Difference between revisions of "Language/Japanese/Culture/Basic-Political-Vocabulary/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
m (Quick edit)
 
Line 1: Line 1:


{{Japanese-Page-Top}}
{{Japanese-Page-Top}}
<div class="pg_page_title"><span lang>[[Language/Japanese/vi|Nhật Bản]] </span> → <span cat>[[Language/Japanese/Culture/vi|Văn hóa]]</span> → <span level>[[Language/Japanese/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Từ vựng chính trị cơ bản</span></div>
== Giới thiệu ==
Trong bài học này, chúng ta sẽ cùng khám phá các khái niệm chính trị cơ bản và từ vựng liên quan đến các tổ chức chính phủ tại Nhật Bản. Chính trị không chỉ là một phần quan trọng của cuộc sống xã hội mà còn là một lĩnh vực thú vị giúp bạn hiểu sâu hơn về văn hóa và con người Nhật Bản. Khi bạn nắm vững từ vựng chính trị, bạn sẽ có khả năng giao tiếp và tham gia vào các cuộc trò chuyện về các vấn đề xã hội, qua đó nâng cao khả năng sử dụng tiếng Nhật của mình.
Bài học sẽ bao gồm:
* Các khái niệm chính trị cơ bản


<div class="pg_page_title"><span lang>Tiếng Nhật</span> → <span cat>Văn hóa</span> → <span level>[[Language/Japanese/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khoá học 0 đến A1]]</span> → <span title>Từ vựng chính trị cơ bản</span></div>
* Từ vựng liên quan đến các tổ chức chính phủ
 
* Ví dụ minh họa cho từng khái niệm
 
* Các bài tập thực hành để củng cố kiến thức


__TOC__
__TOC__


== Cấu trúc chính trị của Nhật Bản ==
=== Các khái niệm chính trị cơ bản ===
 
Chúng ta sẽ bắt đầu với một số khái niệm chính trị cơ bản. Dưới đây là danh sách một số từ vựng quan trọng mà bạn cần nắm rõ:
 
{| class="wikitable"
 
! Nhật Bản !! Phát âm !! Tiếng Việt
 
|-
 
| 政治 (せいじ) || seiji || chính trị


Nhật Bản là một đất nước hoàng gia lập hiến với một chính phủ nhiều bên và một Nghị viện hai tòa. Hóa ra, nó có rất nhiều các cụm từ và thuật ngữ chính trị phức tạp. Trong bài học này, chúng ta sẽ học về các khái niệm và tổ chức chính trị cơ bản tại Nhật Bản, cùng với từ vựng và cách diễn đạt thường được sử dụng trong các bối cảnh chính phủ và ngoại giao.
|-


=== Nhà hoàng gia ===
| 政府 (せいふ) || seifu || chính phủ


Tại Nhật Bản, Hoàng gia được coi là biểu tượng và niềm tự hào của đất nước. Đây là đầu trang của cấu trúc chính trị Nhật Bản, và bao gồm Hoàng đế và Hoàng hậu. Dưới đây là một số từ vựng chính liên quan đến Nhà hoàng gia:
|-
 
| 国会 (こっかい) || kokkai || quốc hội
 
|-
 
| 大臣 (だいじん) || daijin || bộ trưởng


{| class="wikitable"
! Tiếng Nhật !! Phiên âm !! Tiếng Việt
|-
|-
| 天皇 || Ten'nō || Hoàng đế
 
| 選挙 (せんきょ) || senkyo || bầu cử
 
|-
|-
| 皇后 || Kōgō || Hoàng hậu
 
| 政党 (せいとう) || seitou || đảng chính trị
 
|-
|-
| 皇太子 || Kōtaishi || Thái tử
 
| 法律 (ほうりつ) || houritsu || luật
 
|-
|-
| 皇太子妃 || Kōtaishihhi || Công chúa
 
| 市民 (しみん) || shimin || công dân
 
|-
 
| 代表 (だいひょう) || daihyou || đại diện
 
|-
 
| 投票 (とうひょう) || touhyou || bỏ phiếu
 
|}
|}


=== Chính phủ ===
=== Tổ chức chính phủ tại Nhật Bản ===


Chính phủ Nhật Bản được lãnh đạo bởi Thủ tướng và bao gồm nhiều bộ trưởng và các cơ quan trung ương khác. Dưới đây là một số từ vựng chính liên quan đến Chính phủ:
Nhật Bản có một hệ thống chính trị độc đáo với nhiều cơ quan và tổ chức. Dưới đây là một số tổ chức chính phủ quan trọng mà bạn nên biết:


