Language/Hebrew/Grammar/Verbs/vi
Cấu trúc của động từ Hebrew[edit | edit source]
Trong tiếng Hebrew, động từ chủ yếu bao gồm ba thì: hiện tại, quá khứ và tương lai. Mỗi thì này còn có các hình thức khác nhau. Điều quan trọng là phải hiểu các hình thức này để có thể sử dụng động từ trong câu.
Hiện tại[edit | edit source]
Thì hiện tại trong tiếng Hebrew được sử dụng để chỉ hành động đang diễn ra hoặc thói quen.
Các hình thức của động từ hiện tại:
Hebrew | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
לִכְתּוֹב | likhtov | Viết |
לִקְרוֹא | likro | Đọc |
לְדַבֵּר | ledaber | Nói chuyện |
לִשְׁתּוֹת | lishtot | Uống |
Ví dụ:
- Tôi viết một email. - אני כותב אימייל. (Ani kotev email)
- Anh ta đang đọc sách. - הוא קורא ספר. (Hu kore sefer)
Quá khứ[edit | edit source]
Thì quá khứ trong tiếng Hebrew được sử dụng để chỉ hành động đã xảy ra trong quá khứ.
Các hình thức của động từ quá khứ:
Hebrew | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
כָּתַבְתִּי | katavti | Tôi đã viết |
קָרָאתִי | karati | Tôi đã đọc |
דִּבַּרְתִּי | dibarti | Tôi đã nói chuyện |
שָׁתִּיתִי | shatiti | Tôi đã uống |
Ví dụ:
- Tôi đã viết email. - כתבתי אימייל. (Katavti email)
- Anh ta đã đọc sách. - קראתי ספר. (Karati sefer)
Tương lai[edit | edit source]
Thì tương lai trong tiếng Hebrew được sử dụng để chỉ hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
Các hình thức của động từ tương lai:
Hebrew | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
אֶכְתּוֹב | ektov | Tôi sẽ viết |
אֶקְרָא | ekra | Tôi sẽ đọc |
אֲדַבֵּר | adaber | Tôi sẽ nói chuyện |
אֶשְׁתּוֹת | eshtot | Tôi sẽ uống |
Ví dụ:
- Tôi sẽ viết email. - אכתוב אימייל. (Ektov email)
- Anh ta sẽ đọc sách. - אקרא ספר. (Ekra sefer)
Kết luận[edit | edit source]
Hy vọng sau bài học này, các bạn đã hiểu được cách sử dụng động từ trong tiếng Hebrew. Hãy tiếp tục học tập và rèn luyện để có thể sử dụng tiếng Hebrew thành thạo hơn.