Language/Hebrew/Grammar/Review-of-Adjectives/vi

From Polyglot Club WIKI
< Language‎ | Hebrew‎ | Grammar‎ | Review-of-Adjectives
Revision as of 05:57, 21 August 2024 by Maintenance script (talk | contribs) (Quick edit)
(diff) ← Older revision | Latest revision (diff) | Newer revision → (diff)
Jump to navigation Jump to search
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)


Hebrew-Language-PolyglotClub.png
Ngữ pháp tiếng Hebrew Ngữ phápKhóa học 0 đến A1Ôn tập về Tính từ

Giới thiệu

Chào mừng các bạn đến với bài học về "Ôn tập về Tính từ" trong khóa học tiếng Hebrew từ 0 đến A1! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một trong những thành phần quan trọng nhất trong ngữ pháp tiếng Hebrew - tính từ. Tính từ không chỉ giúp chúng ta miêu tả đặc điểm của danh từ mà còn làm cho câu nói trở nên sống động và thú vị hơn.

Trong bài học này, chúng ta sẽ:

  • Tìm hiểu khái niệm về tính từ và vai trò của nó trong câu.
  • Nắm vững quy tắc về sự hòa hợp giữa tính từ và danh từ, bao gồm giới tính và số lượng.
  • Cung cấp nhiều ví dụ để minh họa cho từng điểm.
  • Thực hành qua các bài tập để củng cố kiến thức.

Khái niệm về tính từ

Tính từ là từ dùng để mô tả hoặc bổ nghĩa cho danh từ. Nó giúp chúng ta hiểu rõ hơn về đặc điểm, trạng thái, hoặc phẩm chất của danh từ đó. Ví dụ, khi chúng ta nói "cái bàn màu đỏ", từ "đỏ" là tính từ mô tả màu sắc của cái bàn.

Quy tắc hòa hợp giữa tính từ và danh từ

Trong tiếng Hebrew, tính từ cần phải hòa hợp với danh từ mà nó bổ nghĩa về cả giới tính và số lượng. Điều này có nghĩa là nếu danh từ là giống cái, thì tính từ cũng phải ở dạng giống cái, và tương tự đối với giống đực. Hơn nữa, nếu danh từ ở số nhiều, tính từ cũng cần phải ở số nhiều.

Giới tính của tính từ

  • Giống đực: Tính từ thường kết thúc bằng phụ âm và không có đuôi đặc biệt.
  • Giống cái: Tính từ thường kết thúc bằng đuôi "-ah" hoặc "-it".

Số lượng của tính từ

  • Số ít: Tính từ ở dạng số ít.
  • Số nhiều: Tính từ ở dạng số nhiều thường kết thúc bằng đuôi "-im" cho giống đực và "-ot" cho giống cái.

Ví dụ về tính từ trong tiếng Hebrew

Dưới đây là một số ví dụ về tính từ trong tiếng Hebrew, cùng với cách phát âm và nghĩa tiếng Việt:

Hebrew Phát âm Tiếng Việt
יפה yafe đẹp
גדול gadol lớn
קטן katan nhỏ
חכם chakham thông minh
יפהפיה yafe’fiyah xinh đẹp (giống cái)
חזקה chazakah mạnh mẽ (giống cái)
מהיר mahir nhanh
איטי iti chậm
שמח same'ach vui vẻ
עצוב atzuv buồn

Ví dụ về sự hòa hợp giữa tính từ và danh từ

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho sự hòa hợp giữa tính từ và danh từ:

Hebrew Phát âm Tiếng Việt
הילד היפה ha-yeled ha-yafe cậu bé đẹp
הילדה היפהפיה ha-yalda ha-yafe’fiyah cô bé xinh đẹp
הספר הגדול ha-sefer ha-gadol quyển sách lớn
הספרות הגדולות ha-sifrut ha-gdolah các quyển sách lớn (số nhiều)
הבית הקטן ha-bayit ha-katan ngôi nhà nhỏ
הבת הקטנה ha-bat ha-ketnah cô con gái nhỏ

Bài tập thực hành

Bây giờ, hãy cùng nhau thực hành để củng cố kiến thức về tính từ nhé! Dưới đây là một số bài tập mà bạn có thể làm:

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống

Điền tính từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau:

1. הילד __________ (יפה)

2. הילדה __________ (חכמה)

3. הבית __________ (גדול)

4. הספר __________ (קטן)

5. האישה __________ (חזקה)

Bài tập 2: Chọn câu đúng

Chọn câu đúng dựa trên sự hòa hợp giữa tính từ và danh từ:

1. האישה היפה (A) / האישה היפים (B)

2. הילדים החכמים (A) / הילדים החכמות (B)

3. הספרים הגדולים (A) / הספרים הגדולות (B)

4. הילדה היפה (A) / הילדה היפים (B)

5. הבית הקטן (A) / הבית הקטנים (B)

Bài tập 3: Phân loại tính từ

Phân loại các tính từ dưới đây thành giống đực và giống cái:

1. שמח

2. יפהפיה

3. חכם

4. חזקה

5. מהיר

Bài tập 4: Dịch câu

Dịch các câu sau sang tiếng Việt:

1. הילד חכם.

2. הילדה שמחה.

3. הבית גדול.

4. הספר קטן.

5. האישה חזקה.

Bài tập 5: Viết câu

Viết 5 câu sử dụng tính từ để miêu tả về danh từ mà bạn thích.

Giải pháp cho bài tập

Dưới đây là giải pháp cho các bài tập để bạn có thể kiểm tra lại kiến thức của mình:

Giải pháp bài tập 1

1. הילד יפה (cậu bé đẹp)

2. הילדה חכמה (cô bé thông minh)

3. הבית גדול (ngôi nhà lớn)

4. הספר קטן (quyển sách nhỏ)

5. האישה חזקה (người phụ nữ mạnh mẽ)

Giải pháp bài tập 2

1. (A) האישה היפה

2. (A) הילדים החכמים

3. (A) הספרים הגדולים

4. (A) הילדה היפה

5. (A) הבית הקטן

Giải pháp bài tập 3

  • Giống đực: שמח, חכם, מהיר
  • Giống cái: יפהפיה, חזקה

Giải pháp bài tập 4

1. Cậu bé thông minh.

2. Cô bé vui vẻ.

3. Ngôi nhà lớn.

4. Quyển sách nhỏ.

5. Người phụ nữ mạnh mẽ.

Giải pháp bài tập 5

  • Đây là phần bạn tự viết, hãy cố gắng áp dụng kiến thức đã học!

Kết luận

Hôm nay, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về tính từ trong tiếng Hebrew và cách chúng hòa hợp với danh từ. Tính từ không chỉ là những từ miêu tả mà còn là cầu nối giúp câu văn trở nên sinh động hơn. Hy vọng rằng bài học này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tính từ trong tiếng Hebrew. Đừng quên thực hành thường xuyên để củng cố kiến thức nhé!



Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson