Language/German/Grammar/Present-Tense/vi

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)


German-Language-PolyglotClub.jpg
Ngữ pháp ĐứcKhóa học 0 đến A1Thì hiện tại

Giới thiệu[edit | edit source]

Chào mừng các bạn đến với bài học về thì hiện tại trong tiếng Đức! Thì hiện tại là một trong những phần ngữ pháp quan trọng nhất mà bạn cần nắm vững để có thể giao tiếp hàng ngày. Trong bài học này, chúng ta sẽ khám phá cách sử dụng thì hiện tại với các động từ quy tắc và bất quy tắc trong những tình huống thông dụng. Bạn sẽ học cách chia động từ, cách sử dụng chúng trong câu và thực hành với các bài tập thú vị. Hãy cùng bắt đầu nhé!

Tại sao thì hiện tại quan trọng?[edit | edit source]

Thì hiện tại giúp bạn truyền đạt những hành động đang diễn ra ngay lúc này hoặc thói quen hàng ngày. Nó rất cần thiết khi bạn muốn:

  • Nói về những gì bạn làm hàng ngày.
  • Mô tả những sự kiện đang xảy ra.
  • Thảo luận về thói quen hoặc sự thật hiển nhiên.

Cấu trúc cơ bản của thì hiện tại[edit | edit source]

Cấu trúc câu trong thì hiện tại rất đơn giản. Một câu cơ bản thường có ba thành phần chính:

  • Chủ ngữ (Người thực hiện hành động)
  • Động từ (Hành động đang được thực hiện)
  • Tân ngữ (Đối tượng của hành động, nếu có)

Ví dụ:

  • Tôi ăn sáng. (Chủ ngữ: Tôi; Động từ: ăn; Tân ngữ: sáng).

Chia động từ trong thì hiện tại[edit | edit source]

Để chia động từ trong thì hiện tại, bạn cần biết cách biến đổi nó theo chủ ngữ. Dưới đây là các quy tắc chung cho động từ quy tắc và bất quy tắc.

Động từ quy tắc[edit | edit source]

Đối với động từ quy tắc, bạn thường thêm các đuôi sau vào gốc động từ:

  • -e cho chủ ngữ "ich" (tôi)
  • -st cho chủ ngữ "du" (bạn)
  • -t cho chủ ngữ "er/sie/es" (anh ấy/cô ấy/nó)
  • -en cho chủ ngữ "wir" (chúng tôi), "ihr" (các bạn), "sie/Sie" (họ/quý vị)

Động từ bất quy tắc[edit | edit source]

Đối với động từ bất quy tắc, cách chia động từ có thể thay đổi và cần nhớ rõ các dạng của chúng. Một số ví dụ điển hình sẽ được cung cấp trong phần sau.

Ví dụ minh họa[edit | edit source]

Dưới đây là bảng minh họa cho cách chia động từ trong thì hiện tại:

Đức Phát âm Tiếng Việt
ich spiele [ɪç ˈʃpiːlə] tôi chơi
du spielst [duː ˈʃpiːlst] bạn chơi
er/sie/es spielt [eːɐ̯ / ziː / ɛs ˈʃpiːlt] anh ấy/cô ấy/nó chơi
wir spielen [viːɐ̯ ˈʃpiːlən] chúng tôi chơi
ihr spielt [iːɐ̯ ˈʃpiːlt] các bạn chơi
sie/Sie spielen [ziː / ziː ˈʃpiːlən] họ/quý vị chơi

Các ví dụ khác[edit | edit source]

Dưới đây là một số ví dụ khác về động từ quy tắc và bất quy tắc:

Đức Phát âm Tiếng Việt
ich lerne [ɪç ˈlɛʁnə] tôi học
du lernst [duː ˈlɛʁnst] bạn học
er/sie/es lernt [eːɐ̯ / ziː / ɛs ˈlɛʁnt] anh ấy/cô ấy/nó học
wir lernen [viːɐ̯ ˈlɛʁnən] chúng tôi học
ihr lernt [iːɐ̯ ˈlɛʁnt] các bạn học
sie/Sie lernen [ziː / ziː ˈlɛʁnən] họ/quý vị học
Đức Phát âm Tiếng Việt
ich gehe [ɪç ˈɡeːə] tôi đi
du gehst [duː ˈɡeːst] bạn đi
er/sie/es geht [eːɐ̯ / ziː / ɛs ˈɡeːt] anh ấy/cô ấy/nó đi
wir gehen [viːɐ̯ ˈɡeːən] chúng tôi đi
ihr geht [iːɐ̯ ˈɡeːt] các bạn đi
sie/Sie gehen [ziː / ziː ˈɡeːən] họ/quý vị đi

Các bài tập thực hành[edit | edit source]

Bây giờ chúng ta hãy thực hành những gì đã học! Dưới đây là 10 bài tập cho bạn.

