Language/German/Vocabulary/Family-Members/vi
Mục tiêu bài học
Trong bài học này, bạn sẽ học cách yêu cầu và đưa ra thông tin về thành viên gia đình bằng tiếng Đức.
Thành viên gia đình
Dưới đây là danh sách các thành viên gia đình trong tiếng Đức:
Tiếng Đức | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
cha | [xa] | bố |
mẹ | [mẻ] | mẹ |
anh trai | [anh trai] | anh trai |
em trai | [e:m trai] | em trai |
chị gái | [chi: ga:i] | chị gái |
em gái | [e:m ga:i] | em gái |
ông bà | [oŋ ba:] | ông bà |
chú | [xu] | chú |
cậu | [ka:u] | cậu |
dì | [di:] | dì |
cô | [ko:] | cô |
Hãy luyện tập bằng cách đưa ra câu hỏi và trả lời về thông tin của thành viên gia đình.
Ví dụ:
- Bạn có anh trai không? - Có, tôi có một anh trai.
- Bạn có em gái không? - Không, tôi không có em gái.
Từ vựng liên quan
Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến thành viên gia đình:
- gia đình - Familie
- con trai - Sohn
- con gái - Tochter
- cháu trai - Enkel
- cháu gái - Enkelin
- vợ - Ehefrau
- chồng - Ehemann
- người yêu - Freund / Freundin
Bài tập
1. Viết tên của 5 thành viên gia đình của bạn bằng tiếng Đức. 2. Hỏi và trả lời về số lượng anh/em trai hoặc chị/em gái trong gia đình của bạn. 3. Tạo một câu hỏi với từ vựng liên quan đến thành viên gia đình và trả lời nó.
Kết luận
Bài học này giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Đức của mình liên quan đến thành viên gia đình. Luyện tập đưa ra câu hỏi và trả lời sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Đức trong giao tiếp hàng ngày.