‎ | Grammar‎ | Talking-About-Obligations
Revision as of 12:26, 13 May 2023 by Maintenance script (talk | contribs) (Quick edit)
(diff) ← Older revision | Latest revision (diff) | Newer revision → (diff)
Jump to navigation Jump to search
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

German-Language-PolyglotClub.jpg
Tiếng ĐứcNgữ phápKhóa học 0 đến A1Nói về nghĩa vụ

Cách nói về nghĩa vụ trong tiếng Đức[edit | edit source]

Trong bài học này, bạn sẽ học cách nói về nghĩa vụ và trách nhiệm trong tiếng Đức bằng cách sử dụng động từ khuyết thiếu.

Động từ khuyết thiếu[edit | edit source]

Động từ khuyết thiếu là các động từ được sử dụng để biểu thị nghĩa vụ hoặc khả năng. Các động từ khuyết thiếu phổ biến nhất trong tiếng Đức là:

  • müssen (phải)
  • sollen (nên)
  • können (có thể)

Ví dụ:

Tiếng Đức Phiên âm Tiếng Việt
Ich muss arbeiten. [ɪç mʊs ˈaʁbaɪtn̩] Tôi phải làm việc.
Du sollst pünktlich sein. [du ʃɔlst ˈpʏŋktlɪç zaɪn] Bạn nên đúng giờ.
Er kann Deutsch sprechen. [eːɐ̯ kant dɔɪ̯t͡ʃ ˈʃpʁɛçən] Anh ấy có thể nói tiếng Đức.

Cấu trúc câu[edit | edit source]

Cấu trúc câu để nói về nghĩa vụ và trách nhiệm là:

Subject + động từ khuyết thiếu + infinitive verb

Ví dụ:

  • Ich muss Deutsch lernen. (Tôi phải học tiếng Đức.)
  • Du sollst mehr arbeiten. (Bạn nên làm việc nhiều hơn.)
  • Er kann pünktlich sein. (Anh ấy có thể đúng giờ.)

Bài tập[edit | edit source]

Hãy dùng động từ khuyết thiếu để hoàn thành những câu sau:

  1. Ich ____________ schlafen. (Tôi phải ngủ.)
  2. Du ____________ Deutsch lernen. (Bạn nên học tiếng Đức.)
  3. Er ____________ arbeiten. (Anh ấy có thể làm việc.)
  4. Wir ____________ pünktlich sein. (Chúng ta phải đúng giờ.)

Tính từ sở hữu trong tiếng Đức[edit | edit source]

Trong tiếng Đức, tính từ sở hữu được sử dụng để chỉ sở hữu của một người hoặc một vật.

Các tính từ sở hữu[edit | edit source]

Các tính từ sở hữu phổ biến nhất trong tiếng Đức là:

  • mein (của tôi)
  • dein (của bạn)
  • sein (của anh ấy/anh ấy)
  • ihr (của cô ấy / cô ấy)

Ví dụ:

Tiếng Đức Phiên âm Tiếng Việt
Das ist mein Buch. [das ɪst maɪ̯n buːχ] Đây là cuốn sách của tôi.
Wo ist dein Handy? [vo ɪst daɪ̯n ˈhantdi] Điện thoại của bạn ở đâu?
Das ist sein Auto. [das ɪst zaɪ̯n ˈʔaʊ̯to] Đây là chiếc xe hơi của anh ấy.
Ihr Hund ist süß. [iːɐ̯ hʊnt ɪst zyːs] Chú chó của cô ấy dễ thương.

Cấu trúc câu[edit | edit source]

Cấu trúc câu để nói về tính từ sở hữu là:

Subject + tính từ sở hữu + danh từ

Ví dụ:

  • Das ist mein Hund. (Đây là chó của tôi.)
  • Wo ist dein Buch? (Cuốn sách của bạn ở đâu?)
  • Das ist ihr Haus. (Đây là nhà của cô ấy.)

Bài tập[edit | edit source]

Hãy dùng tính từ sở hữu để hoàn thành những câu sau:

  1. Das ist ____________ Haus. (Đây là nhà của tôi.)
  2. Wo ist ____________ Handy? (Điện thoại của bạn ở đâu?)
  3. Das ist ____________ Auto. (Đây là chiếc xe hơi của anh ấy.)

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Đức - Từ 0 đến A1[edit source]


Cấu trúc câu cơ bản


Lời chào và giới thiệu


Mạo từ xác định và không xác định


Số, ngày tháng và thời gian


Động từ và biến hóa


Gia đình và bạn bè


Giới từ


Thức ăn và đồ uống


Đức và các quốc gia nói tiếng Đức


Đại từ và tiền định từ


Đi du lịch và giao thông


Động từ kết hợp


Mua sắm và quần áo


Ca nhạc và giải trí


Tính từ


Sức khỏe và cơ thể


Thời gian và giới từ thời gian


bài học khác[edit | edit source]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson