Language/Serbian/Grammar/Verbs:-Participles/vi





































Giới thiệu
Chào mừng các bạn đến với bài học hôm nay về phân từ trong ngữ pháp tiếng Serbia! Phân từ là một phần rất quan trọng trong ngữ pháp, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cách sử dụng động từ trong các câu. Trong tiếng Serbia, phân từ được dùng để mô tả trạng thái của một hành động hoặc để tạo ra các thì khác nhau.
Bài học hôm nay sẽ bao gồm:
- Định nghĩa phân từ
- Các loại phân từ trong tiếng Serbia
- Ví dụ minh họa cho từng loại phân từ
- Bài tập thực hành để củng cố kiến thức
Định nghĩa phân từ
Phân từ trong tiếng Serbia là dạng động từ có thể được sử dụng như tính từ, hoặc để tạo nên các thì khác nhau. Có hai loại phân từ trong tiếng Serbia:
- Phân từ hiện tại (present participle): thể hiện hành động đang diễn ra.
- Phân từ quá khứ (past participle): thể hiện hành động đã xảy ra trong quá khứ.
Các loại phân từ trong tiếng Serbia
Phân từ hiện tại
Phân từ hiện tại thường được hình thành bằng cách thêm hậu tố vào động từ. Trong tiếng Serbia, phân từ hiện tại được tạo ra từ động từ hoàn thiện và không hoàn thiện. Ví dụ:
- Đối với động từ "raditi" (làm):
- "radeći" (đang làm)
Phân từ quá khứ
Phân từ quá khứ thường được sử dụng để mô tả một hành động đã hoàn thành. Đối với động từ hoàn thiện, phân từ quá khứ thường có dạng khác với động từ không hoàn thiện. Ví dụ:
- Đối với động từ "videti" (nhìn thấy):
- "video" (đã nhìn thấy)
Ví dụ minh họa
Dưới đây là bảng minh họa cho các phân từ trong tiếng Serbia:
Serbian | Phát âm | Dịch sang tiếng Việt |
---|---|---|
radeći | /rɑːˈdɛːt͡ʃi/ | đang làm |
video | /ˈvidɛo/ | đã nhìn thấy |
čitajući | /t͡ʃiˈtɑːjʊt͡ʃi/ | đang đọc |
pisajući | /ˈpɪsɑːjʊt͡ʃi/ | đang viết |
napravljajući | /nɑˈprɑːvlʲɑːjʊt͡ʃi/ | đang làm |
završivši | /zəˈvɾ̞iːvʃi/ | đã kết thúc |
govoreći | /ɡɔˈvɔːrɛt͡ʃi/ | đang nói |
gledajući | /ɡlɛˈdɑːjʊt͡ʃi/ | đang xem |
slušajući | /ˈsluːʃɑːjʊt͡ʃi/ | đang nghe |
učivši | /uˈt͡ʃiːvʃi/ | đã học |
Bài tập thực hành
Dưới đây là 10 bài tập mà bạn có thể thực hành để củng cố kiến thức về phân từ trong tiếng Serbia:
1. Điền từ đúng vào chỗ trống:
- Tôi đang ______ (đọc) sách. (Đáp án: čitajući)
2. Chuyển động từ sang phân từ hiện tại:
- hành động "govoriti" (nói) thành ______ (Đáp án: govoreći)
3. Chọn phân từ quá khứ đúng:
- Tôi đã ______ (nhìn thấy) bộ phim. (Đáp án: video)
4. Sử dụng phân từ hiện tại trong câu:
- Viết một câu với từ "radeći".
5. Phân loại các động từ sau đây:
- "pisati", "napraviti", "slušati". (Đáp án: pisajući, napravljajući, slušajući)
6. Chuyển đổi câu sau sang phân từ quá khứ:
- Tôi đã "đi" đến trường. (Đáp án: išao)
7. Hoàn thành câu với phân từ hiện tại:
- Cô ấy ______ (đang làm) bài tập. (Đáp án: radeći)
8. Viết một câu với phân từ quá khứ:
- Sử dụng từ "završiti" để tạo thành câu.
9. Tìm phân từ hiện tại trong đoạn văn ngắn:
- Đoạn văn có chứa từ "učiti" và "gledati".
10. Sắp xếp lại câu sau:
- "Đang nghe nhạc" (slušajući muziku) thành câu hoàn chỉnh.
Giải pháp và giải thích
1. Giải thích bài 1: Phân từ hiện tại "čitajući" thể hiện hành động đang diễn ra.
2. Giải thích bài 2: "govoriti" chuyển thành "govoreći" là dạng phân từ hiện tại.
3. Giải thích bài 3: Phân từ quá khứ "video" cho thấy hành động đã hoàn thành.
4. Giải thích bài 4: Câu có thể là "Tôi đang radeći bài tập."
5. Giải thích bài 5: Các động từ này được chuyển đổi thành phân từ hiện tại thể hiện hành động đang diễn ra.
6. Giải thích bài 6: "išao" là phân từ quá khứ của động từ "ići" (đi).
7. Giải thích bài 7: Câu hoàn chỉnh sẽ là "Cô ấy radeći bài tập."
8. Giải thích bài 8: Một câu có thể là "Tôi đã završiti bài tập."
9. Giải thích bài 9: Phân từ hiện tại "učiti" và "gledati" có thể được tìm thấy trong đoạn văn.
10. Giải thích bài 10: Câu hoàn chỉnh có thể là "Tôi đang slušajući muziku."
Bài học hôm nay đã giúp bạn hiểu rõ hơn về phân từ trong tiếng Serbia. Hãy thực hành nhiều hơn để nắm vững kiến thức này nhé! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại hỏi tôi. Chúc bạn học tốt!
bài học khác
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì hiện tại: Động từ trong tiếng Serbia
- Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Động từ: Thì tương lai
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Danh từ riêng: Danh từ cá nhân
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Từ động từ: Từ động từ phản xạ
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Danh từ: Giới tính và Số
- 0 to A1 Course
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ: So sánh và Siêu quá khứ
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Vị ngữ và túc ngữ
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Động từ: Mệnh lệnh
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì quá khứ của động từ
- Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Từ: Hoàn hảo và Không hoàn hảo