{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Tiếng Nhật !! Phiên âm !! Tiếng Việt
 
! Nhật Bản !! Phát âm !! Tiếng Việt
 
|-
 
| 内閣 (ないかく) || naikaku || nội các
 
|-
 
| 最高裁判所 (さいこうさいばんしょ) || saikousaibansho || tòa án tối cao
 
|-
 
| 省 (しょう) || shou || bộ
 
|-
 
| 議会 (ぎかい) || gikai || nghị viện
 
|-
|-
| 内閣 || Naikaku || Nội các
 
| 政府機関 (せいふきかん) || seifukikan || cơ quan chính phủ
 
|-
 
| 地方自治体 (ちほうじちたい) || chihoujichitai || chính quyền địa phương
 
|-
|-
| 首相 || Shushō || Thủ tướng
 
| 公務員 (こうむいん) || koumuin || công chức
 
|-
|-
| 大臣 || Daijin || Bộ trưởng
 
| 選挙管理委員会 (せんきょかんりいいんかい) || senkyokanriiinkai || ủy ban quản lý bầu cử
 
|-
|-
| 国務大臣 || Kokumudaijin || Bộ trưởng các vấn đề quốc gia
 
| 外務省 (がいむしょう) || gaimushou || bộ ngoại giao
 
|-
 
| 財務省 (ざいむしょう) || zaimushou || bộ tài chính
 
|}
|}


=== Nghị viện ===
=== Từ vựng liên quan đến bầu cử ===


Nghị viện Nhật Bản tổ chức lập pháp hai tòa gồm Thượng viện (Sangiin) và Hạ viện (Shūgiin). Dưới đây là một số từ vựng chính liên quan đến Nghị viện:
Bầu cử một phần quan trọng trong hệ thống chính trị. Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến bầu cử mà bạn nên biết:


{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Tiếng Nhật !! Phiên âm !! Tiếng Việt
 
! Nhật Bản !! Phát âm !! Tiếng Việt
 
|-
|-
| 国会 || Kokkai || Quốc hội
 
| 投票所 (とうひょうじょ) || touhyoujo || điểm bỏ phiếu
 
|-
|-
| 衆議院 || Shūgiin || Hạ viện
 
| 有権者 (ゆうけんしゃ) || yuukensha || cử tri
 
|-
|-
| 参議院 || Sangiin || Thượng viện
 
| 立候補 (りっこうほ) || rikouho || ứng cử
 
|-
|-
| 議員 || Giin || Nghị viên
|}


=== Ngoại giao ===
| 選挙区 (せんきょく) || senkyoku || khu vực bầu cử
 
|-
 
| 開票 (かいひょう) || kaihyou || mở phiếu
 
|-


Nhật Bản là một quốc gia lớn trong khu vực và trên thế giới, và vì thế, nó có một số lượng lớn các thuật ngữ và cụm từ liên quan đến ngoại giao. Dưới đây là một số từ vựng chính liên quan đến Ngoại giao:
| 当選 (とうせん) || tousen || trúng cử


{| class="wikitable"
! Tiếng Nhật !! Phiên âm !! Tiếng Việt
|-
|-
| 外交 || Gaikō || Ngoại giao
 
| 落選 (らくせん) || rakusen || rớt cử
 
|-
|-
| 大使館 || Taishikan || Đại sứ quán
 
| 政治活動 (せいじかつどう) || seijikatsudou || hoạt động chính trị
 
|-
|-
| 大使 || Taishi || Đại sứ
 
| 投票率 (とうひょうりつ) || touhyouritsu || tỷ lệ bỏ phiếu
 
|-
|-
| 使節 || Shisetsu || Đại diện
 
| 期日 (きじつ) || kijitsu || hạn chót
 
|}
|}


== Kết luận ==
=== Cấu trúc câu cơ bản trong chính trị ===
 
Khi giao tiếp về chính trị, việc sử dụng cấu trúc câu đúng là rất quan trọng. Dưới đây là một số cấu trúc câu cơ bản mà bạn có thể sử dụng:
 
1. '''Câu khẳng định''':
 
* 例: 政治は重要です。(Seiji wa juuyou desu.) - Chính trị là quan trọng.
 
2. '''Câu phủ định''':
 
* 例: 政府は信頼されていません。(Seifu wa shinrai sareteimasen.) - Chính phủ không được tin tưởng.
 
3. '''Câu hỏi''':
 
* 例: あなたは投票しましたか?(Anata wa touhyou shimashita ka?) - Bạn đã bỏ phiếu chưa?
 
4. '''Câu so sánh''':
 
* 例: この法律は以前の法律よりも厳しいです。(Kono houritsu wa izen no houritsu yori mo kibishii desu.) - Luật này nghiêm khắc hơn luật trước đây.
 
=== Bài tập thực hành ===
 
Để củng cố kiến thức của bạn, hãy thử giải quyết các bài tập sau:
 
1. '''Bài tập từ vựng''': Dịch các từ vựng sau sang tiếng Nhật:
 
* Chính trị
 
* Bầu cử
 
* Công dân
 
2. '''Bài tập điền vào chỗ trống''': Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
 
* _____ (chính phủ) là cơ quan điều hành đất nước.
 
3. '''Bài tập viết câu''': Viết một câu sử dụng từ "đại diện".
 
4. '''Bài tập dịch câu''': Dịch câu sau sang tiếng Nhật: "Tôi là cử tri."
 
5. '''Bài tập phân tích câu''': Chia câu "Nội các quyết định chính sách." thành các thành phần.
 
6. '''Bài tập đối thoại''': Viết một đoạn hội thoại giữa hai người về vấn đề bầu cử.
 
7. '''Bài tập tìm kiếm thông tin''': Tìm hiểu về một đảng chính trị nổi tiếng ở Nhật Bản và viết một đoạn văn ngắn.
 
8. '''Bài tập so sánh''': So sánh hệ thống bầu cử ở Nhật Bản với một quốc gia khác mà bạn biết.
 
9. '''Bài tập tạo câu hỏi''': Tạo ba câu hỏi liên quan đến chính trị mà bạn có thể hỏi một người khác.
 
10. '''Bài tập thảo luận''': Thảo luận với bạn bè của bạn về tầm quan trọng của việc tham gia bầu cử.
 
=== Giải pháp và giải thích cho các bài tập ===
 
1. '''Giải pháp từ vựng''':
 
* Chính trị: 政治 (せいじ)
 
* Bầu cử: 選挙 (せんきょ)
 
* Công dân: 市民 (しみん)
 
2. '''Giải pháp điền vào chỗ trống''':
 
* 政府 (seifu) là cơ quan điều hành đất nước.
 
3. '''Giải pháp viết câu''':
 
* 私は代表です。(Watashi wa daihyou desu.) - Tôi là đại diện.
 
4. '''Giải pháp dịch câu''':
 
* 私は有権者です。(Watashi wa yuukensha desu.) - Tôi là cử tri.
 
5. '''Giải pháp phân tích câu''':
 
* Nội các (主語) quyết định (動詞) chính sách (目的語).
 
6. '''Giải pháp đối thoại''':
 
* A: あなたは投票しましたか? (Anata wa touhyou shimashita ka?)
 
* B: はい、しました。(Hai, shimashita.)
 
7. '''Giải pháp tìm kiếm thông tin''':
 
* Có thể viết về Đảng Tự do Dân chủ (自由民主党) - một trong những đảng lớn ở Nhật Bản.
 
8. '''Giải pháp so sánh''':
 
* Hệ thống bầu cử ở Nhật Bản có thể khác với hệ thống ở Việt Nam, nơi có nhiều đảng phái hơn.
 
9. '''Giải pháp tạo câu hỏi''':


Đó là một số từ vựng và thuật ngữ chính trị cơ bản tại Nhật Bản. Hy vọng rằng bài học này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc chính trị của Nhật Bản cách sử dụng các thuật ngữ chính trị trong các bối cảnh chính phủ và ngoại giao.
* あなたはどの政党を支持していますか? (Anata wa dono seitou o shiji shiteimasu ka?) - Bạn ủng hộ đảng nào?
 
10. '''Giải pháp thảo luận''':
 
* Tham gia bầu cử rất quan trọng vì nó quyết định tương lai của đất nước.
 
Cuối cùng, việc nắm vững từ vựng và khái niệm chính trị không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn mà còn giúp bạn trở thành một công dân có trách nhiệm. Hãy tiếp tục thực hành áp dụng những gì bạn đã học vào cuộc sống hàng ngày. Chúc bạn thành công trong hành trình học tiếng Nhật của mình!


{{#seo:
{{#seo:
|title=Từ vựng chính trị cơ bản tại Nhật Bản
 
|keywords=tiếng Nhật, từ vựng chính trị, Nhật Bản, cấu trúc chính trị, đất nước hoàng gia, Nghị viện, ngoại giao
|title=Từ vựng chính trị cơ bản trong tiếng Nhật
|description=Trong bài học này, bạn sẽ học về các khái niệm và tổ chức chính trị cơ bản tại Nhật Bản, cùng với từ vựng cách diễn đạt thường được sử dụng trong các bối cảnh chính phủ và ngoại giao.
 
|keywords=tiếng Nhật, từ vựng chính trị, văn hóa Nhật Bản, học tiếng Nhật, bầu cử, chính phủ
 
|description=Bài học này giúp bạn tìm hiểu về từ vựng chính trị cơ bản trong tiếng Nhật và các tổ chức chính phủ. Hãy cùng khám phá!
 
}}
}}


{{Japanese-0-to-A1-Course-TOC-vi}}
{{Template:Japanese-0-to-A1-Course-TOC-vi}}


[[Category:Course]]
[[Category:Course]]
Line 90: Line 289:
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:Japanese-0-to-A1-Course]]
[[Category:Japanese-0-to-A1-Course]]
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>
<span openai_correct_model></span> <span gpt></span> <span model=gpt-4o-mini></span> <span temperature=0.7></span>
 
==Các video==
 
===Học tiếng Nhật online – Từ vựng N5 bài 9 (Học tiếng Nhật cơ bản ...===
<youtube>https://www.youtube.com/watch?v=eg30fihqINk</youtube>
 
===[Chữa mất gốc tiếng Nhật] tất tần tật về 14 trợ từ cơ bản - YouTube===
<youtube>https://www.youtube.com/watch?v=m7v-9DYqEQ4</youtube>




Line 107: Line 314:




==Các video==
===Học tiếng Nhật online – Từ vựng N5 bài 9 (Học tiếng Nhật cơ bản ...===
<youtube>https://www.youtube.com/watch?v=eg30fihqINk</youtube>
===[Chữa mất gốc tiếng Nhật] tất tần tật về 14 trợ từ cơ bản - YouTube===
<youtube>https://www.youtube.com/watch?v=m7v-9DYqEQ4</youtube>


{{Japanese-Page-Bottom}}
{{Japanese-Page-Bottom}}

Latest revision as of 11:40, 15 August 2024


Japan-flag-Japanese-Lessons-PolyglotClub.png
Nhật Bản Văn hóaKhóa học 0 đến A1Từ vựng chính trị cơ bản

Giới thiệu[edit | edit source]

Trong bài học này, chúng ta sẽ cùng khám phá các khái niệm chính trị cơ bản và từ vựng liên quan đến các tổ chức chính phủ tại Nhật Bản. Chính trị không chỉ là một phần quan trọng của cuộc sống xã hội mà còn là một lĩnh vực thú vị giúp bạn hiểu sâu hơn về văn hóa và con người Nhật Bản. Khi bạn nắm vững từ vựng chính trị, bạn sẽ có khả năng giao tiếp và tham gia vào các cuộc trò chuyện về các vấn đề xã hội, qua đó nâng cao khả năng sử dụng tiếng Nhật của mình.

Bài học sẽ bao gồm:

  • Các khái niệm chính trị cơ bản
  • Từ vựng liên quan đến các tổ chức chính phủ
  • Ví dụ minh họa cho từng khái niệm
  • Các bài tập thực hành để củng cố kiến thức

Các khái niệm chính trị cơ bản[edit | edit source]

Chúng ta sẽ bắt đầu với một số khái niệm chính trị cơ bản. Dưới đây là danh sách một số từ vựng quan trọng mà bạn cần nắm rõ:

Nhật Bản Phát âm Tiếng Việt
政治 (せいじ) seiji chính trị
政府 (せいふ) seifu chính phủ
国会 (こっかい) kokkai quốc hội
大臣 (だいじん) daijin bộ trưởng
選挙 (せんきょ) senkyo bầu cử
政党 (せいとう) seitou đảng chính trị
法律 (ほうりつ) houritsu luật
市民 (しみん) shimin công dân
代表 (だいひょう) daihyou đại diện
投票 (とうひょう) touhyou bỏ phiếu

Tổ chức chính phủ tại Nhật Bản[edit | edit source]

Nhật Bản có một hệ thống chính trị độc đáo với nhiều cơ quan và tổ chức. Dưới đây là một số tổ chức chính phủ quan trọng mà bạn nên biết:

Nhật Bản Phát âm Tiếng Việt
内閣 (ないかく) naikaku nội các
最高裁判所 (さいこうさいばんしょ) saikousaibansho tòa án tối cao
省 (しょう) shou bộ
議会 (ぎかい) gikai nghị viện
政府機関 (せいふきかん) seifukikan cơ quan chính phủ
地方自治体 (ちほうじちたい) chihoujichitai chính quyền địa phương
公務員 (こうむいん) koumuin công chức
選挙管理委員会 (せんきょかんりいいんかい) senkyokanriiinkai ủy ban quản lý bầu cử
外務省 (がいむしょう) gaimushou bộ ngoại giao
財務省 (ざいむしょう) zaimushou bộ tài chính

Từ vựng liên quan đến bầu cử[edit | edit source]

Bầu cử là một phần quan trọng trong hệ thống chính trị. Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến bầu cử mà bạn nên biết:

Nhật Bản Phát âm Tiếng Việt
投票所 (とうひょうじょ) touhyoujo điểm bỏ phiếu
有権者 (ゆうけんしゃ) yuukensha cử tri
立候補 (りっこうほ) rikouho ứng cử
選挙区 (せんきょく) senkyoku khu vực bầu cử
開票 (かいひょう) kaihyou mở phiếu
当選 (とうせん) tousen trúng cử
落選 (らくせん) rakusen rớt cử
政治活動 (せいじかつどう) seijikatsudou hoạt động chính trị
投票率 (とうひょうりつ) touhyouritsu tỷ lệ bỏ phiếu
期日 (きじつ) kijitsu hạn chót

Cấu trúc câu cơ bản trong chính trị[edit | edit source]

Khi giao tiếp về chính trị, việc sử dụng cấu trúc câu đúng là rất quan trọng. Dưới đây là một số cấu trúc câu cơ bản mà bạn có thể sử dụng:

1. Câu khẳng định:

  • 例: 政治は重要です。(Seiji wa juuyou desu.) - Chính trị là quan trọng.

2. Câu phủ định:

  • 例: 政府は信頼されていません。(Seifu wa shinrai sareteimasen.) - Chính phủ không được tin tưởng.

3. Câu hỏi:

  • 例: あなたは投票しましたか?(Anata wa touhyou shimashita ka?) - Bạn đã bỏ phiếu chưa?

4. Câu so sánh:

  • 例: この法律は以前の法律よりも厳しいです。(Kono houritsu wa izen no houritsu yori mo kibishii desu.) - Luật này nghiêm khắc hơn luật trước đây.

Bài tập thực hành[edit | edit source]

Để củng cố kiến thức của bạn, hãy thử giải quyết các bài tập sau:

1. Bài tập từ vựng: Dịch các từ vựng sau sang tiếng Nhật:

  • Chính trị
  • Bầu cử
  • Công dân

2. Bài tập điền vào chỗ trống: Điền từ thích hợp vào chỗ trống:

  • _____ (chính phủ) là cơ quan điều hành đất nước.

3. Bài tập viết câu: Viết một câu sử dụng từ "đại diện".

4. Bài tập dịch câu: Dịch câu sau sang tiếng Nhật: "Tôi là cử tri."

5. Bài tập phân tích câu: Chia câu "Nội các quyết định chính sách." thành các thành phần.

6. Bài tập đối thoại: Viết một đoạn hội thoại giữa hai người về vấn đề bầu cử.

7. Bài tập tìm kiếm thông tin: Tìm hiểu về một đảng chính trị nổi tiếng ở Nhật Bản và viết một đoạn văn ngắn.

8. Bài tập so sánh: So sánh hệ thống bầu cử ở Nhật Bản với một quốc gia khác mà bạn biết.

9. Bài tập tạo câu hỏi: Tạo ba câu hỏi liên quan đến chính trị mà bạn có thể hỏi một người khác.

10. Bài tập thảo luận: Thảo luận với bạn bè của bạn về tầm quan trọng của việc tham gia bầu cử.

Giải pháp và giải thích cho các bài tập[edit | edit source]

1. Giải pháp từ vựng:

  • Chính trị: 政治 (せいじ)
  • Bầu cử: 選挙 (せんきょ)
  • Công dân: 市民 (しみん)

2. Giải pháp điền vào chỗ trống:

  • 政府 (seifu) là cơ quan điều hành đất nước.

3. Giải pháp viết câu:

  • 私は代表です。(Watashi wa daihyou desu.) - Tôi là đại diện.

4. Giải pháp dịch câu:

  • 私は有権者です。(Watashi wa yuukensha desu.) - Tôi là cử tri.

5. Giải pháp phân tích câu:

  • Nội các (主語) quyết định (動詞) chính sách (目的語).

6. Giải pháp đối thoại:

  • A: あなたは投票しましたか? (Anata wa touhyou shimashita ka?)
  • B: はい、しました。(Hai, shimashita.)

7. Giải pháp tìm kiếm thông tin:

  • Có thể viết về Đảng Tự do Dân chủ (自由民主党) - một trong những đảng lớn ở Nhật Bản.

8. Giải pháp so sánh:

  • Hệ thống bầu cử ở Nhật Bản có thể khác với hệ thống ở Việt Nam, nơi có nhiều đảng phái hơn.

9. Giải pháp tạo câu hỏi:

  • あなたはどの政党を支持していますか? (Anata wa dono seitou o shiji shiteimasu ka?) - Bạn ủng hộ đảng nào?

10. Giải pháp thảo luận:

  • Tham gia bầu cử rất quan trọng vì nó quyết định tương lai của đất nước.

Cuối cùng, việc nắm vững từ vựng và khái niệm chính trị không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn mà còn giúp bạn trở thành một công dân có trách nhiệm. Hãy tiếp tục thực hành và áp dụng những gì bạn đã học vào cuộc sống hàng ngày. Chúc bạn thành công trong hành trình học tiếng Nhật của mình!

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Nhật - 0 đến A1[edit source]


Cơ bản về Hiragana


Lời chào và giới thiệu


Địa lý và lịch sử


Tính từ và trạng từ


Gia đình và mối quan hệ xã hội


Tôn giáo và triết học


Hạt từ và liên từ


Du lịch và khách sạn


Giáo dục và khoa học


Giới từ và thán từ


Nghệ thuật và truyền thông


Chính trị và xã hội

Các video[edit | edit source]

Học tiếng Nhật online – Từ vựng N5 bài 9 (Học tiếng Nhật cơ bản ...[edit | edit source]

[Chữa mất gốc tiếng Nhật] tất tần tật về 14 trợ từ cơ bản - YouTube[edit | edit source]


bài học khác[edit | edit source]