Language/German/Vocabulary/Body-Parts/vi
Các bộ phận của cơ thể[edit | edit source]
Trong bài học này, bạn sẽ học cách đặt tên cho các bộ phận của cơ thể bằng tiếng Đức và nói về chấn thương và triệu chứng.
Các bộ phận trên cơ thể[edit | edit source]
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Đức để chỉ các bộ phận trên cơ thể:
Tiếng Đức | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
đầu | dous | đầu |
tóc | haa-r | tóc |
mắt | augen | mắt |
mũi | noos | mũi |
tai | o-ren | tai |
miệng | munt | miệng |
răng | tseh-n | răng |
Các bộ phận dưới cơ thể[edit | edit source]
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Đức để chỉ các bộ phận dưới cơ thể:
Tiếng Đức | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
cổ | hor | cổ |
vai | oy-fer | vai |
tay | arma | tay |
ngực | broost | ngực |
bụng | boont | bụng |
chân | foyss | chân |
đầu gối | knee | đầu gối |
mắt cá chân | ank-el | mắt cá chân |
Chấn thương và triệu chứng[edit | edit source]
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Đức để nói về chấn thương và triệu chứng:
Tiếng Đức | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
chấn thương | fah-lung | chấn thương |
đau | shmer-ts | đau |
đau đầu | kopf-shmer-ts | đau đầu |
sốt | fie-ber | sốt |
ho | husten | ho |
đau bụng | boont-shmer-ts | đau bụng |
đau lưng | rücken-shmer-ts | đau lưng |
Hãy sử dụng các từ vựng này để tạo câu và thực hành nói về chấn thương và triệu chứng.
- Đau đầu: Ich habe Kopfschmerzen. (Tôi bị đau đầu.)
- Sốt: Ich habe Fieber. (Tôi bị sốt.)
- Đau bụng: Ich habe Bauchschmerzen. (Tôi bị đau bụng.)
Với các từ vựng này, bạn có thể mô tả tình trạng sức khỏe của mình cho bác sĩ hoặc nhân viên y tế.
Tổng kết[edit | edit source]
Hy vọng bài học này đã giúp bạn học được các từ vựng tiếng Đức để chỉ các bộ phận của cơ thể, cũng như nói về chấn thương và triệu chứng. Hãy tiếp tục thực hành và áp dụng kiến thức của bạn trong các tình huống thực tế.
Các video[edit | edit source]
Làm quen với tiếng Đức - Chủ đề: Các bộ phận trên cơ thể - Der ...[edit | edit source]
bài học khác[edit | edit source]
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Mua sắm quần áo
- → Khoá học 0 đến A1 → Món ăn và bữa ăn
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Thứ trong tuần và Tháng
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Số từ 1 đến 100
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Nói về sức khỏe
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Nói giờ
- Khoá học 0 đến A1 → Từ Vựng → Nước uống và đồ uống
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Tự giới thiệu
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Nói về bạn bè của bạn
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Lời chào và lời tạm biệt
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Giao thông công cộng
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Thành Viên Gia Đình
- Khoá Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Mua Thực Phẩm
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Đặt chuyến đi