Language/German/Vocabulary/Body-Parts/vi

From Polyglot Club WIKI
< Language‎ | German‎ | Vocabulary‎ | Body-Parts
Revision as of 12:21, 13 May 2023 by Maintenance script (talk | contribs) (Quick edit)
(diff) ← Older revision | Latest revision (diff) | Newer revision → (diff)
Jump to navigation Jump to search
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

German-Language-PolyglotClub.jpg
Tiếng ĐứcTừ VựngKhóa học từ 0 đến A1Các bộ phận của cơ thể

Các bộ phận của cơ thể[edit | edit source]

Trong bài học này, bạn sẽ học cách đặt tên cho các bộ phận của cơ thể bằng tiếng Đức và nói về chấn thương và triệu chứng.

Các bộ phận trên cơ thể[edit | edit source]

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Đức để chỉ các bộ phận trên cơ thể:

Tiếng Đức Phiên âm Tiếng Việt
đầu dous đầu
tóc haa-r tóc
mắt augen mắt
mũi noos mũi
tai o-ren tai
miệng munt miệng
răng tseh-n răng

Các bộ phận dưới cơ thể[edit | edit source]

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Đức để chỉ các bộ phận dưới cơ thể:

Tiếng Đức Phiên âm Tiếng Việt
cổ hor cổ
vai oy-fer vai
tay arma tay
ngực broost ngực
bụng boont bụng
chân foyss chân
đầu gối knee đầu gối
mắt cá chân ank-el mắt cá chân

Chấn thương và triệu chứng[edit | edit source]

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Đức để nói về chấn thương và triệu chứng:

Tiếng Đức Phiên âm Tiếng Việt
chấn thương fah-lung chấn thương
đau shmer-ts đau
đau đầu kopf-shmer-ts đau đầu
sốt fie-ber sốt
ho husten ho
đau bụng boont-shmer-ts đau bụng
đau lưng rücken-shmer-ts đau lưng

Hãy sử dụng các từ vựng này để tạo câu và thực hành nói về chấn thương và triệu chứng.

  • Đau đầu: Ich habe Kopfschmerzen. (Tôi bị đau đầu.)
  • Sốt: Ich habe Fieber. (Tôi bị sốt.)
  • Đau bụng: Ich habe Bauchschmerzen. (Tôi bị đau bụng.)

Với các từ vựng này, bạn có thể mô tả tình trạng sức khỏe của mình cho bác sĩ hoặc nhân viên y tế.

Tổng kết[edit | edit source]

Hy vọng bài học này đã giúp bạn học được các từ vựng tiếng Đức để chỉ các bộ phận của cơ thể, cũng như nói về chấn thương và triệu chứng. Hãy tiếp tục thực hành và áp dụng kiến thức của bạn trong các tình huống thực tế.

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Đức - Từ 0 đến A1[edit | edit source]


Cấu trúc câu cơ bản


Lời chào và giới thiệu


Mạo từ xác định và không xác định


Số, ngày tháng và thời gian


Động từ và biến hóa


Gia đình và bạn bè


Giới từ


Thức ăn và đồ uống


Đức và các quốc gia nói tiếng Đức


Đại từ và tiền định từ


Đi du lịch và giao thông


Động từ kết hợp


Mua sắm và quần áo


Ca nhạc và giải trí


Tính từ


Sức khỏe và cơ thể


Thời gian và giới từ thời gian



Các video[edit | edit source]

Làm quen với tiếng Đức - Chủ đề: Các bộ phận trên cơ thể - Der ...[edit | edit source]


bài học khác[edit | edit source]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson