Language/Hebrew/Grammar/Review-of-Verbs/vi





































Giới thiệu[edit | edit source]
Trong tiếng Hebrew, động từ là một phần thiết yếu trong việc xây dựng câu và diễn đạt ý tưởng. Chúng cho phép chúng ta mô tả hành động, trạng thái và cảm xúc, và là cốt lõi của bất kỳ ngôn ngữ nào. Thông qua bài học này, chúng ta sẽ khám phá ngữ pháp động từ trong tiếng Hebrew, bao gồm cách chia động từ ở các thì khác nhau: hiện tại, quá khứ và tương lai. Ngoài ra, chúng ta sẽ tìm hiểu về việc sử dụng các động từ trợ giúp.
Bài học này sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản để bạn có thể sử dụng động từ trong giao tiếp hàng ngày. Chúng ta sẽ bắt đầu bằng cách tìm hiểu các khái niệm cơ bản về động từ, sau đó sẽ đi vào chi tiết về cách chia động từ và cuối cùng là một số bài tập thực hành để củng cố kiến thức.
Khái niệm về động từ[edit | edit source]
Động từ là từ dùng để diễn tả hành động hoặc trạng thái. Trong tiếng Hebrew, động từ có thể được chia theo các thì khác nhau, bao gồm:
- Hiện tại
- Quá khứ
- Tương lai
Động từ cũng có thể được chia theo các ngôi: đơn, số nhiều, nam và nữ. Điều này có nghĩa là một động từ có thể thay đổi hình thức tùy theo chủ ngữ của câu.
Chia động từ[edit | edit source]
Dưới đây là bảng mô tả cách chia động từ ở các thì khác nhau và ví dụ minh họa cho từng thì.
Chia động từ ở thì hiện tại[edit | edit source]
Trong tiếng Hebrew, động từ ở thì hiện tại được chia theo ngôi và giới tính. Dưới đây là ví dụ về động từ "לכתוב" (likhtov - viết):
Hebrew | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
אני כותב | ani kotev | Tôi viết (nam) |
אני כותבת | ani kotevet | Tôi viết (nữ) |
אתה כותב | ata kotev | Anh viết |
את כותבת | at kotevet | Cô viết |
הוא כותב | hu kotev | Anh ấy viết |
היא כותבת | hi kotevet | Cô ấy viết |
אנחנו כותבים | anakhnu kotvim | Chúng tôi viết |
אתם כותבים | atem kotvim | Các anh viết |
אתן כותבות | aten kotvot | Các cô viết |
הם כותבים | hem kotvim | Họ (nam) viết |
הן כותבות | hen kotvot | Họ (nữ) viết |
Chia động từ ở thì quá khứ[edit | edit source]
Động từ ở thì quá khứ cũng được chia theo ngôi và giới tính. Dưới đây là ví dụ về động từ "לכתוב" (likhtov - viết):
Hebrew | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
אני כתבתי | ani katavti | Tôi đã viết (nam) |
אני כתבתי | ani katavti | Tôi đã viết (nữ) |
אתה כתבת | ata katavta | Anh đã viết |
את כתבת | at katavt | Cô đã viết |
הוא כתב | hu katav | Anh ấy đã viết |
היא כתבה | hi katva | Cô ấy đã viết |
אנחנו כתבנו | anakhnu katavnu | Chúng tôi đã viết |
אתם כתבתם | atem katavtem | Các anh đã viết |
אתן כתבתן | aten katavten | Các cô đã viết |
הם כתבו | hem katvu | Họ (nam) đã viết |
הן כתבו | hen katvu | Họ (nữ) đã viết |
Chia động từ ở thì tương lai[edit | edit source]
Chia động từ ở thì tương lai cũng tương tự như hai thì trước đó. Dưới đây là ví dụ về động từ "לכתוב" (likhtov - viết):
Hebrew | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
אני אכתוב | ani ekhtov | Tôi sẽ viết (nam) |
אני אכתוב | ani ekhtov | Tôi sẽ viết (nữ) |
אתה תכתוב | ata tikhtov | Anh sẽ viết |
את תכתבי | at tikhtvi | Cô sẽ viết |
הוא יכתוב | hu yikhtov | Anh ấy sẽ viết |
היא תכתוב | hi tikhtov | Cô ấy sẽ viết |
אנחנו נכתוב | anakhnu nikhtev | Chúng tôi sẽ viết |
אתם תכתבו | atem tikhtvu | Các anh sẽ viết |
אתן תכתובנה | aten tikhtvna | Các cô sẽ viết |
הם יכתבו | hem yikhtvu | Họ (nam) sẽ viết |
הן יכתבו | hen yikhtvu | Họ (nữ) sẽ viết |
Động từ trợ giúp[edit | edit source]
Trong tiếng Hebrew, động từ trợ giúp được sử dụng để tạo thành các thì phức tạp hơn. Một trong những động từ trợ giúp phổ biến nhất là "לִהְיוֹת" (lihyot - là/có). Ví dụ:
Hebrew | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
אני הייתי | ani hayiti | Tôi đã là |
אתה היית | ata hayita | Anh đã là |
היא תהיה | hi tiheye | Cô ấy sẽ là |
אנחנו נהיה | anakhnu nihye | Chúng tôi sẽ là |
Bài tập thực hành[edit | edit source]
Dưới đây là 10 bài tập để củng cố kiến thức về động từ. Hãy thực hiện các bài tập này và kiểm tra kết quả của bạn:
Bài tập 1[edit | edit source]
Chia động từ "לקרוא" (likro - đọc) ở thì hiện tại cho các ngôi sau:
1. Tôi (nam)
2. Tôi (nữ)
3. Anh
4. Cô
5. Họ (nam)
Bài tập 2[edit | edit source]
Chia động từ "לראות" (lirot - nhìn) ở thì quá khứ cho các ngôi sau:
1. Tôi (nam)
2. Anh
3. Chúng tôi
4. Cô
5. Họ (nữ)
Bài tập 3[edit | edit source]
Chia động từ "לשיר" (lashir - hát) ở thì tương lai cho các ngôi sau:
1. Tôi (nữ)
2. Anh
3. Chúng tôi
4. Cô
5. Họ (nam)
Bài tập 4[edit | edit source]
Viết câu hoàn chỉnh bằng cách sử dụng động từ trợ giúp "לִהְיוֹת" trong thì quá khứ:
1. Tôi ___ (là) giáo viên.
2. Anh ___ (là) bác sĩ.
Bài tập 5[edit | edit source]
Điền vào chỗ trống động từ "לעבוד" (la'avod - làm việc) ở thì hiện tại:
1. Tôi ___ (làm việc) ở văn phòng.
2. Cô ___ (làm việc) ở nhà.
Bài tập 6[edit | edit source]
Chia động từ "לאכול" (le'ekhol - ăn) ở thì quá khứ cho các ngôi sau:
1. Chúng tôi
2. Họ (nam)
Bài tập 7[edit | edit source]
Viết câu hoàn chỉnh bằng cách sử dụng động từ "לנסוע" (linso'ah - đi) ở thì tương lai:
1. Tôi ___ (đi) đến Tel Aviv.
2. Anh ___ (đi) đến Jerusalem.
Bài tập 8[edit | edit source]
Chia động từ "לשחק" (lesachek - chơi) ở thì hiện tại cho các ngôi sau:
1. Tôi (nam)
2. Cô
Bài tập 9[edit | edit source]
Viết câu hoàn chỉnh bằng cách sử dụng động từ trợ giúp "לִהְיוֹת" trong thì hiện tại:
1. Họ ___ (là) sinh viên.
2. Chúng tôi ___ (là) bạn bè.
Bài tập 10[edit | edit source]
Chia động từ "לכתוב" (likhtov - viết) ở thì quá khứ cho các ngôi sau:
1. Cô
2. Họ (nữ)
Giải đáp bài tập[edit | edit source]
Dưới đây là giải đáp cho các bài tập trên:
Giải đáp bài tập 1[edit | edit source]
1. אני קורא (ani kore)
2. אני קוראת (ani koret)
3. אתה קורא (ata kore)
4. את קוראת (at koret)
5. הם קוראים (hem kor'im)
Giải đáp bài tập 2[edit | edit source]
1. אני קראתי (ani karati)
2. אתה קראת (ata karata)
3. אנחנו קראנו (anakhnu karanu)
4. היא קראה (hi kar'a)
5. הן קראו (hen kar'u)
Giải đáp bài tập 3[edit | edit source]
1. אני אשיר (ani ashir)
2. אתה תשיר (ata tishir)
3. אנחנו נשיר (anakhnu nashir)
4. היא תשיר (hi tishir)
5. הם ישירו (hem yeshiru)
Giải đáp bài tập 4[edit | edit source]
1. אני הייתי מורה (ani hayiti more)
2. אתה היית רופא (ata hayita rofe)
Giải đáp bài tập 5[edit | edit source]
1. אני עובד (ani oved)
2. היא עובדת (hi ovedet)
Giải đáp bài tập 6[edit | edit source]
1. אנחנו עבדנו (anakhnu avadnu)
2. הם עבדו (hem avadu)
Giải đáp bài tập 7[edit | edit source]
1. אני אסע (ani esa)
2. אתה תסע (ata tesa)
Giải đáp bài tập 8[edit | edit source]
1. אני משחק (ani mesachek)
2. היא משחקת (hi mesacheket)
Giải đáp bài tập 9[edit | edit source]
1. הם תלמידים (hem talmidim)
2. אנחנו חברים (anakhnu chaverim)
Giải đáp bài tập 10[edit | edit source]
1. היא כתבה (hi katva)
2. הן כתבו (hen katvu)