Bài tập 1[edit | edit source]

Chia động từ "spielen" trong các câu sau:

1. Ich ______ (spielen) Fußball.

2. Du ______ (spielen) Tennis.

3. Er ______ (spielen) Klavier.

Bài tập 2[edit | edit source]

Chia động từ "lernen" trong các câu sau:

1. Wir ______ (lernen) Deutsch.

2. Ihr ______ (lernen) Englisch.

3. Sie ______ (lernen) Mathematik.

Bài tập 3[edit | edit source]

Điền động từ thích hợp vào chỗ trống:

1. Ich ______ (gehen) zur Schule.

2. Du ______ (essen) einen Apfel.

3. Er ______ (trinken) Wasser.

Bài tập 4[edit | edit source]

Viết câu hoàn chỉnh với động từ "machen":

1. Ich ______ (machen) die Hausaufgaben.

2. Du ______ (machen) ein Bild.

3. Sie ______ (machen) Sport.

Bài tập 5[edit | edit source]

Chia động từ "sehen" trong các câu sau:

1. Ich ______ (sehen) einen Film.

2. Du ______ (sehen) die Blumen.

3. Wir ______ (sehen) die Stadt.

Bài tập 6[edit | edit source]

Điền động từ thích hợp vào chỗ trống:

1. Ich ______ (kaufen) ein Buch.

2. Du ______ (trinken) Kaffee.

3. Sie ______ (lesen) eine Zeitung.

Bài tập 7[edit | edit source]

Chia động từ "fahren" trong các câu sau:

1. Ich ______ (fahren) mit dem Auto.

2. Du ______ (fahren) nach Berlin.

3. Er ______ (fahren) zur Arbeit.

Bài tập 8[edit | edit source]

Viết câu hoàn chỉnh với động từ "arbeiten":

1. Ich ______ (arbeiten) im Büro.

2. Du ______ (arbeiten) als Lehrer.

3. Wir ______ (arbeiten) in der Fabrik.

Bài tập 9[edit | edit source]

Chia động từ "finden" trong các câu sau:

1. Ich ______ (finden) meinen Schlüssel.

2. Du ______ (finden) die Antwort.

3. Er ______ (finden) die Lösung.

Bài tập 10[edit | edit source]

Điền động từ thích hợp vào chỗ trống:

1. Ich ______ (spielen) mit meinen Freunden.

2. Du ______ (lernen) für die Prüfung.

3. Sie ______ (gehen) ins Kino.

Giải pháp[edit | edit source]

Dưới đây là các giải pháp cho các bài tập trên:

Giải pháp bài tập 1[edit | edit source]

1. Ich spiele Fußball.

2. Du spielst Tennis.

3. Er spielt Klavier.

Giải pháp bài tập 2[edit | edit source]

1. Wir lernen Deutsch.

2. Ihr lernt Englisch.

3. Sie lernen Mathematik.

Giải pháp bài tập 3[edit | edit source]

1. Ich gehe zur Schule.

2. Du isst einen Apfel.

3. Er trinkt Wasser.

Giải pháp bài tập 4[edit | edit source]

1. Ich mache die Hausaufgaben.

2. Du machst ein Bild.

3. Sie macht Sport.

Giải pháp bài tập 5[edit | edit source]

1. Ich sehe einen Film.

2. Du siehst die Blumen.

3. Wir sehen die Stadt.

Giải pháp bài tập 6[edit | edit source]

1. Ich kaufe ein Buch.

2. Du trinkst Kaffee.

3. Sie liest eine Zeitung.

Giải pháp bài tập 7[edit | edit source]

1. Ich fahre mit dem Auto.

2. Du fährst nach Berlin.

3. Er fährt zur Arbeit.

Giải pháp bài tập 8[edit | edit source]

1. Ich arbeite im Büro.

2. Du arbeitest als Lehrer.

3. Wir arbeiten in der Fabrik.

Giải pháp bài tập 9[edit | edit source]

1. Ich finde meinen Schlüssel.

2. Du findest die Antwort.

3. Er findet die Lösung.

Giải pháp bài tập 10[edit | edit source]

1. Ich spiele mit meinen Freunden.

2. Du lernst für die Prüfung.

3. Sie gehen ins Kino.

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Đức - Từ 0 đến A1[edit source]


Cấu trúc câu cơ bản


Lời chào và giới thiệu


Mạo từ xác định và không xác định


Số, ngày tháng và thời gian


Động từ và biến hóa


Gia đình và bạn bè


Giới từ


Thức ăn và đồ uống


Đức và các quốc gia nói tiếng Đức


Đại từ và tiền định từ


Đi du lịch và giao thông


Động từ kết hợp


Mua sắm và quần áo


Ca nhạc và giải trí


Tính từ


Sức khỏe và cơ thể


Thời gian và giới từ thời gian


bài học khác[edit | edit source]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson